Trường Đại Học Quốc Gia Chungnam Hàn Quốc - 충남대학교

Trường Đại Học Quốc Gia Chungnam Hàn Quốc - 충남대학교

CNU ở Daejeon là cơ sở giáo dục hàng đầu Hàn Quốc với bề dày lịch sử, vị trí chiến lược và thành tích đáng tự hào trong nước và quốc tế, là điểm đến học tập và nghiên cứu lý tưởng cho sinh viên toàn cầu.


Trường Đại Học Quốc Gia Chungnam Hàn Quốc - 충남대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM- 충남대학교

» Tên tiếng Hàn: 충남대학교

» Tên tiếng Anh: Chungnam National University

» Năm thành lập: 1952

» Số lượng giảng viên: 781 giáo sư và 1152 cán bộ giảng dạy

» Số lượng sinh viên: 29.241 sinh viên, 949 sinh viên quốc tế

» Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn 

» Website: plus.cnu.ac.kr

Xem thêm: Top trường Đại học hàng đầu

II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM

1. Vị trí địa lý

Đại học Quốc gia Chungnam tọa lạc tại thành phố Daejeon, thành phố lớn thứ năm và được mệnh danh là "Thung lũng Silicon của Hàn Quốc". Vị trí này mang lại cho trường một lợi thế vượt trội khi được bao quanh bởi các cơ quan hành chính quan trọng, Đặc khu Nghiên cứu và Phát triển Daedeok, và trụ sở của các lực lượng quân đội, không quân và hải quân. Daejeon là trung tâm của hơn 200 viện nghiên cứu công nghệ của các tập đoàn hàng đầu thế giới như Samsung và LG, tạo ra một môi trường học thuật và nghiên cứu năng động, gắn liền với thực tiễn.

Thành phố Daejeon có nhịp sống hiện đại, văn minh nhưng không quá hối hả như Seoul, cùng với hệ thống giao thông công cộng phát triển, giúp sinh viên dễ dàng di chuyển.Từ CNU, chỉ mất khoảng 50 phút đi tàu cao tốc để đến thủ đô Seoul và 15 phút đi xe buýt đến thành phố hành chính mới Sejong, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu và hợp tác.

 Khuôn viên của trường được đánh giá là một trong ba khuôn viên đại học xanh và rộng nhất toàn quốc, mang đến một môi trường học tập trong lành và lý tưởng. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và các công trình kiến trúc hiện đại tạo nên một nét đặc trưng độc đáo cho CNU.

2. Thành tích ấn tượng

Đại học Quốc gia Chungnam luôn giữ vững vị trí trong nhóm các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và ngày càng được công nhận rộng rãi trên thế giới.

CNU liên tục được xếp hạng trong nhóm 5 trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc. Trong bảng xếp hạng các trường đại học của tờ báo uy tín JoongAng Ilbo, CNU cũng có một vị thế đáng kể. Trường còn được biết đến với thế mạnh trong các lĩnh vực đào tạo như Ngôn ngữ Hàn Quốc, Truyền thông, Kỹ thuật, và Quản trị Kinh doanh.

Trên trường quốc tế, Đại học Quốc gia Chungnam cũng đã đạt được những thứ hạng đáng chú ý. Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025, trường nằm trong nhóm 851-900 các trường đại học tốt nhất thế giới. Bảng xếp hạng của Times Higher Education (THE) năm 2024 xếp CNU trong nhóm 801-1000. Đặc biệt, trường có thế mạnh nổi bật trong lĩnh vực công nghệ và cơ khí, từng được đánh giá là một trong 300 trường đại học xuất sắc nhất thế giới về lĩnh vực này vào năm 2011. 

Ngoài ra, CNU còn được công nhận bởi các bảng xếp hạng uy tín khác như Shanghai Ranking (ARWU) với vị trí 701-800 và Center for World University Rankings (CWUR) với vị trí thứ 706 trên thế giới và thứ 20 tại Hàn Quốc vào năm 2024. Trường cũng có mối quan hệ hợp tác sâu rộng với hàng trăm trường đại học trên khắp thế giới, tạo điều kiện cho các chương trình trao đổi sinh viên và cấp bằng kép.

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT không quá 2 năm
  • GPA > 7.5

2. Chương trình đào tạo

Phí nhập học

60,000 KRW

Học phí

5,600,000 KRW/năm

Bảo hiểm

150,000 KRW/năm

  • Mục tiêu và nội dung đào tạo

Cấp bậc

Mục tiêu và nội dung đào tạo

Thời gian đào tạo

Sơ cấp

1

Dành cho học sinh mới bắt đầu, tìm hiểu nguyên lý nguyên âm, phụ âm của bảng chữ cái Hangul, viết câu có cấu trúc đơn giản và giao tiếp cơ bản.














 

10 tuần (200 giờ)

2

Tìm hiểu những câu nói sử dụng trong đời sống hàng ngày, có thể giao tiếp trong nhiều môi trường khác nhau như tại chợ, ngân hàng, bưu điện,…

Trung cấp

3

Hiểu và nói được hầu hết những câu hội thoại đơn giản. Tập trung rèn luyện ngữ pháp và luyện viết.

4

Nắm chắc vốn từ vựng phong phú, hiểu được những tình huống cơ bản của xã hội Hàn Quốc, có khả năng nghe hiểu bài giảng chương trình đại học và giao tiếp nơi công sở.

Cao cấp

5

Hiểu và thực hành giao tiếp những tình huống thường ngày, nâng cao khả năng đọc và viết cho những học sinh học lên Đại học, Cao học.

6

Sử dụng tiếng Hàn thành thạo trong phần lớn những tình huống giao tiếp, không gặp khó khan tỏng việc xem phim hay tin tức bằng tiếng Hàn, có thể nói chuyện lưu loát với người Hàn Quốc.

Lớp nâng cao

Đọc hiểu văn bản, xem phim tài liệu về xã hội, văn hoá, lịch sử nghệ thuật,… Hàn Quốc. Rèn luyện khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn thông dụng.

Lớp trước Đại học

Tổ chức những bài giảng chuyên ngành Đại học, Cao học, dướng dẫn cách viết báo cáo. Làm bài tập nhóm theo hình thức thảo luận và phát biểu, viết portfolio (hồ sơ năng lực).

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Số tiền

 

 

Học bổng lớp học

Hạng nhất lớp

400,000 KRW

Hạng nhì lớp

200,000 KRW

Hạng ba lớp

100,000 KRW

Học bổng đại học

Sinh viên nhập học thành công vào CNU sau một năm học tại Học viện giáo dục ngôn ngữ quốc tế CNU

500,000 KRW

Học bổng toàn cầu CNU

Sinh viên được hưởng Global-CNU và trở thành ứng viên thành công của khóa học đại học CNU với TOPIK cấp 4 trở lên

1,500,000 KRW

4. Lịch học năm 2025

Học kỳ

Thời gian nộp hồ sơ

Thời gian học

Số giờ

Mùa xuân

18/11/2024 ~ 13/12/2024

04/03/2025 ~ 09/05/2025

10 tuần (200 giờ)

Mùa hè

17/02/2025 ~ 14/03/2025

02/06/2025 ~ 08/08/2025

10 tuần (200 giờ)

Mùa thu

19/05/2025 ~ 13/06/2025

01/09/2025 ~ 14/11/2025

11 tuần (200 giờ)

Mùa đông

18/08/2025 ~ 12/09/2025

01/12/2025 ~ 06/02/2026

10 tuần (200 giờ)

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt.
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn:
      • TOPIK 3 trở lên, trừ các ngành sau cần TOPIK 4 trở lên: Ngôn ngữ Văn học Hàn, Quản trị Kinh doanh, Kinh tế
      • Cấp độ 3 trở lên trong bài kiểm tra trình độ tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ CNU Cấp độ 4 trở lên khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm giáo dục ngôn ngữ CNU
  • Tiếng Anh: TOEIC 700, TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80), TEPS 600, New TEPS 327, CEFR B2, IELTS 5.5 trở lên

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí đăng ký: 100,000 KRW

Lĩnh vực

Khoa

Chuyên ngành

Học phí mỗi kỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nghệ thuật khai phóng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhân văn

Ngôn ngữ văn học Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,819,000 KRW

Ngôn ngữ văn học Anh

Ngôn ngữ văn học Đức

Ngôn ngữ văn học Pháp

Ngôn ngữ văn học Trung

Ngôn ngữ văn học Nhật

Văn học Hán Hàn

Lịch sử

Lịch sử Hàn Quốc

Triết học

Khảo cổ học

Ngôn ngữ học

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học xã hội

Xã hội học

 

 

 

 

 

 

 

1,819,000 KRW

Khoa học thông tin và Thư viện

Tâm lý học

Quản trị công

Khoa học chính trị và Ngoại giao

Truyền thông

Phúc lợi xã hội

Tự trị và Quản lý đô thị

 

 

Kinh tế và Quản lý

Kinh tế

 

 

1,807,500 KRW

Quản trị kinh doanh

Thương mại quốc tế

Nông nghiệp và Khoa học đời sống

Kinh tế nông nghiệp

1,819,000 KRW

Nghiên cứu quốc tế

Nghiên cứu quốc tế

2,469,000 KRW

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học vật lý và Tự nhiên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Kiến trúc (chương trình 5 năm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,572,000 KRW

Kỹ thuật dân dụng

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật cơ khí điện tử

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật thông tin truyền thông và Radio

Kỹ thuật và Khoa học vật liệu

Kỹ thuật hoá học và Hoá học ứng dụng

Kỹ thuật vật liệu hữu cơ

Kỹ thuật kiến trúc thành phố thông minh

Kỹ thuật hệ thống xe tự lái

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nông nghiệp và Khoa học đời sống

Khoa học nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,193,500 KRW

Khoa học trồng trọt

Tài nguyên rừng và Môi trường

Vật liệu sinh học

Khoa học động vật  và Công nghệ sinh học

Khoa học sinh học động vật

Sinh học ứng dụng

Hoá học sinh học môi trường

Công nghệ và Khoa học thực phẩm

Kỹ thuật nông thôn và Nông nghiệp

Kỹ thuật cơ khí và Hệ thống khoa học thông minh

 

 

Sinh thái con người

Dệt và May mặc

 

 

2,193,500 KRW

Thực phẩm và Dinh dưỡng

Khoa học tiêu dùng

 

Khoa học hệ sinh học

Khoa học sinh học

 

2,193,500 KRW

Vi sinh vật và Sinh học phân tử

Nghệ thuật, Âm nhạc và Thể dục thể thao

Khoa học tự nhiên

Khiêu vũ (Múa Hàn Quốc, Múa hiện đại, Ba lê)

 

2,513,000 KRW

Khoa học thể thao

Nghệ thuật và Âm nhạc

Mỹ thuật

2,540,000 KRW

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Mức học bổng

Sinh viên quốc tế

Sinh viên quốc tế được công nhận nhập học tại trường

Giảm một phần học phí

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 4 trở lên
    • Tiếng Anh: TOEIC 700, TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), TEPS 600, New TEPS 327, CEFR B2, IELTS 5.5 trở lên

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 181,000 KRW

Khoa

Chuyên ngành

Học phí mỗi kỳ

An ninh quốc phòng

Nghiên cứu an ninh quốc phòng

2,278,500 KRW

 

Kỹ thuật

Kiến trúc

 

3,338,000 KRW

Kỹ thuật hệ thống xe tự lái

 

 

 

Giáo dục

Giáo dục công nghệ kỹ thuật

 

 

 

2,278,500 – 3,338,000 KRW

Kỹ thuật hệ thống hội tụ

Thể dục thể thao

Giáo dục

Mỹ thuật và Âm nhạc

Thiết kế và Nghiên cứu vật chất

3,289,500 KRW

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhân văn

Ngôn ngữ văn học Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

2,278,500 KRW

Ngôn ngữ văn học Anh

Ngôn ngữ văn học Đức

Ngôn ngữ văn học Pháp

Ngôn ngữ văn học Trung

Ngôn ngữ văn học Nhật

Ngôn ngữ học

Nội dung văn hoá toàn cầu

Nghiên cứu về phụ nữ và giới tính

 

Khoa học thú y

Y học thú y

 

3,228,000 – 3,410,500 KRW

Khoa học y sinh thú y

 

 

 

Khoa học xã hội

Xã hội học

 

 

 

2,278,500 KRW

Truyền thông

Quản trị công

Phúc lợi xã hội

 

 

Kinh tế và Quản lý

Quản trị kinh doanh

 

 

2,255,500 KRW

Kế toán

Thương mại quốc tế

 

 

Nông nghiệp và Khoa học đời sống

Khoa học động vật

 

 

2,805,000 KRW

Dữ liệu lớn sinh học

Công nghệ và Khoa học thực phẩm

 

 

Sinh thái con người

Dệt và May mặc

 

 

2,805,000 KRW

Thực phẩm và Dinh dưỡng

Khoa học tiêu dùng

Điều dưỡng

Điều dưỡng

2,867,000 KRW

Khóa học đặc biệt A đến Z về chuẩn bị sơ yếu lý lịch và phỏng vấn sử dụng AI

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Mức học bổng

Học bổng loại A

Sinh viên đạt TOPIK 5 hoặc TOEFL (CBT 240, iBT 95), IETLS 6.5, TOEIC 800

Miễn học phí (kỳ đầu)

Học bổng loại B

Sinh viên đạt TOPIK 4 hoặc TOEFL (CBT 197, iBT 71), IETLS 5.5, TOEIC 700

Giảm 40% học phí (kỳ đầu)

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM

  • Ký túc xá trong trường (On-campus Dormitory)
    • Loại phòng: Phòng đơn (1 người) hoặc phòng đôi (2 người).
    • Mỗi sinh viên có giường đơn, bàn học & ghế, tủ quần áo.
    • Bữa ăn: Sinh viên ký túc xá được cung cấp 2 bữa/ngày (một trong hai bữa sáng hoặc trưa, cộng thêm bữa tối).

  • Khu Nurikwan
    • Khu ký túc xá dành cho học sinh nước ngoài đang học tại trường Đại học thuộc thành phố Daejeon, điều hành bởi Doanh nghiệp marketing Daejeon (mất 10 phút đi xe buýt).

Các tòa ký túc xá tại CNU

Với vị trí địa lý chiến lược, lịch sử phát triển lâu đời và những thành tựu giáo dục và nghiên cứu đã được khẳng định, Đại học Quốc gia Chungnam xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu cho sinh viên trong và ngoài nước. Trường không chỉ cung cấp một môi trường học tập chất lượng cao với cơ sở vật chất hiện đại mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh Daejeon đang ngày càng khẳng định vai trò là trung tâm khoa học và công nghệ của Hàn Quốc. CNU tiếp tục cam kết với sứ mệnh đào tạo ra những thế hệ nhân tài có năng lực chuyên môn, tư duy sáng tạo và phẩm chất đạo đức, sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển của xã hội.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Quốc gia Chungnam? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

 

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo