Trường Đại học Nữ Ewha, trung tâm thủ đô Seoul, là trường nữ lớn nhất thế giới với lịch sử hơn 100 năm, biểu tượng nữ quyền và trí tuệ, đào tạo nhiều nữ lãnh đạo xuất sắc.
I. ĐẠI HỌC NỮ EWHA HÀN QUỐC –이화여자대학교
» Tên tiếng Hàn: 이화여자대학교
» Tên tiếng Anh: Ewha Womans University
» Năm thành lập: 31/5/1886
» Loại hình: Tư thục
» Số lượng giảng viên: 957
» Số lượng sinh viên: 22,815 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn: 7,200,000 KRW/ năm
» Địa chỉ: 52 Ewhayeodae-gil, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc.
» Website: ewha.ac.kr

Xem thêm: Trường Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ EWHA HÀN QUỐC
1. Tổng quan trường Đại học nữ Ewha
Được thành lập vào năm 1886 bởi nhà truyền giáo người Mỹ Mary F. Scranton, Ewha mang trong mình một di sản lịch sử sâu sắc với tư cách là cơ sở giáo dục đại học đầu tiên dành cho nữ giới tại Hàn Quốc. Tên gọi "Ewha Haktang" (Học viện Hoa Lê), do Hoàng đế Gojong của triều đại Joseon ban tặng vào năm 1887, không chỉ mang ý nghĩa "Hoa Lê" thanh cao mà còn hàm chứa một triết lý giáo dục tiên phong. Sự lựa chọn độc đáo trong tên tiếng Anh – "Ewha Womans University" thay vì "Women's" – là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự tôn trọng dành cho từng cá nhân. Điều này khẳng định sứ mệnh của trường là đào tạo những người phụ nữ độc lập, tự chủ, coi mỗi sinh viên là một cá thể riêng biệt và đáng quý.
Từ nền tảng lịch sử vững chắc, Trường Đại học Nữ Ewha đã phát triển để trở thành trường đại học nữ tư thục lớn nhất trên thế giới, một biểu tượng của sự xuất sắc trong học thuật. Với lịch sử hơn một thế kỷ, trường liên tục khẳng định vị thế dẫn đầu thông qua chất lượng đào tạo vượt trội, kết hợp giữa phương pháp giáo dục tiên tiến và hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nữ sinh tại Hàn Quốc. Chất lượng giáo dục ưu việt này được minh chứng rõ nét qua những thế hệ cựu sinh viên xuất chúng mà trường đã đào tạo. Nhiều nữ thủ tướng, bộ trưởng, và các nhà lãnh đạo trong mọi lĩnh vực của xã hội Hàn Quốc đều xuất thân từ ngôi trường danh giá này, biến Ewha trở thành cái nôi nuôi dưỡng tài năng và bản lĩnh cho phái nữ.

Tổ chức Chương trình Trao đổi Quốc tế Ewha-Harvard 2025
2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Ewha
QS World University Rankings: Từ 2019 đến 2026, vị trí dao động trong khoảng #299–#504 (năm 2026: #504)
Times Higher Education (THE) 2025: Xếp nhóm 601–800 thế giới.
EduRank (Mar 2025): Xếp hạng #824 toàn cầu, #12 tại Hàn Quốc, #171 châu Á.
Đào tạo lãnh đạo nữ:
Đã có nhiều nữ chính trị gia, luật sư, CEO…
Tỷ lệ cựu sinh viên nắm giữ vị trí nữ bộ trưởng hoặc nghị sĩ rất cao, ví dụ 15/32 nữ bộ trưởng (gần 47%) vào năm 2007.
Đối tác quốc tế: Hợp tác với khoảng 830 đối tác tại 64 quốc gia, bao gồm Harvard, Cornell, UBC, King's College London...
Giải thưởng danh dự: Trao bằng danh dự cho các chính trị gia quốc tế như Hillary Clinton, Angela Merkel… .
3. Cựu học sinh nổi bật

Han Myeong-suk: Thủ tướng nữ đầu tiên của Hàn Quốc.
Kim Yoon-ok: Phu nhân tổng thống Lee Myungbak.
Lee Soo-ja: Phu nhân tổng thống Jeon Duhwan.
Seo Min-jeong: Nữ diễn viên quen thuộc với bộ phim sitcom “Gia đình là số 1”.
Lee Myung-hee: Chủ tịch tập đoàn Shinsegae, là con gái út của Lee Byungchul – người sáng lập Tập đoàn Samsung và là em gái của chủ tịch hiện tại Lee Kun Hee.
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ EWHA HÀN QUỐC
1. Điều kiện tuyển sinh
- Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
- Đã tốt nghiệp THPT, GPA > 7.5
- Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
2. Thông tin chương trình tiếng Hàn
Số kỳ học | 4 học kỳ: Tháng 3 – 6 – 9 – 12 (mỗi kì học gồm 10 tuần) |
Thời gian | Thứ Hai – Thứ Sáu, 09:10 ~ 13:00 |
Phí nhập học | 100,000 KRW |
Học phí | 7,200,000 KRW/ năm |
Chương trình giảng dạy | Kĩ năng nghe, nói, đọc, viết Kiến thức văn hóa, sinh hoạt, con người Hàn Quốc |

Các bạn sinh viên nhập học trường Đại học Ewha
2. Lịch học chương trình tiếng Hàn hàng năm
Học kỳ | Thời gian khoá học | Hạn đăng ký (Visa D4) - Quốc gia không miễn Visa | Hạn đăng ký (Visa D-4) – Quốc gia miễn visa | Hạn đăng ký (Không có Visa) | Bài kiểm tra xếp lớp (Nói) |
2025 Mùa Thu | 04.09.2025 (Thứ Năm) ~ 19.11.2025 (Thứ Tư) | 04.07.2025 (Thứ Sáu) | 18.07.2025 (Thứ Sáu) | 14.08.2025 (Thứ Năm) | 26.08.2025 (Thứ Ba) |
2025 Mùa Đông | 03.12.2025 (Thứ Tư) ~ 12.02.2026 (Thứ Năm) | 10.10.2025 (Thứ Sáu) | 10.10.2025 (Thứ Sáu) | 12.11.2025 (Thứ Tư) | 24.11.2025 (Thứ Hai) |
2026 Mùa Xuân 2026 Mùa Hè | 06.03.2026 (Thứ Sáu) ~ 18.05.2026 (Thứ Hai) 03.06.2026 (Thứ Tư) ~ 11.08.2026 (Thứ Ba) | 01.12.2025 (Thứ Hai) 01.04.2026 (Thứ Tư) | 16.01.2026 (Thứ Sáu) 15.04.2026 (Thứ Tư) | 13.02.2026 (Thứ Sáu) 13.05.2026 (Thứ Tư) | 24.02.2026 (Thứ Ba) 26.05.2026 (Thứ Ba) |
2026 Mùa Thu | 01.09.2026 (Thứ Ba) ~ 13.11.2026 (Thứ Sáu) | 01.07.2026 (Thứ Tư) | 15.07.2026 (Thứ Tư) | 11.08.2026 (Thứ Ba) | 21.08.2026 (Thứ Sáu) |
2026 Mùa Đông | 01.12.2026 (Thứ Ba) ~ 12.02.2027 (Thứ Sáu) | 01.10.2026 (Thứ Năm) | 15.10.2026 (Thứ Năm) | 10.11.2026 (Thứ Ba) | 19.11.2026 (Thứ Năm) |
3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng ELC Family | Sinh viên có phụ huynh từng tốt nghiệp tại trường (đính kèm minh chứng) | Giảm một phần học phí |
Học bổng ELC Seon | Sinh viên có phụ huynh là nhân viên tại trường (đính kèm minh chứng) | Giảm một phần học phí |
Học bổng ELC Siblings | Sinh viên có anh/ chị/ em cùng tham gia học khóa tiếng Hàn tại trường (đính kèm minh chứng) | Giảm một phần học phí |
Học bổng ELC sinh viên xuất sắc | Sinh viên hoàn thành 3 học kỳ tại Học viện tiếng Hàn và đạt cấp 6 | Giảm một phần học phí (2 sinh viên) |
Học bổng tiếng Hàn xuất sắc | Sinh viên xuất sắc nhất khóa và đăng ký học kỳ tiếp theo | Giảm 50% học phí (1 sinh viên) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ EWHA HÀN QUỐC
1. Điều kiện tuyển sinh
- Đạt tối thiểu TOPIK 3
- Hoặc hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại Ewha cấp độ 4 trở lên
- Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
- Sinh viên học hệ tiếng Anh cần có: TOEFL(PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 (New TEPS 296) trở lên
2. Chuyên ngành - Học phí
Khoa | Chuyên ngành | Chi phí/ kỳ |
Khoa học nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 3,800,000 - 4,200,000 KRW |
Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
Ngôn ngữ và văn học Pháp |
Ngôn ngữ và văn học Đức |
Ngôn ngữ và văn học Anh |
Xã hội |
Triết học |
Cơ đốc giáo |
Khoa học xã hội | Chính trị ngoại giao | 3,800,000 - 4,200,000 KRW |
Hành chính |
Kinh tế |
Thông tin tư liệu |
Xã hội |
Phúc lợi xã hội |
Tâm lý học |
Khoa học tiêu dùng |
Truyền thông |
Khoa học tự nhiên | Toán | 4,700,000 - 5,300,000 KRW |
Thống kê |
Vật lý |
Khoa học Nano |
Khoa học đời sống |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện và điện tử | 4,700,000 - 5,300,000 KRW |
Kỹ thuật bán dẫn |
Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học |
Kỹ thuật hoá học và vật liệu |
Khoa học |
Kiến trúc |
Kiến trúc và hệ thống đô thị |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật hệ thống năng lượng và Khoa học môi trường - kỹ thuật khí hậu |
Kỹ thuật y sinh và cơ khí |
Âm nhạc | Nhạc cụ phím | 4,700,000 - 5,400,000 KRW |
Nhạc cụ dàn nhạc |
Thanh nhạc |
Phối nhạc |
Âm nhạc Hàn Quốc |
Khiêu vũ |
Nghệ thuật và thiết kế | Hội hoạ Hàn Quốc | 4,700,000 - 5,400,000 KRW |
Hội hoạ |
Điêu khắc |
Nghệ thuật gốm |
Thiết kế vũ trụ |
Thiết kế truyền thông thị giác |
Thiết kế công nghiệp |
Thiết kế truyền thông tương tác |
Sợi mỹ thuật |
Thiết kế thời trang |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3,800,000 - 4,200,000 KRW |
Khoa học và hội tụ công nghiệp | Nội dung hội tụ | 4,700,000 - 5,300,000 KRW |
Công nghiệp thời trang |
Quản trị hành chính quốc tế |
Khoa học dinh dưỡng và quản lý thực phẩm |
Sức khoẻ |
Khoa học sức khoẻ và quản lý thể thao quốc tế |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 4,700,000 - 5,300,000 KRW |
Điều dưỡng và sức khoẻ quốc tế |
Trí tuệ nhân tạo | Kỹ thuật và khoa học máy tính | 4,700,000 - 5,300,000 KRW |
Trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng |
Khoa học dữ liệu |
Đại học Scanton | Quốc tế học | 3,800,000 - 4,200,000 KRW |
Nghiên cứu tiếng Hàn quốc tế |

3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng sinh viên ưu tú nhất | Sinh viên là tủ khoa đầu vào của từng khoa (trừ khoa Nghệ thuật) theo đợt tuyển chọn từ trường | Miễn 100% học phí |
Sinh viên thuộc Top 20% theo đợt tuyển chọn của trường | Miễn 100% học phí (học kỳ đầu) |
Học bổng EGPP | Sinh viên quốc tế nữ đến từ các nước đang phát triển, được công nhận có năng lực lãnh đạo và góp phần cho sự phát triển của trường | Miễn 100% học phí Miễn phí KTX/ phí sinh hoạt |
Học bổng sinh viên quốc tế | Sinh viên đội tuyển quốc tế đạt tiêu chuẩn xét tuyển trong cuộc xét tuyển sinh viên quốc tế | Miễn 100% học phí |
Sinh viên xuất sắc nhất và đạt TOPIK 6 trong cuộc xét tuyển sinh viên quốc tế | Miễn 100% học phí |
Học bổng Trung tâm ngoại ngữ Ehwa | Sinh viên năm nhất quốc tế đã hoàn thành ít nhất 3 học kỳ và đạt được cấp 6 của Chương trình tiếng Hàn mở rông tại Trung tâm ngoại ngữ Ehwa | 1,000,000 KRW |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ EWHA HÀN QUỐC
1. Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
- Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
- Đạt TOPIK 4 trở lên
2. Chuyên ngành - Học phí
Tại Đại học Ewha, sinh viên Cao học có thể lựa chọn theo học bậc Thạc sĩ, Tiến sĩ hoặc học chương trình kết hợp Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Lĩnh vực | Ngành đào tạo | Chi phí/ kỳ học |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 5,500,000 - 5,600,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc |
Ngôn ngữ và văn học Anh |
Ngôn ngữ và Văn học Pháp |
Ngôn ngữ và Văn học Đức |
Nghiên cứu Cơ đốc giáo |
Triết học |
Lịch sử |
Lịch sử hội hoạ |
Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế |
Quản trị công |
Kinh tế |
Khoa học thông tin và thư viện |
Xã hội học |
Phúc lợi xã hội |
Tâm lý học |
Nghiên cứu tiêu dùng |
Truyền thông phương tiện |
Nghiên cứu phụ nữ |
Phát triển trẻ em |
Giáo dục Triều Tiên |
Giáo dục mầm non |
Giáo dục tiểu học |
Công nghệ giáo dục |
Giáo dục đặc biệt |
Giáo dục tiếng Anh |
Giáo dục xã hội |
Giáo dục Hàn Quốc |
Rối loạn giao tiếp |
Luật |
Quản trị kinh doanh |
Thông tin hội tụ |
Quản trị văn phòng quốc tế |
Trị liệu âm nhạc |
Kỹ thuật | Phần mềm và trí tuệ nhân tạo | 6,300,000 - 7,600,000 KRW |
Kỹ thuật điện và điện tử |
Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học |
Khoa học vật liệu và kỹ thuật hoá học |
Kiến trúc |
Kiến trúc và kỹ thuật hệ thống đô thị |
Kỹ thuật và khoa học môi trường |
Kỹ thuật hệ thống năng lượng và khí hậu |
Kỹ thuật y sinh và cơ khí |
Kỹ thuật bán dẫn thông minh |
Nghệ thuật và thể chất | Âm nhạc | 5,600,000 - 7,600,000 KRW |
Mỹ thuật |
Thiết kế |
Công nghiệp thời trang |
Khiêu vũ |
Nghiên cứu thể thao và cơ động học |
Y học | Y học | 6,300,000 - 7,600,000 KRW |


3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng EGPP (Ewha Global Partnership Program) | Sinh viên quốc tế nữ đến từ các nước đang phát triển, được công nhận có năng lực lãnh đại và góp phần cho sự phát triển của trường đăng ký chương trình Cao học | Miễn 100% học phí + phí nhập học + phí KTX + phí sinh hoạt |
Học bổng ISS (Học bổng sinh viên quốc tế) | ISS F2 (miễn phí tiền học phí 2 năm) | Sinh viên đăng ký chương trình Cao học theo hình thức tuyển sinh đặc biệt của trường | Miễn 100% học phí (bao gồm phí nhập học) |
ISS F1 (miễn phí tiền học phí 1 năm) |
ISS HH1 (miễn phí tiền học phí 1 học kỳ) | TOPIK cấp 6 (sinh viên quốc tế nộp bằng TOPIK trong thời gian đăng ký) | Miễn 100% học phí (bao gồm phí nhập học) |
IV. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC NỮ EWHA
Loại phòng & Phí ký túc xá – Chương trình Intensive 2025
Loại toà ký túc xá | Loại phòng | Phí (KRW) |
Toà A/B | Phòng đôi (phòng tắm chung trong phòng) | Thay đổi theo từng học kỳ Vui lòng tham khảo thông báo tại website Trung tâm Ngôn ngữ: elc.ewha.ac.kr |
Toà C | Phòng đơn (phòng tắm riêng) |
Toà D | Phòng đôi (phòng tắm chung trong phòng) |
Phòng đôi (sử dụng nhà vệ sinh công cộng trong ký túc) |
Phòng đôi (phòng tắm chung trong phòng) |
👉 Tòa C, Phòng đơn (Nhà vệ sinh công cộng)

👉 Tòa C, Phòng đôi (nhà vệ sinh công cộng trong ký túc xá)

👉 Tòa D, Phòng đôi (nhà vệ sinh công cộng trong ký túc xá)

Các Tiện ích khác ở KTX E-House

Tiện ích ở KTX E-House

Phòng giặt toà số 201

Phòng nấu ăn (Cooking Studio) – Tầng hầm 2, tòa 203 / tòa 304

Quán cà phê – Tầng hầm 2, tòa 203

Cửa hàng tiện lợi – Tầng hầm 2, tòa 203

Cửa hàng văn phòng phẩm (Office Depot) – Tầng hầm 2, tòa 203

Tiệm làm tóc – Tầng hầm 2, tòa 203

Phòng tập thể dục – Tầng hầm 2, tòa 204 / tòa 304

Trung tâm Tâm lý – Phòng B171, tòa 304

Phòng ăn nhẹ / Phòng ăn khuya

Phòng đọc / Phòng tự học
Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về Trường Đại học Nữ Ewha? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA
Website: tuvanduhochan.com
Hotline: 0393 450 432
Email: tuvanduhochan.gsa@gmail.com
Địa chỉ: 107 Phạm Văn Hai, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh