Trường Đại học Keimyung Hàn Quốc – 계명대학교

Trường Đại học Keimyung Hàn Quốc – 계명대학교

Tọa lạc tại Daegu, Đại học Keimyung không chỉ nổi tiếng với khuôn viên được mệnh danh là một trong những ngôi trường đẹp nhất xứ sở kim chi mà còn là một trung tâm giáo dục uy tín, thu hút hàng ngàn sinh viên trong nước và quốc tế.


Trường Đại học Keimyung Hàn Quốc – 계명대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 계명대학교

» Tên tiếng Hàn: 계명대학교

» Tên tiếng Anh: Keimyung University

» Loại hình: Tư thục

» Số lượng giáo sư: 543 giáo sư, 359 giảng viên thỉnh giảng, 135 giáo sư nước ngoài

» Số lượng sinh viên: 33.035 sinh viên, 2.205 sinh viên quốc tế, 813 sinh viên Việt Nam

» Năm thành lập: 1899

» Địa chỉ:

» Website: kmu.ac.kr

Xem thêm: Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc – 경북대학교

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Tổng quan về trường Đại học Keimyung

Được thành lập vào năm 1954 bởi các nhà truyền giáo từ Giáo hội Trưởng lão miền Bắc Hoa Kỳ, Đại học Keimyung có một lịch sử phát triển gắn liền với sự giao thoa văn hóa và tinh thần quốc tế. Trường sở hữu ba cơ sở chính tại Daegu: cơ sở Daemyeong với không gian cổ kính, cơ sở Seongseo hiện đại và rộng lớn, và cơ sở Dongsan nơi có Trung tâm Y tế Dongsan danh tiếng. Đặc biệt, tòa nhà hành chính chính Ad-min-seo tại cơ sở Seongseo đã được chọn là một trong 100 công trình kiến trúc đẹp nhất Hàn Quốc.

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Keimyung

Keimyung nổi bật với môi trường giáo dục quốc tế hóa mạnh mẽ, thiết lập quan hệ đối tác với hơn 400 tổ chức tại 60 quốc gia. Trường đã được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là cơ sở Cấp 1 về năng lực giáo dục quốc tế trong nhiều năm liền và liên tục được Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia chọn là trường đại học hàng đầu về các chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế.

TOP 3 Đại học tốt nhất thành phố Daegu, Daegu là thành phố lớn thứ 4 ở Hàn Quốc. Chuyên ngành thế mạnh của trường là du lịch, kinh tế, ngôn ngữ.

Không chỉ là một cơ sở giáo dục chất lượng, Đại học Keimyung còn được biết đến rộng rãi khi là bối cảnh cho nhiều bộ phim truyền hình và điện ảnh nổi tiếng của Hàn Quốc như "Boys Over Flowers", "East of Eden", "The King 2 Hearts", và "The Last Princess".

Đại Học Keimyung – Ngôi Trường Đẹp Nhất Daegu

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT
  • GPA trên 7.0
  • Năm trống dưới 2 năm

2. Học phí

Thời gian học

Thứ 2 -  Thứ 6 

4h/ngày ~ 200h/kỳ

Phí nhập học

100,000 KRW

Học phí

5,200,000 KRW

Giáo trình

30,000 – 40,000 KRW

Bảo hiểm 6 tháng

100.000 KRW

INVOICE TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

3. Lịch học kì

Năm

Học kỳ

Thời gian nộp đơn

Khai giảng

Kết thúc

Kiểm tra xếp lớp

2025

Xuân

02–13/12/2024

05/03

14/05

28/02

10–21/03/2025

22/05

07/08

19/05

Thu

02–13/06/2025

02/09

18/11

28/08

Đông

01–12/09/2025

25/11

06/02/2026

20/11

2026

Xuân

01–12/12/2025

04/03

15/05

09–20/03/2026

21/05

07/08

Thu

01–12/06/2026

02/09

16/11

Đông

07–18/09/2026

23/11

03/02/2027

4. Chương trình học

Cấp độ

Nội dung

 

 

Cơ bản (Basic – Level 1, 2)

Level 1

Bảng chữ cái tiếng Hàn

Từ vựng cơ bản, cấu trúc câu và hội thoại đơn giản

Level 2

Từ vựng, tiểu từ, đuôi liên kết thường dùng

Hội thoại, ghi chú, thư từ, thông báo trong đời sống hàng n

 

 

Trung cấp (Intermediate – Level 3, 4)

 

Level 3

Từ vựng liên quan đến các vấn đề xã hội, viết với chủ đề quen thuộc

Đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ nói và viết, hiểu các tình huống thực tế (quảng cáo, phỏng vấn, dự báo thời tiết)

 

Level 4

Từ ngữ trừu tượng, thuật ngữ, từ vựng liên quan đến kinh doanh, viết luận logic

Biểu đạt ngữ pháp để giải thích bối cảnh phức tạp

 

 

 

Cao cấp (Advanced – Level 5, 6)

 

Level 5

Đọc hiểu nhiều chủ đề (chính trị, kinh tế, xã hội, khoa học)

Mở rộng vốn từ vựng qua thuật ngữ hiện đại, thành ngữ, tục ngữ, từ Hán-Hàn

Viết thuyết phục dựa trên đặc điểm cấu trúc hội thoại

 

Level 6

Thuật ngữ hiện đại, từ mượn nước ngoài trong lĩnh vực chuyên môn, vốn từ chi tiết, tài liệu chính thức (luận văn, diễn văn)

Lớp học tập trung vào thuyết trình và thảo luận

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
    • Tiếng Anh: TOEFL PBT 530, CBT 197, IBT 71, IELTS 5.5, TEPS 600 trở lên.

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 65,000 ~ 95,000 KRW
  • Chương trình KAC giảng dạy 100% bằng tiếng Anh: 708,000 KRW

Phân ngành

Nhóm ngành

Học phí (KRW/ kỳ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhân văn và Quốc tế học

Ngôn ngữ và văn học Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,239,000

Giáo dục tiếng Hàn

Ngôn ngữ và văn học Anh

Ngôn ngữ Đức và Châu Âu

Ngôn ngữ Trung  và Trung Quốc học

Ngôn ngữ Nhật và Nhật Bản học

Nga và Châu Á học

Tây Ban Nha và Trung Nam Mỹ

Cơ đốc giáo

Lịch sử

Triết học và dân tộc

Văn học sáng tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,239,000

Quản trị du lịch

Quản trị công

Chính trị và Quan hệ quốc tế

Báo chí và Truyền thông thị giác

Quảng cáo và Quan hệ công chúng

Xã hội học

Tâm lý học

Khoa học thông tin và Thư viện

Phúc lợi xã hội

Luật

Cảnh sát hành chính

 

Keimyung Adams

Kinh doanh quốc tế

 

3,239,000

Quan hệ quốc tế

 

 

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên

Toán học

 

 

 

 

 

 

4,152,000

Thống kê

Hoá học

Công nghệ sinh học

Sức khoẻ cộng đồng

Khoa học thực phẩm và Công nghệ

Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Kỹ thuật dân dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,460,000

Kiến trúc (Hệ 5 năm)

Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật năng lượng điện tử

Kỹ thuật máy tính

Phần mềm game

Kỹ thuật game DigiPen

Kỹ thuật giao thông

Kế hoạch đô thị

Kiến trúc cảnh quan

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật ô tô

Kỹ thuật robot

Sản xuất chế tạo thông minh

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật vật liệu tiên tiến

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật y sinh

Kỹ thuật môi trường

Điều dưỡng

Điều dưỡng

4,119,000

 

 

 

 

Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn

Nhạc cụ giao hưởng

 

 

 

 

4,771,000

Thanh nhạc

Piano

Nhạc kịch

Vũ đạo

Âm nhạc ứng dụng và Âm thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

Mỹ thuật

Hội hoạ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,771,000

Thiết kế thủ công mỹ nghệ

Thiết kế công nghệ

Thiết kế dệt may

Marketing thời trang

Truyền thông ảnh

Video và Hoạt hình

Thiết kế truyền thông thị giác

Thiết kế truyện tranh Webtoon

 

 

 

 

Thể dục thể chất

Cơ thể động học

 

 

 

 

4,152,000

Nghiên cứu giải trí và Thể thao

Thể thao và Phúc lợi

Taekwondo

Marketing thể thao

Dược

Đổi mới quá trình khám phá và phát triển thuốc

3. Học bổng

  • Dành cho tân sinh viên

Đối tượng và tiêu chuẩn

Học bổng

TOPIK 3

Ứng viên có TOEFL iBT 80, iELTS 5.5 trở lên (Chỉ áp dụng cho KAC)

 

50% học phí

TOPIK 4

70% học phí

TOPIK 5

100% học phí

  • Dành cho sinh viên đang theo học

Phân loại

Đối tượng và tiêu chuẩn

Học bổng

Học bổng “Truth”

Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 4.2 trở lên

100% học phí

Học bổng “Justice”

Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 3.0 trở lên

50% học phí

Học bổng “Love”

Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 2.0 trở lên

30% học phí

Học bổng TOPIK

Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3)

500,000 KRW

V. CHƯƠNG TRÌNH CAOHỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Chương trình Thạc sĩ hoặc chương trình liên thông Thạc sĩ – Tiến sĩ: yêu cầu có bằng cử nhân từ một trường đại học được công nhận; hoặc đang trong quá trình tốt nghiệp trước kỳ tuyển sinh
  • Chương trình Tiến sĩ (Ph.D.): yêu cầu có bằng Thạc sĩ từ trường đại học được công nhận; hoặc dự kiến sẽ tốt nghiệp trước kỳ tuyển sinh
  • Chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn: chứng chỉ TOPIK cấp độ 3 (Intermediate) trở lên
  • Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh: có một trong các chứng chỉ sau:
    • TOEFL iBT: tối thiểu 80 điểm
    • IELTS: tối thiểu 5.5
    • new TEPS: tối thiểu 326 (hoặc TEPS cũ tương đương)

2. Học phí - Chuyên ngành

Phân ngành

Nhóm ngành

Học phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học, xã hội và nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,976,000 KRW

Ngôn ngữ và văn học Anh

Nhật Bản học

Giáo dục

Giáo dục mầm non

Triết học

Lịch sử và Khảo cổ học

Thần học

Quản trị kinh doanh

Kinh tế và tiêu dùng

Thương mại quốc tế

Kế toán

Quản trị du lịch

Hệ thống quản lý thông tin

Luật

Tâm lý học

Hành chính công

Xã hội học

Báo chí và truyền thông

Khoa học thông tin tin thư viện

Quản lý cảnh sát

Sáng tạo nội dung

Phúc lợi xã hội

Trung Quốc học

Giáo dục Anh ngữ

Lịch sử nghệ thuật

Biên phiên dịch

Kinh doanh thời trang

Giảng dạy tiếng Hàn như tiếng nước ngoài

Khởi nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên

Thống kê

 

 

 

 

 

 

 

 

5,015,000 KRW

Hoá học

Sinh học

Sức khoẻ cộng đồng

Khoa học thực phẩm và Công nghệ

Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng

Khoa học môi trường

Điều dưỡng

Dược

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,513,000 KRW

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật vận chuyển và Quy hoạch đô thị

Kỹ thuật và Khoa học máy tính

Kỹ thuật điện và Điện tử

Kỹ thuật vật liệu

Kỹ thuật dân dụng

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật hệ thống robot

Kỹ thuật y sinh

 

 

 

 

Nghệ thuật và Khoa học giáo dục thể chất

Âm nhạc

 

 

 

 

5,015,000 – 5,723,000 KRW

Mỹ thuật

Thiết kế

Nghệ thuật truyền thông

Giáo dục thể chất

Nghệ thuật trị liệu

Khoa học y tế

Y tế

7,162,000 KRW

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

Là 1 trong những ngôi trường được nhiều du học sinh quốc tế chọn theo học, Keimyung University trang bị hệ thống KTX vô cùng hiện đại, tiện nghi & rộng rãi cho sinh viên.

Môi trường sinh hoạt vô cùng thoải mái, rộng rãi nằm trong khuôn viên trường. Ngoài tiện nghi cơ bản trong phòng bao gồm giường, bàn học, tủ quần áo. Ký túc xá còn có phòng ăn, phòng máy tính, phòng hội nghị và phòng sinh hoạt chung, phòng thể thao.

Thời gian

KTX cao cấp

(Khép kín)

KTX thông thường

(Không khép kín)

Kèm bữa ăn

Không ăn

Kèm bữa ăn

Không ăn

Tháng 3 – 6

2,000,000 KRW

1,200,000 KRW

1,300,000 KRW

600,000 KRW

Tháng 7 – 8

Thay đổi tuỳ thời điểm

800,000 KRW

400,000 KRW

Tháng 9 – 12

2,000,000 KRW

1,200,000 KRW

1,300,000 KRW

600,000 KRW

Tháng 1 – 2

Thay đổi tuỳ thời điểm

800,000 KRW

400,000 KRW

Với bề dày lịch sử hơn một thế kỷ, Đại học Keimyung đã và đang khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu không chỉ tại Daegu mà còn trên toàn Hàn Quốc. Sự đa dạng trong các chuyên ngành đào tạo, kết hợp với mạng lưới hợp tác toàn cầu rộng khắp, mang đến cho sinh viên những cơ hội quý báu để trao đổi học thuật và phát triển tầm nhìn quốc tế. Tọa lạc tại trung tâm công nghiệp của Daegu, Keimyung còn mở ra triển vọng việc làm rộng mở cho sinh viên sau khi tốt nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội về mọi mặt, từ học thuật, môi trường sống đến cơ hội phát triển sự nghiệp, Đại học Keimyung xứng đáng là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn kiến tạo một tương lai vững chắc trên con đường học vấn tại Hàn Quốc.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Keimyung? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo