Trường Đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc - 부산대학교

Trường Đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc - 부산대학교

Đại học Quốc gia Pusan - PNU một trong những trường công lập danh tiếng và lâu đời nhất Hàn Quốc. Tọa lạc tại thành phố Busan, trường khẳng định vị thế là trung tâm giáo dục, nghiên cứu và đổi mới hàng đầu, không chỉ của khu vực mà còn của cả quốc gia.


Trường Đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc - 부산대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC – 부산대학교

» Tên tiếng Hàn: 부산대학교

» Tên tiếng Anh: Pusan National University 

» Loại hình: Công lập

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng giảng viên: 1.080 giáo sư và 1.343 cán bộ giảng dạy

» Số lượng sinh viên: 36.036 sinh viên, 2.186 sinh viên quốc tế

» Busan Campus: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Geumjeong-gu, Busan (Jangjeon-dong)

  • Yangsan Campus: 49, Pllionsaehak-ro, Mulgeum-eup, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do
  • Miryang Campus: 1268-50, Samrangjin-ro, Samrangjin-eup, Miryang-si, Gyeongsangnam-do
  • Ami Campus: 179, Gudeok-ro, Seo-gu, Busan (Ami-dong 1-ga)

» Website: pusan.ac.kr

Xem thêm: Top trường Đại học hàng đầu

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC

1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Pusan

Được thành lập vào tháng 5 năm 1946, ngay sau khi Hàn Quốc giành độc lập, Đại học Quốc gia Pusan ra đời từ ý chí và khát vọng cháy bỏng của người dân địa phương mong muốn xây dựng một trung tâm đào tạo nhân tài cho quốc gia. Vượt qua những khó khăn của thời kỳ hậu chiến, trường được thành lập nhờ vào sự đóng góp và ủng hộ nhiệt thành của cộng đồng, khởi đầu với hai khoa Nhân văn và Thủy sản. Chỉ trong một thời gian ngắn, đến năm 1953, trường đã chính thức được nâng cấp thành một trường đại học tổng hợp, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc sau này và trở thành trường đại học quốc gia toàn diện đầu tiên của Hàn Quốc.

Trải qua gần 80 năm phát triển, Đại học Quốc gia Pusan đã vươn mình mạnh mẽ, mở rộng thành một hệ thống đa cơ sở với bốn khuôn viên chuyên biệt tại Busan, Yangsan, Miryang và Ami, mỗi nơi tập trung vào các lĩnh vực thế mạnh riêng như y-sinh, khoa học đời sống và công nghệ nano. Ngày nay, PNU không chỉ là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc, chỉ đứng sau Đại học Quốc gia Seoul, mà còn được công nhận trên các bảng xếp hạng uy tín thế giới. Với mạng lưới cựu sinh viên đông đảo và thành đạt, PNU tiếp tục khẳng định vị thế là một trung tâm giáo dục, nghiên cứu và đổi mới hàng đầu, đóng góp không ngừng vào sự phát triển của khu vực và đất nước.

Đại học Quốc Gia Pusan – Học xá Busan

Đại học Quốc Gia Pusan – Học xá Miryang

Đại học Quốc Gia Pusan – Học xá Yangsan

Đại học Quốc Gia Pusan – Học xá Ami

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Quốc gia Pusan

  • PNU được xem là trường quốc gia hàng đầu về năng lực nghiên cứu và giảng dạy, đứng đầu trong số các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc
  • QS World University Rankings 2026: PNU đạt vị trí đồng hạng #473 toàn cầu, thuộc nhóm top 51–100 theo xếp hạng theo ngành
  • PNU nằm trong top 90 tại châu Á (THE), top 78 (Top University), và top 110 (US News)
  • PNU là một trong 10 trường quốc gia chủ lực (Flagship National Universities) tại Hàn Quốc, đóng vai trò trọng yếu trong mạng lưới quốc gia.
  • Trường có:
    • Mức tuyển khoa Y lớn thứ hai sau Seoul National University (125 suất)
    • Bệnh viện đại học, trường cao đẳng y học phương Đông độc quyền, và khoa răng hàm mặt liên kết lớn

3. Thành tựu từ các nhà khoa học tiêu biểu

Prof. Ha Kyung‑Ja – nhà vật lý khí quyển: Lãnh đạo International Center for Climate Physics (IBS) từ 2017. Nhận Excellent Scientist Korea Nobel Science Award năm 2022, Unjae Academy Award năm 2019.

Prof. Keum‑Shik Hong – tiên phong trong lĩnh vực Cogno‑Mechatronics Engineering tại PNU: Từng nhận Giải Khoa học và Công nghệ, được ghi danh trong Marquis Who's Who, và thành viên Viện Khoa học quốc gia

Prof. Kim Hyun‑Min – nhà toán học nổi bật: Giữ nhiều vị trí lãnh đạo, bao gồm phó chủ tịch Hiệp hội Toán học Hàn Quốc và Viện Toán học Ứng dụng. Tham gia điều hành Trung tâm Toán học Công nghiệp hướng Big Data & Logistics

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.5 trở lên
  • Tốt nghiệp cấp 3 không quá 1 năm
  • Không nghỉ học quá 10 ngày trong suốt 3 năm học cấp 3
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2. Thông tin khoá học

  • Các kỳ nhập học: Trường tuyển sinh 4 kỳ trong một năm, vào các tháng 3 (kỳ Xuân), 6 (kỳ Hạ), 9 (kỳ Thu), và 12 (kỳ Đông).
  • Thời lượng: Mỗi kỳ học kéo dài 10 tuần (tương đương 200 giờ học). 
  • Lịch học: 5 ngày/tuần (Thứ Hai đến Thứ Sáu), 4 giờ/ngày (thường từ 9:00 sáng đến 12:50 trưa).
  • Cấp độ: Chương trình được chia thành 6 cấp độ, từ Sơ cấp 1 đến Cao cấp 2.
  • Học phí: 1.400.000 KRW/kỳ.
  • Phí bảo hiểm: 120.000 KRW/ 6 tháng
  • Tổng học phí một năm (4 kỳ): 5.600.000 KRW.

Lưu ý: Mức học phí này thường đã bao gồm các chi phí như phí đăng ký, giáo trình, tài liệu học tập và phí tham gia hoạt động văn hóa.

3. Học bổng

Loại học bổng

Đối tượng nhận học bổng

Số tiền học bổng

Học bổng thành tích trong 4 học kỳ liên tiếp

Học viên có thành tích cao nhất hoặc cao thứ 2 của lớp trong 4 học kỳ liên tiếp

Miễn toàn bộ học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo

Học bổng chuyên cần trong 4 học kỳ liên tiếp

Học viên chuyên cần trong 4 học kỳ liên tiếp

Miễn toàn bộ học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo

Học bổng thành tích (hạng 1)

Học viên có thành tích cao nhất của lớp

Trợ cấp 20% học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo

Học bổng thành tích (hạng 2)

Học viên có thành tích cao thứ 2 của lớp

Trợ cấp 10% học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo

Học bổng chuyên cần

Học viên chuyên cần trong học kỳ

Phiếu mua hàng

  • Học bổng thành tích chỉ được trao cho 1 học viên nếu lớp có 8 học viên trở xuống
  • Học viên chỉ có thể nhận một học bổng cho mỗi học kỳ

IV. CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt.
  • Khả năng tiếng:

Trường, Khoa, Ngành học

Điều kiện tiếng

Khoa học xã hội và Nhân văn

Trường Kỹ thuật cơ khí

Trường Kỹ thuật & Khoa học Vật liệu

Khoa Thiết kế

Khoa Dệt may

Hóa học, Kỹ thuật Phân tử và Môi trường

Kỹ thuật Sinh học và Sinh học Hóa học

Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường

Khoa Kỹ thuật Điện tử

Khoa Văn hóa Nghệ thuật và Hình ảnh

Khoa Kỹ thuật Công nghiệp

Khoa Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Đại dương





 

 

 

TOPIK 4 hoặc cấp 4 chương trình học tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc Gia Pusan Hàn Quốc

Quản trị kinh doanh

Điều dưỡng

TOPIK 5 hoặc cấp 5 chương trình học tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc Gia Pusan

Khoa Quốc tế

TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 600(NEW TEPS 326) trở lên

Các khoa còn lại

TOPIK 3 hoặc cấp 3 chương trình học tiếng Hàn tại trường Pusan

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 60,000 KRW 

Ngành

Chuyên khoa

Chi phí (KRW/ kỳ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhân văn

Ngôn ngữ văn học Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,881,000

Ngôn ngữ văn học Trung

Ngôn ngữ văn học Nhật

Ngôn ngữ văn học Anh

Ngôn ngữ văn học Pháp

Ngôn ngữ văn học Đức

Ngôn ngữ văn học Nga

Văn học Hàn Quốc bằng chữ Hán

Ngôn ngữ và thông tin

Lịch sử

Triết học

Khảo cổ học

 

 

 

 

 

 

Khoa học xã hội

Hành chính công

1,881,000

Khoa học chính trị và ngoại giao

Xã hội học

Phúc lợi xã hội

1,997,000

Tâm lý học

Thư viện

Nghiên cứu thông tin và dữ liệu

Truyền thông phương tiện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên

Toán học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,459,000

Thống kê

Vật lý

Hoá học

Khoa học sinh vật

Sinh học vi sinh vật

Sinh học phân tử

Khoa học địa lý

Khoa học môi trường khí quyển

Đại dương học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,666,000

Kỹ thuật và khoa học polyme

Kỹ thuật và khoa học vật liệu hữu cơ

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật và khoa học vật liệu

Kỹ thuật điện và điện tử (Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật bán dẫn)

Kiến trúc (Chương trình 5 năm)

Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật và quy hoạch đô thị

Kỹ thuật dân dụng

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật đại dương và kiến trúc hàng hải

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh

1,881,000

 

 

 

 

Kinh tế và thương mại quốc tế

Thương mại quốc tế

 

 

 

 

1,881,000

Kinh tế

Nghiên cứu toàn cầu

Du lịch và hội nghị

Quản lý chính sách công

Điều dưỡng

Điều dưỡng

2,459,000

 

 

Sinh thái con người

Nghiên cứu gia đình và phát triển trẻ em

 

 

2,459,000

Trang phục và dệt may

Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng

Thiết kế môi trường và nội thất

 

 

 

 

 

 

 

Nghệ thuật

Âm nhạc (Thanh nhạc, Phối nhạc)

2,907,000

Âm nhạc Hàn Quốc (Thanh âm, Nhạc cụ hơi, Nguyên lý sáng tác)

Mỹ thuật (Chạm khắc mô phỏng, Hội hoạ Hàn Quốc, Hội họa phương Tây)

2,607,000

Nghệ thuật tạo hình (Đồ gỗ và nội thất, Gốm sứ, Kim loại và Dệt may)

Khiêu vũ (Khiêu vũ Hàn Quốc, Ba lê, Khiêu vũ hiện đại)

Thiết kế (Thiết kế thị giác, Hoạt hình, Công nghệ và thiết kế)

Văn hoá nghệ thuật và hình ảnh

Khoa học thể thao

Khoa học thể thao

2,459,000

 

 

Khoa học nano và công nghệ nano

Kỹ thuật năng lượng nano

 

 

2,666,000

Kỹ thuật cơ khí điện tử nano

Kỹ thuật cơ khí điện tử và quang học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học đời sống và tài nguyên thiên nhiên

Kinh tế tài nguyên thực phẩm

1,881,000

Khoa học sinh học cây trồng

 

 

 

 

2,459,000

Khoa học sinh học nông nghiệp

Khoa học động vật

Công nghệ và khoa học thực phẩm

Khoa học vật liệu sinh học

Kỹ thuật cơ khí công nghiệp sinh học

 

 

 

2,666,000

Kỹ thuật và công nghệ thông tin ứng dụng

Năng lượng môi trường sinh học

Kiến trúc cảnh quan

Kỹ thuật y sinh và thông tin

Kỹ thuật y sinh hội tụ

 

2,666,000

Kỹ thuật và khoa học máy tính (Kỹ thuật máy tính, Trí tuệ nhân tạo)

3. Học bổng

Chương trình học bổng

Yêu cầu

Học bổng

Học bổng tiếng Hàn (áp dụng kỳ đầu tiên của chuyên ngành)

Đạt TOPIK 4

Giảm 30% học phí

Đạt TOPIK 5

Giảm 70% học phí

Đạt TOPIK 6

Giảm 100% học phí

Học bổng các kỳ tiếp theo (dựa theo TOPIK và điểm GPA của kỳ học trước)

TOPIK 4 + GPA 2.5

Giảm 30% học phí của kỳ học tiếp theo

TOPIK 5 + GPA 3.0

Giảm 70% học phí

TOPIK 6 + GPA 3.5

Giảm 100% học phí

TOPIK 6 và điểm GPA từ 4.0 trở lên

Giảm 100% học phí + phụ cấp 400.000 Won/tháng (cấp liên tiếp trong 3 tháng)

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt
  • Khả năng tiếng:
    • Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên.
    • Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn: TOPIK cấp 3-5, tùy vào mỗi ngành học.

2. Chuyên ngành

Phí nhập học: 181,000 KRW

Ngành học

Chi phí (KRW/ kỳ)

Nhân văn

2,707,000

Khoa học tự nhiên, Thể thao

3,511,000

Kỹ thuật

3,799,000

Dược 

4,087,000

Y học

5,387,000

Khoa học y tế

3,511,000

Nha khoa, Y học Hàn Quốc

5,216,000

Nghệ thuật (Âm nhạc)

4,137,000

Nghệ thuật (Khác)

3,707,000

VI. KÝ TÚC XÁ TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC

Đại học Quốc Gia Busan có khu ký túc xá có sức chứa 10,000 người. Hiện trường có 3 khu KTX ở cơ sở Pusan, Yangsan và Miryang, trang bị đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ tốt nhất việc học tập và sinh hoạt của sinh viên.

Phí ở và tiền ăn cụ thể ở KTX như sau:

Phòng 2 người, nhà tắm chung, 3 bữa ăn/ngày: 1.200.000 KRW/kỳ 

Phòng 2 người, phòng tắm riêng, 3 bữa ăn/ngày: 1.369.000 KRW/kỳ

Ký túc xá Đại học Quốc gia Pusan- cơ sở Busan

Với lịch sử hình thành và phát triển đầy tự hào, Đại học Quốc gia Pusan đã và đang khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và khu vực.Không chỉ nổi bật về chất lượng đào tạo và nghiên cứu, trường còn tạo ra một môi trường học tập năng động, đa văn hóa, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Bằng việc không ngừng đổi mới, mở rộng hợp tác quốc tế và chú trọng vào tiềm năng của sinh viên, Đại học Quốc gia Pusan hứa hẹn sẽ tiếp tục là cái nôi đào tạo ra những tài năng xuất chúng, đóng góp tích cực cho sự phát triển của xã hội trong tương lai.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Quốc gia Pusan? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

  • Website: tuvanduhochan.com
  • Hotline: 0393 450 432
  • Email: tuvanduhochan.gsa@gmail.com
  • Địa chỉ: 107 Phạm Văn Hai, Phường Tân Sơn Hoà, Thành phố Hồ Chí Minh

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo