Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

Tọa lạc tại trung tâm thủ đô Seoul, Đại học Nữ Sookmyung không chỉ là một trong những trường đại học nữ danh tiếng và lâu đời nhất Hàn Quốc mà còn là biểu tượng cho sự trao quyền và phát triển của phụ nữ trong suốt hơn một thế kỷ qua.


Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG – 숙명여자대학교

» Tên tiếng Anh: Sookmyung Women’s University

» Tên tiếng Hàn: 숙명여자대학교

» Năm thành lập: 1906 – Được biết đến là một trong những đại học nữ đầu tiên tại Hàn Quốc

» Loại hình: Đại học tư thục – chú trọng phát triển giáo dục nữ sinh và giao lưu quốc tế

» Số lượng sinh viên: ~15,000  sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 6,640,000 KRW/ năm 

» Địa chỉ:  100 Cheongpa-ro 47-gil, Yongsan-gu, Seoul, Hàn Quốc 

» Websitesookmyung.ac.kr

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

Xem thêm: Trường Đại học nữ Ewha Hàn Quốc

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG

1. Tổng quan về trường Đại học nữ Sookmyung

Được thành lập vào năm 1906 bởi Hoàng quý phi Sunheon, đây là cơ sở giáo dục tư nhân hoàng gia đầu tiên dành cho phụ nữ tại Hàn Quốc. Tên trường, "Sookmyung" (숙명 - 淑明), mang ý nghĩa "thanh lịch" và "tươi sáng", thể hiện sứ mệnh đào tạo những người phụ nữ tài đức vẹn toàn. Theo bảng xếp hạng của JoongAng Daily, Sookmyung được xếp hạng là trường đại học nữ tốt thứ hai tại Hàn Quốc và đứng thứ 20 trong danh sách các trường đại học tốt nhất toàn quốc.

2. Những điểm nổi bật của Trường Đại học nữ Sookmyung

QS World University Rankings 2026: Sookmyung được xếp ở nhóm #1201–1400 toàn cầu. QS University Rankings: Asia: xếp #=273 toàn châu Á, trong đó #138 tại Đông Á

Theo EduRank 2025, Sookmyung đứng:

  • #2289 trên thế giới (trên tổng số 14.131 đại học),
  • #702 tại châu Á,
  • #39 trong số 193 trường ở Hàn Quốc,
  • #19 trong các trường tại Seoul

Trường liên tục đạt thành tích cao: đạt hạng S trong Đánh giá Dự án Hỗ trợ đổi mới đại học của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, nhận hơn 48 tỷ won tài trợ vào năm 2024 để tổng cộng lên gần 90 tỷ won. đồng thời, 18 năm liên tiếp được chọn là "Đại học đóng góp giáo dục trung học" qua chương trình do Bộ Giáo dục và Hiệp hội Giáo dục Đại học Hàn Quốc hỗ trợ.

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

Học viện Ngôn ngữ Toàn cầu Sookmyung đã mời Quỹ Xúc tiến Ngôn ngữ Hàn Quốc (FKLAC), vào ngày 2/7/2025  để giới thiệu lịch sử và văn hóa truyền thống Hàn Quốc

3. Trang thiết bị tại trường

  • Thư viện: Hơn 43.000 sách, có cơ sở dữ liệu học thuật, đa phương tiện, mạng phủ toàn trường.
  • Phòng học: Trang bị máy tính, wifi Eduroam, nhiều điểm “PC Spots” phục vụ học tập.
  • Phòng lab: Có lab AI, vật liệu, sinh học và bán dẫn với thiết bị hiện đại như E‑Beam, AFM.
  • Ký túc xá quốc tế: Nằm trong khuôn viên, đầy đủ tiện nghi phục vụ sinh viên nước ngoài.

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT, GPA trên 7.0 trở lên 
  • Không phân biệt vùng miễn
  • Tốt nghiệp không quá 2 năm
  • Số buổi nghỉ dưới 3 buổi
  • Không yêu cầu mở sổ K-Study (Ưu tiên hơn nếu mở sổ)

2. Thông tin khóa học

Học phí

6,640,000 KRW

Sách vở

280,000 KRW

Phí bảo hiểm

70,000 KRW

Thời lượng

200 tiếng/ 10 tuần/ kỳ

Thời gian nhập học

4 kỳ/  năm (tháng 3 - 6 - 9 - 12)

Lớp đặc biệt

Lớp phát âm, lớp tiếng Hàn tổng hợp, lớp Taekwondo, lớp chơi nhạc cụ truyền thống (Nanta), lớp nhảy K-pop

INVOICE ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG 

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

3. Chương trình học

Cấp độ

Mục tiêu học tập

Cấp 1

Làm quen chữ Hangeul, giao tiếp cơ bản trong sinh hoạt hằng ngày

Cấp 2

Giao tiếp và sử dụng cơ sở công cộng trong cuộc sống thường nhật

Cấp 3

Giao tiếp trong các tình huống xã hội và hiểu văn hóa Hàn Quốc cơ bản

Cấp 4

Giao tiếp nâng cao và trải nghiệm văn hóa truyền thống Hàn Quốc

Cấp 5

Bày tỏ ý kiến về các chủ đề xã hội, hiểu biết lịch sử và văn hóa Hàn Quốc

Cấp 6

Diễn đạt thành thạo trong đời sống xã hội, có kiến thức chuyên sâu về xã hội & văn hóa

Lớp nghiên cứu (Cấp 7)

Mở rộng hiểu biết học thuật và năng lực trình bày chuyên sâu về xã hội – văn hóa

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

4. Học bổng

  • Học bổng giảm học phí tối đa 30% sẽ được áp dụng cho sinh viên thỏa mãn hai điều kiện cùng lúc.
  • Khi đã được áp dụng học bổng giảm học phí, không thể nhận thêm học bổng khác trong cùng kỳ.

Học bổng Điểm danh: Sinh viên có điểm số trên 70 và điểm danh 100% (không đi muộn) trong kỳ trước sẽ được giảm 100.000 KRW học phí cho kỳ tiếp theo.

Học bổng Thành tích học tập: Sinh viên xuất sắc nhất lớp sẽ được giảm 200.000 KRW học phí cho kỳ tiếp theo. Áp dụng chỉ khi lớp có từ 7 sinh viên trở lên, tỷ lệ điểm danh trên 80% và điểm tổng kết trên 80.

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG

1. Điều kiện nhập học

  • Tốt nghiệp hoặc chuẩn bị tốt nghiệp phổ thông trung học trước khi nhập học.
  • Chương trình học bằng tiếng Hàn: yêu cầu TOPIK cấp độ 3 trở lên (các khoa như Child Welfare & East Asia Studies cần TOPIK 4+)
  • Chương trình học bằng tiếng Anh: yêu cầu TOEFL iBT ≥ 71 (IBT), IELTS ≥ 5.5, hoặc các loại điểm tương đương như TEPS, TOEFL ITP v.v.

2. Chuyên ngành

  • Phí dự tuyển: 150,000 KRW
  • Khoa múa, Đại học âm nhạc và Đại học mỹ thuật: 200,000KRW

Chuyên ngành

Khoa

Nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc

Văn hoá lịch sử

Ngôn ngữ và văn hoá Pháp

Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc

Ngôn ngữ và văn hoá Đức

Nhật Bản học

Thông tin thư viện

Văn hoá du lịch

Khoa học Tự nhiên

Hoá học

Sinh học hệ thống

Toán

Thống kê

Múa

Kỹ thuật công nghệ

Hoá chất và sinh học phân tử

Công nghệ thông tin và truyền thông ICT

Ngành ứng dụng phần mềm

Hệ thống kỹ thuật

Kỹ thuật cơ bản

Khoa học đời sống

Quản lý tài nguyên và gia đình

Phúc lợi trẻ em

Thời trang

Thực phẩm dinh dưỡng

Khoa học xã hội

Chính trị ngoại giao

Hành chính

Quảng cáo và quan hệ công chúng

Kinh tế người tiêu dùng

Tâm lý xã hội

Luật

Luật

Kinh tế thương mại

Kinh tế 

Kinh doanh

Âm nhạc

Piano

Nhạc cụ giao hưởng

Thanh nhạc

Sáng tác

Mỹ thuật

Thiết kế đồ hoạ

Thiết kế công nghiệp

Thiết kế môi trường

Thủ công

Hội hoạ

Hợp tác quốc tế

Hợp tác quốc tế

Khởi nghiệp kinh doanh

Ngôn ngữ và văn hoá Anh

Ngôn ngữ và văn hoá Anh

TESL

Phương tiện truyền thông

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

3. Học bổng

Học bổng trước khi nhập học

Loại học bổng

Điều kiện

Mức học bổng

Học bổng loại A

TOPIK 6

70% học phí

Học bổng loại B

TOPIK 5 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 6 tại Học viện Ngôn ngữ

50% học phí

Học bổng loại C

TOPIK 4 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 5 tại Học viện Ngôn ngữ

40% học phí

Học bổng loại D

TOPIK 3 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 4 tại Học viện Ngôn ngữ

30% học phí

Học bổng khi đang theo học

Điều kiện

Học bổng

GPA 4.3

100% học phí

GPA 4.0 ~ dưới 4.3

50% học phí

GPA 3.5 ~ dưới 4.0

30% học phí

GPA 3.3 ~ dưới 3.5

20% học phí

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG

1. Điều kiện nhập học

  • Thạc sĩ: Có hoặc chuẩn bị hoàn thành bằng đại học (bachelor) trước khi nhập học.
  • Tiến sĩ: Có hoặc chuẩn bị bằng thạc sĩ (master).
  • Chương trình tiếng Hàn: yêu cầu TOPIK 3 trở lên, một số ngành như Child Welfare & East Asia Studies có thể yêu cầu TOPIK 4
  • Chương trình tiếng Anh: TOEFL iBT ≥ 71, IELTS ≥ 5.5, hoặc tương đương (TOEFL PBT 530, CBT 197, TEPS 327+)

2. Chuyên ngành

Chuyên ngành

Khoa

Thạc sĩ

Tiến sĩ

Khoa học Xã hội & Nhân văn

Ngôn ngữ Văn hoá Hàn Quốc

Lịch sử văn hoá

Ngôn ngữ văn hoá Pháp

Ngôn ngữ văn hoá Trung Quốc

Ngôn ngữ văn hoá Đức

Thông tin thư viện

Lịch sử Mỹ thuật

Ngôn ngữ văn hoá Anh

Văn hoá du lịch

Giáo dục

Gia đình học

Phúc lợi trẻ em

Chính trị ngoại giao

Tâm lý xã hội

Phương tiện truyền thông đại chúng

Quảng cáo và PR

Luật

Kinh tế

Kinh doanh

Nhật Bản học

 

Kinh tế người tiêu dùng

 

Tâm lý xã hội học

 

Global

 

Hành chính công

 

Khoa học Tự nhiên

Hoá học

Sinh học hệ thống

Toán

Khoa thống kê

Khoa Thiết kế thời trang

Khoa thực phẩm dinh dưỡng

Khoa Dược

Khoa Bào chế thuốc

Công nghệ

Kỹ thuật IT

Công nghệ sinh hoá

Khoa học máy tính

Kỹ thuật điện tử

Hệ thống cơ khí

Vật lý ứng dụng

Chế tạo phần mềm

 

Năng khiếu

Piano

Dàn nhạc

Thanh nhạc

Nghệ thuật tạo khuôn

Thể dục

Múa

Sáng tác

 

Thiết kế công nghiệp

 

Thiết kế đồ hoạ

 

Thiết kế môi trường

 

Thiết kế

 

Chương trình liên ngành

Chính sách phát triển nhân lực

Khí hậu môi trường năng lượng

Khoa học Big Data tổng hợp

 

Đông Á học

 

Công nghiệp sức khoẻ

 

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

 

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

3. Học bổng

Học bổng trước khi nhập học 

Phân loại

Điều kiện

Mức học bổng

Học bổng loại A

Sinh viên đạt TOPIK 6, TOEFL IBT 110 trở lên, IELTS 8.0 trở lên

70% học phí

Học bổng loại B

Sinh viên hoàn thành bậc 6 của Học viện Ngôn ngữ Sookmyung hoặc có TOPIK 5, TOEFL IBT 100~109 hoặc IELTS 7.0-7.5

50% học phí

Học bổng loại C

Sinh viên hoàn thành bậc 5 của Học viện Ngôn ngữ Sookmyung hoặc có TOPIK 4, TOEFL IBT 80~99 hoặc IELTS 6.0-6.5

40% học phí

Học bổng loại D

Sinh viên hoàn thành bậc 4 của Học viện Ngôn ngữSookmyung hoặc có TOPIK 3, TOEFL IBT 60~79 hoặc IELTS 5.5

30% học phí

Học bổng khi đang theo học

Điều kiện

Học bổng

GPA 4.0 – 4.3

50% học phí

GPA 3.7 – 4.0

30% học phí

GPA 3.5 – 3.7

20% học phí

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG

1. International House 1 – Ký túc xá Quốc tế 1

Phòng đôi (Double Occupancy)

Loại phòng

Mức phí mỗi học kỳ (4 tháng)

Tiện nghi trong phòng

Phòng đôi

2,100,000 KRW

Giường, tủ quần áo, bàn học, ghế, máy lạnh

  • Tiện nghi:
    • International House 1 có khu vực phòng sinh hoạt chung, bếp, và phòng giặt dùng chung.
    • Phòng giặt sử dụng qua ứng dụng MetaClub – sinh viên nạp tiền vào ứng dụng để dùng máy.
    • Tất cả các tiện nghi đều đã được cải tạo mới, sạch đẹp và trong tình trạng tốt.

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

2. Haebang Tower Sookmyung International House (Tầng 2–4)

Loại phòng

Mức phí mỗi học kỳ (4 tháng)

Tiện nghi trong phòng

Phòng đôi

1,800,000 KRW

Giường, tủ quần áo, bàn học, ghế, máy lạnh, toilet riêng

Phòng ba (A)

1,392,000 KRW

Giường, tủ, bàn, ghế, máy lạnh, tủ lạnh, bồn rửa, toilet

Phòng ba (B)

1,392,000 KRW

Giường, tủ, bàn, ghế, máy lạnh, toilet riêng

Phòng bốn

1,176,000 KRW

Giường, tủ, bàn, ghế, máy lạnh (nhà vệ sinh và phòng tắm dùng chung cuối hành lang)

  • Tiện nghi:
    • Ký túc xá có phòng sinh hoạt chung, bếp và phòng giặt.
    • Máy giặt & máy sấy dùng xu/coin, cần trả phí qua hệ thống nạp tiền.
    • Các phòng đơn, ba và bốn người có tủ lạnh dùng chung.
    • Phòng bốn có nhà vệ sinh & phòng tắm dùng chung ở cuối hành lang.
    • Tất cả tiện nghi ở tình trạng tốt, đã được bảo trì tốt.
    • Sinh viên ở đây có thể được giảm giá khi ăn tại quán cà phê & rooftop bar của Haebang Tower.

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

3. In Jae Dormitory

Loại phòng

Mức phí mỗi học kỳ (4 tháng)

Tiện nghi trong phòng

Phòng đơn (17.52m²)

2,070,000 KRW

Giường, bàn học, ghế, tủ, bàn, máy lạnh

Phòng đơn (18.84m²)

2,070,000 KRW

Giường, bàn học, ghế, tủ, bàn, máy lạnh

Phòng đôi

1,592,000 KRW

Giường, bàn học, ghế, tủ, bàn, máy lạnh

Phòng bốn

1,460,000 KRW

Giường, bàn học, ghế, tủ, bàn, máy lạnh

  • Tiện nghi:
    • Tất cả các phòng có: giường, bàn, ghế, tủ đồ, bàn riêng, máy lạnh
    • Toilet riêng và tủ lạnh riêng trong từng phòng
    • Có khu vực giặt dùng chung

Trường Đại học nữ Sookmyung Hàn Quốc – 숙명여자대학교

Ảnh phòng đơn và phòng đôi/bốn người: phòng gọn gàng, đầy đủ bàn học, tủ và cửa sổ thoáng

Với lịch sử lâu đời, chất lượng giáo dục hàng đầu, môi trường học tập năng động và sự hỗ trợ tận tình, Đại học Nữ Sookmyung là một lựa chọn tuyệt vời cho các bạn nữ sinh viên Việt Nam mong muốn có một trải nghiệm du học ý nghĩa và xây dựng một tương lai tươi sáng tại Hàn Quốc. Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Nữ Sookmyung? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

 

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo