Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

Đại học Kyung Hee (Kyung Hee University), một trong những trường đại học tư thục danh tiếng và có ảnh hưởng lớn nhất tại Hàn Quốc, từ lâu đã khẳng định vị thế là một biểu tượng của nền giáo dục tiên tiến, theo đuổi triết lý "Học thuật và Hòa bình".


Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC – 경희대학교

» Tên tiếng Hàn: 경희대학교

» Tên tiếng Anh: Kyung Hee University – KHU

» Năm thành lập: 1949

» Loại hình: Tư thục

» Số lượng giảng viên: 1,434 giáo sư 

» Số lượng sinh viên: 34,753 sinh viên, trong đó có 4,626 du học sinh

» Địa chỉ:

  • Seoul Campus: Office of International, 26, Kyungheedae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Gwangneung Campus: 195, Gwangneungsumogwon-ro, Jinjeop-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Global Campus: 1732, Deogyeong-daero, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc

» Website: kyunghee.edu

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

Xem thêm: Du học Hàn Quốc 2025: Top trường Đại học hàng đầu

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE

1. Tổng quan về trường Đại học Kyung Hee

Đại học Kyung Hee là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng và toàn diện bậc nhất tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1949 với triết lý "Hướng tới một nền văn minh mới". Kể từ khi thành lập, trường đã không ngừng phát triển và khẳng định vị thế của mình trong nền giáo dục trong nước và quốc tế, được minh chứng qua việc nhận Giải thưởng Hòa bình về Giáo dục của UNESCO vào năm 1993. Nổi tiếng không chỉ về chất lượng đào tạo xuất sắc mà còn được mệnh danh là ngôi trường có khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc với kiến trúc Gothic độc đáo, Kyung Hee đã trở thành cái nôi đào tạo nhiều nhân vật xuất chúng, bao gồm các chính trị gia và những ngôi sao hàng đầu của làng giải trí.

Với hệ thống giáo dục trải dài từ mẫu giáo đến sau đại học, Đại học Kyung Hee hiện có ba cơ sở chính tại Seoul, Global (Suwon) và Gwangneung, cung cấp một môi trường học tập đa dạng và năng động. Trường có thế mạnh ở nhiều lĩnh vực, đặc biệt là Y học cổ truyền, Quản trị khách sạn, Ngôn ngữ Hàn, và các ngành khoa học xã hội nhân văn. Với mạng lưới liên kết rộng khắp với 434 trường đại học tại 69 quốc gia, Kyung Hee mang đến nhiều cơ hội giao lưu và học hỏi quốc tế cho hơn 33.000 sinh viên. Liên tục góp mặt trong các bảng xếp hạng uy tín trong nước và thế giới, Đại học Kyung Hee không chỉ là một cơ sở giáo dục hàng đầu mà còn là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa học thuật và thực tiễn, luôn theo đuổi các giá trị toàn cầu.

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

2. Một vài thông tin khác về trường Đại học Kyung Hee

Trải qua hơn 7 thập kỷ, Đại học Kyung Hee đã mở rộng và phát triển thành một hệ thống giáo dục toàn diện từ mẫu giáo đến sau đại học. Trường hiện có ba cơ sở chính: 

  • Cơ sở Seoul: Được thành lập vào năm 1954, tọa lạc tại quận Dongdaemun, là nơi tập trung các ngành học về nhân văn, khoa học xã hội, y dược.
  • Cơ sở Global (Suwon): Thành lập năm 1979 tại thành phố Yongin, gần Suwon, tập trung vào các ngành kỹ thuật, khoa học ứng dụng, ngoại ngữ và nghệ thuật hiện đại.
  • Cơ sở Gwangneung: Được thành lập vào năm 1984 tại Namyangju, là nơi đặt Viện sau đại học về Nghiên cứu Hòa bình.

Với những nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu, Đại học Kyung Hee đã gặt hái được nhiều thành tựu ấn tượng, khẳng định vị thế trên trường quốc tế:

Giải thưởng quốc tế: Năm 1993, trường vinh dự nhận được Giải thưởng Hòa bình Giáo dục của UNESCO, một sự công nhận cho những đóng góp to lớn vào nền giáo dục chung của thế giới.

Thứ hạng cao: Đại học Kyung Hee liên tục nằm trong top đầu các trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc và châu Á. Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings năm 2020, trường đứng thứ 6 tại Hàn Quốc, thứ 40 ở châu Á và thứ 247 trên toàn cầu. 

Ngành học thế mạnh: Trường đặc biệt nổi tiếng với ngành Y học cổ truyền Triều Tiên, được xem là hàng đầu trong lĩnh vực này và các phương pháp y học cổ truyền châu Á khác. Bên cạnh đó, chương trình Quản lý Khách sạn và Giải trí của trường được xếp hạng 50 trên thế giới vào năm 2018.

Mạng lưới hợp tác quốc tế: Trường có mối quan hệ hợp tác với 434 trường đại học tại 69 quốc gia, tạo nhiều cơ hội học tập và trao đổi cho sinh viên.

Cựu sinh viên ưu tú: Ngôi trường này là nơi đào tạo ra nhiều nhân vật nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các chính trị gia như cựu Tổng thống Kim Dae Jung và Moon Jae In, cùng nhiều nghệ sĩ hàng đầu như G-Dragon (Big Bang), Kyuhyun (Super Junior), Bi Rain, và diễn viên Han Ga In.

Ngoài ra, Đại học Kyung Hee còn được mệnh danh là một trong những ngôi trường có khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc với kiến trúc Gothic La Mã độc đáo và khuôn viên rợp bóng cây xanh mát, đặc biệt là vào mùa hoa anh đào.

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Tốt nghiệp Trung học Phổ thông với điểm GPA từ 7.0 trở lên
  • Tài chính: Chứng minh khả năng tài chính theo yêu cầu Đại sứ quán và trường học.

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

2. Thông tin khóa học

Thời gian: 10 tuần/ 1 kỳ (5 ngày/1 tuần)

9:00 ~ 13:00 (4 tiếng/ ngày)

Học kỳ: 4 học kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12)

Phân loại

Chi phí

Học phí

7,200,000 KRW/ năm

Phí xét tuyển

90,000 KRW

Phí bảo hiểm

46,440 KRW

Phí KTX

980,000 KRW

INVOICE TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

3. Chương trình khoá học

Cấp độ

Mục tiêu học tập

Sơ cấp 1 (Level 1)

Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn cơ bản cho cuộc sống hằng ngày ở Hàn Quốc. Hiểu và viết được các câu đơn giản dùng trong đời sống hằng ngày.

Sơ cấp 2 (Level 2)

Thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho đời sống hằng ngày, bao gồm sử dụng các cơ sở công cộng và thực hiện các công việc thường nhật. Hiểu và viết được đoạn văn tương đối dài về các chủ đề cá nhân và quen thuộc.

Trung cấp 1 (Level 3)

Thực hiện các chức năng ngôn ngữ cơ bản cần thiết để sử dụng nhiều cơ sở công cộng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Hiểu và viết được một đoạn văn về các vấn đề xã hội quen thuộc.

Trung cấp 2 (Level 4)

Thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết để sử dụng cơ sở công cộng, duy trì quan hệ xã hội cũng như thực hiện các công việc chung. Hiểu và sử dụng được tài liệu về các chủ đề chung, xã hội, và trừu tượng một cách khá chính xác và thành thạo.

Cao cấp 1 (Level 5)

Hiểu các chủ đề chuyên sâu bao gồm văn hóa, nghệ thuật, kinh tế, và xã hội, đồng thời có thể viết và nói ở trình độ cao. Sử dụng thành thạo các cách diễn đạt phù hợp với từng tình huống, phân biệt được giữa từ ngữ trang trọng/không trang trọng và nói/viết theo ngữ cảnh.

Cao cấp 2 (Level 6)

Thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho nghiên cứu hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác một cách chính xác và lưu loát. Xử lý được nhiều chủ đề không quen thuộc trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.

Nghiên cứu Hàn Quốc

Thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho nghiên cứu hoặc các lĩnh vực chuyên môn ở trình độ của người bản ngữ. Hiểu ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc tổng thể và có khả năng xử lý các chủ đề học thuật và chuyên ngành.

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
  • Đạt TOPIK 3 trở lên
  • Đã nhập học và hoàn thành Khóa học tiếng Hàn Trung cấp 2 tại IIE/ILE và KHU
  • Sinh viên học hệ tiếng Anh cần có 1 trong các chứng chỉ năng lực tiếng Anh: TOEFL iBT 80 trở lên, IELTS 5.5 trở lên, TEPS 600 trở lên, NEW TEPS 327 trở lên.

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 180,000 KRW

Cơ sở

Khoa trực thuộc

Chuyên ngành

Học phí (KRW/kỳ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Seoul

 

 

 

 

Nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,748,400

Lịch sử

Triết học

Ngôn ngữ Anh

Biên phiên dịch tiếng Anh

 

 

 

 

 

Chính trị và kinh tế

Khoa học chính trị

Quản lý công

Xã hội học

Kinh tế học

Kinh doanh và thương mại quốc tế

Truyền thông

 

Quản lý

Quản trị (English Track)

Kế toán và thuế

 

 

 

Quản trị du lịch và khách sạn

Quản trị du lịch và khách sạn

 

 

 

4,748,400 – 6,405,400

Quản trị du lịch và khách sạn toàn cầu (English Track)

Quản lý thiết kế và nghệ thuật ẩm thực

Du lịch và giải trí

 

 

 

 

 

Khoa học

Toán học

 

 

 

 

 

5,517,400 – 6,405,400

Vật lý

Hoá học

Sinh học

Địa lý

Trình bày thông tin tương lai

 

 

Sinh thái con người

Khoa học trẻ em và gia đình

 

 

 

5,517,400

Thiết kế nội thất và nhà cửa

May mặc

Thực phẩm dinh dưỡng

Toàn cầu

Kinh doanh quốc tế

6,079,400

Global

Nghệ thuật khai phóng

Nghệ thuật khai phóng

4,510,400 – 5,688,400

 

 

 

 

 

 

Ngoại ngữ và văn học

Ngôn ngữ Pháp

 

 

 

 

 

 

4,748,400

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Ngôn ngữ Nga

Ngôn ngữ Trung

Ngôn ngữ Nhật

Ngôn ngữ Hàn

Giao tiếp toàn cầu

 

 

 

 

Giáo dục thể chất

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

6,175,400

Y học thể thao

Golf

Taekwondo

Huấn luyện

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí



















 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,405,400

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật hạt nhân

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật vật liệu tiên tiến

Kỹ thuật dân dụng

Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật và khoa học môi trường

Điện tử và thông tin

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật y sinh

 

 

Phần mềm hội tụ

Kỹ thuật Máy tính

Phần mềm hội tụ

AI

 

 

 

Khoa học ứng dụng

Toán học ứng dụng

Vật lý ứng dụng

Hoá học ứng dụng

Thiên văn học và khoa học vũ trụ

 

 

 

 

Khoa học đời sống

Di truyền và công nghệ sinh học

Khoa thực phẩm và công nghệ BIO

Công nghệ sinh học hội tụ và khoa học vật liệu tiên tiến

Khoa học trang trại tiên tiến

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật và thiết kế

Thiết kế công nghiệp

Thiết kế thị giác

Kiến trúc cảnh quan

Thiết kế may mặc

Nội dung kỹ thuật số

Nhạc kịch và Phim

Gốm sứ

Âm nhạc hậu hiện đại

Quốc tế học

Nghiên cứu quốc tế (English Track)

4,748,400 – 5,990,400

Nghiên cứu Châu Á (English Track)

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

3. Học bổng

Phân loại

Loại học bổng

Điều kiện

Chi phí học bổng

Sinh viên năm nhất

Học bổng Pioneer

Sinh viên được đề cử dựa theo Thống kê Giáo dục cao cấp

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng loại A

Sinh viên có điểm phỏng vấn cao nhất

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng loại B

Sinh viên có TOPIK 6

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng loại C

Sinh viên có TOPIK 5

Miễn 50% học phí kỳ đầu

Học bổng loại D

(Seoul Campus)

Sinh viên hoàn thành khóa học tại IIE/ILE được Trưởng khoa đề xuất (tối đa 5 người/kỳ)

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng loại E

(Global Campus)

Sinh viên có điểm số phỏng vấn thuộc top 50% và đã hoàn thành hơn 4 kỳ tại ILE

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng loại F

(Global Campus)

Sinh viên được nhận vào khoa ngôn ngữ nước ngoài và đạt điểm trong top 50% trong kỳ thi phỏng vấn

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng loại G

Sinh viên được nhận vào khoa kỹ thuật hoặc điện tử và đạt điểm trong top 50% trong kỳ thi phỏng vấn

Miễn 100% học phí kỳ đầu (giới hạn ở Global Campus – GPA trên 3.5)

Học bổng loại H

Sinh viên thuộc TOP 50% trong kỳ đánh giá tuyển sinh quốc tế

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Sinh viên đang theo học

Học bổng SDGs

Sinh viên được Chính phủ công nhận cư trú tại Hàn Quốc

Sinh viên đến từ các nước nhận viện trợ của OECD.

Miễn 100% học phí kỳ đầu

Học bổng khuyến khích học tập

Lựa chọn những SV tiêu biểu trong các ứng viên với GPA 3.0 trong kỳ trước

Mức học bổng khác nhau

Học bổng khuyến khích TOPIK 

Lựa chọn trong số sinh viên đã đăng ký trên 12 tín chỉ ở kỳ trước, GPA trên 2.0, không có điểm B hay C và đạt trên TOPIK 3,4

300,000 KRW/ kỳ

tối đa 3 lần

Khác

Học bổng anh/chị/em Kyunghee

Sinh viên có anh/ chị/ em đang theo học tại trường

Miễn 50% học phí kỳ đầu

Học bổng đồng môn Kyunghee

Sinh có bố mẹ đã từng tốt nghiệp tại trường

Miễn 50% học phí kỳ đầu

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp hệ đại học tại Kyung Hee hoặc các trường đại học khác
  • Đạt TOPIK 4 trở lên
  • Sinh viên học hệ tiếng Anh cần có 1 trong các chứng chỉ năng lực tiếng Anh: TOEFL iBT 80 trở lên, IELTS 6.0 trở lên, NEW TEPS 326 trở lên.

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 954,000 KRW

Cơ sở

Khoa trực thuộc

Chuyên  ngành

Hệ Thạc sĩ mỗi kỳ

Hệ Tiến sĩ mỗi kỳ

 

Seoul

Khoa học xã hội và nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

4,959,000 KRW

5,104,000 KRW

Ngôn ngữ và văn học Anh

Biên phiên dịch tiếng Anh ứng dụng

Lịch sử

Triết học

Luật

Khoa học chính trị

Hành chính công

Xã hội học

Kinh tế

Thương mại quốc tế

Truyền thông

Quản trị kinh doanh

Quản lý dịch vụ sức khoẻ

Kế toán

Quản lý khách sạn

Du lịch

Quản lý hội nghị và triển lãm

Quản lý dịch vụ thực phẩm

Du lịch và văn hoá

Du lịch và khách sạn quốc tế (English Track)

Nền tảng giáo dục du lịch thông minh

Nghiên cứu gia đình và trẻ em

Thiết kế nội thất và nhà cửa

May mặc

Giáo dục

Khoa học tự nhiên

Toán học

5,953,000 KRW

6,125,000 KRW

Vật lý

Hoá học

Sinh học

Địa lý

Thực phẩm và dinh dưỡng

Khoa học dược cơ bản

Khoa học điều chỉnh

Phát triển thuốc và các sản phẩm tự nhiên

Điều dưỡng

Khoa học dược và y sinh

Nghệ thuật và giáo dục thể chất

Âm nhạc

5,893,000 – 6,875,000 KRW

6,063,000 – 7,076,000 KRW

Mỹ thuật

Khiêu vũ

Nghệ thuật biểu diễn

 

Y học

Y học

 

7,555,000 KRW

 

8,323,000 KRW

Khoa học y sinh

Khoa học thần kinh

Nha khoa

Khoa học trong y học Hàn Quốc

Thực hành y học Hàn Quốc

Quản trị y tế Hàn Quốc và sức khoẻ cộng đồng quốc tế

Y học Hàn Quốc

Công nghệ và khoa học y sinh

Y học chính xác

Global

Kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí

6,741,000 KRW

6,935,000 KRW

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật vật liệu tiên tiến trong thông tin và điện tử

Kỹ thuật dân dụng

Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật hạt nhân

Kỹ thuật hệ thống quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật và khoa học máy tính

Kỹ thuật y sinh

Trí tuệ nhân tạo

Phần mềm hội tụ

Metaverse

Chất bán dẫn

Nghệ thuật và giáo dục thể chất

Kiến trúc

5,893,000 – 6,875,000 KRW

6,063,000 – 7,076,000 KRW

Giáo dục thể chất

Gốm sứ

Âm nhạc hậu hiện đại

Nghệ thuật ứng dụng

Nhạc kịch và phim

Nghệ thuật số và thiết kế

Thiết kế công nghiệp

Thiết kế thị giác

Thiết kế thời trang và may mặc

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

IV. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KYUNG HEE

Cơ sở

Ký túc

Loại phòng

Phí KTX

Seoul

Sewhawon

(16 tuần)

Phòng đôi

1,192,000 KRW

Global

Woojungwon

(16 tuần)

Phòng đơn

2,088,000 KRW

Phòng đôi

1,240,000 KRW

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc - 경희대학교

Vượt ra ngoài khuôn khổ của một cơ sở giáo dục, Đại học Kyung Hee tựa như một bản giao hưởng giữa nét cổ kính uy nghiêm và tinh thần học thuật hiện đại. Bước chân vào Kyung Hee không chỉ là bắt đầu một hành trình chinh phục tri thức, mà là đắm mình vào một di sản, nơi vẻ đẹp của kiến trúc song hành cùng chiều sâu của tư tưởng. Ngôi trường này không chỉ rèn giũa cho bạn một bộ óc sắc bén, mà còn nuôi dưỡng một trái tim nhân văn, một tâm hồn rộng mở với thế giới. Vì vậy, lựa chọn Kyung Hee chính là lựa chọn trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình, để khi tốt nghiệp, bạn không chỉ mang theo một tấm bằng danh giá, mà còn mang theo cả một tầm nhìn và sứ mệnh kiến tạo tương lai.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Kyung Hee? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo