Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

Đại học Sungkyunkwan với lịch sử hơn 600 năm, được thành lập từ năm 1398 dưới triều đại Joseon, SKKU là một trong những cơ sở giáo dục uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hàn Quốc.


Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN HÀN QUỐC – 성균관대학교

» Tên tiếng Hàn: 성균관대학교

» Tên tiếng Anh: Sungkyunkwan University

» Năm thành lập: 1398

» Loại hình: Tư thục

» Số lượng giảng viên và cán bộ: 5,123

» Số lượng sinh viên: 26,602 (3,558 sinh viên quốc tế)

» Học phí: 1,750,000 KRW/ kỳ (Seoul) và 1,450,000 KRW/ kỳ (Suwon)

» Địa chỉ:

Cơ sở Khoa học Xã hội và Nhân văn: 25-2 Sungkyunkwan-ro, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc.

Cơ sở Khoa học Tự nhiên: 2066 Seobu-ro, Jangan-gu, Suwon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.

» Website: skku.edu

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

Xem thêm: Trường Đại học Korea Hàn Quốc

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN HÀN QUỐC

1. Tổng quan về Trường Đại học Sungkyunkwan

Được thành lập vào năm 1398 dưới triều đại Joseon, Đại học Sungkyunkwan (SKKU) là trường đại học có lịch sử lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Ban đầu, đây là Sungkyunkwan - cơ quan giáo dục cao nhất của triều đình, chuyên đào tạo các học giả và quan chức tài năng. Trải qua hơn 600 năm phát triển, SKKU ngày nay đã trở thành một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc và châu Á, liên tục giữ các thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng uy tín trong nước và quốc tế.

Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử hiện đại của SKKU là sự hợp tác chiến lược với tập đoàn Samsung từ năm 1996. Sự đầu tư mạnh mẽ từ Samsung đã giúp nhà trường nâng cấp toàn diện cơ sở vật chất, đẩy mạnh các hoạt động nghiên cứu và phát triển, biến SKKU thành một trung tâm giáo dục và đổi mới sáng tạo hàng đầu. Nhiều ngành học của trường được xếp hạng trong top 100 thế giới, đặc biệt mạnh về các lĩnh vực như ngôn ngữ hiện đại, dược học và kỹ thuật.

2. Một số điểm nổi bật của về Trường Đại học Sungkyunkwan

THE World University Rankings 2025 Thế giới: xếp hạng 102, phản ánh năng lực nghiên cứu, giảng dạy và tầm nhìn toàn cầu của trường

Xếp hạng khu vực châu Á (THE Asia Rankings 2025) SKKU vươn lên hạng 19 trong khu vực châu Á (trước đó là hạng 24 vào 2023 và 22 vào 2024)

Theo CWUR, SKKU đứng thứ 195 trên toàn cầu, top 1% trường đại học thế giới, và hạng 4 tại Hàn Quốc (CWUR 2025)

Trong nước: đồng hạng 3 chung toàn quốc và đồng hạng 1 trong khối đại học tư thục, cùng với Yonsei University

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

3. Cựu sinh viên nổi bật

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

Nhiều nhân vật nổi tiếng trong làng giải trí Hàn Quốc đã từng theo học tại Đại học Sungkyunkwan như diễn viên Song Joong Ki, Goo Hye Sun, ca sĩ Krystal (f(x)), Cha Eun Woo (ASTRO)

III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN HÀN QUỐC

1. Điều kiện du học tại Trường Đại học Sungkyunkwan

  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Tốt nghiệp THPT
  • GAP không quá 2 năm
  • GPA: Từ 7.5 trở lên
  • Số buổi nghỉ không quá 5 buổi (nhiều hơn cần giấy xác nhận chứng minh của trường)

2. Thông tin về khoá học tiếng Hàn

Số kỳ học

6 kỳ/năm, 8 tuần/kỳ (200 Giờ)

Giờ học

9:00 – 14:50, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 260 phút/ngày

Phí đăng ký

60,000 KRW

Học phí

Cơ sở Seoul: 1,750,000 KRW/kỳ 

Cơ sở Suwon: 1,400,000 KRW/kỳ

Cấp độ

Cấp 1 (Sơ cấp) đến Cấp 6 (Cao cấp)

Giáo trình

Sungkyun Korean (성균한국어)

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

3. Lịch tuyển sinh năm 2025 & 2026

Năm

Kỳ học

Thời gian đăng ký

Ngày kiểm tra xếp lớp / định hướng

Ngày bắt đầu khóa học

Ngày kết thúc khóa học

2025

Kỳ 1

2/1 ~ 31/1/2025

4/3/2025

5/3/2025

25/4/2025

 

Kỳ 2

4/3 ~ 4/4/2025

29/4/2025

30/4/2025

26/6/2025

 

Kỳ 3

2/5 ~ 6/6/2025

30/6/2025

1/7/2025

22/8/2025

 

Kỳ 4

1/7 ~ 31/7/2025

28/8/2025

29/8/2025

29/10/2025

 

Kỳ 5

1/9 ~ 26/9/2025

31/10/2025

3/11/2025

24/12/2025

 

Kỳ 6

3/11 ~ 28/11/2025

31/12/2025

2/1/2026

27/2/2026

2026

Kỳ 1

8/12/2025 ~ 23/1/2026

3/3/2026

4/3/2026

14/5/2026

 

Kỳ 2

9/3 ~ 24/4/2026

29/5/2026

2/6/2026

11/8/2026

 

Kỳ 3

8/6 ~ 24/7/2026

31/8/2026

2/9/2026

17/11/2026

 

Kỳ 4

7/9 ~ 23/10/2026

30/11/2026

2/12/2026

15/2/2027

Lưu ý:

  • Chỉ những ai vượt qua vòng xét duyệt của chúng tôi mới đủ điều kiện nhập học chương trình.

  • Hãy nộp đơn trong thời gian ứng tuyển tương ứng với kỳ học bạn chọn. Không chấp nhận hồ sơ nộp sớm.

  • Thời gian ứng tuyển có thể kết thúc sớm hơn hạn chót nếu số lượng học viên, phòng học hoặc lý do khác vượt quá khả năng

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN HÀN QUỐC

1. Điều kiện nhập học

  • Tốt nghiệp Trung học Phổ thông tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
  • Đạt tối thiểu TOPIK 4
  • Sinh viên học hệ tiếng Anh cần có: TOEFL 80 – 90, IELTS 5.5 – 6.5 trở lên
  • Phí đăng ký: 100,000 KRW

2. Chuyên ngành - Học phí

Lĩnh vực đào tạo

Chuyên ngành

Học phí/ kỳ

Nhân văn

Nghiên cứu Nho giáo và phương Đông

5,087,000 KRW

Ngôn ngữ và văn học Hàn

Ngôn ngữ và văn học Anh

Ngôn ngữ và văn học Pháp

Ngôn ngữ và văn học Trung

Ngôn ngữ và văn học Đức

Ngôn ngữ và văn học Nga

Văn học Hàn theo chữ Hán

Lịch sử

Triết học

Khoa học thông tin và thư viện

Khoa học xã hội

Hành chính công

5,087,000 –  7,004,000 KRW

Khoa học chính trị và ngoại giao

Truyền thông

Xã hội học

Phúc lợi xã hội

Tâm lý học

Khoa học tiêu dùng

Giáo dục và tâm lý trẻ nhỏ

Kinh tế

Thống kê

Quản trị kinh doanh

Truyền thông đa phương tiện, phim và truyền hình

Nhạc kịch

Thiết kế thời trang

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh

5,087,000 –  7,808,000 KRW

Truyền thông đa phương tiện, phim và truyền hình

Truyền thông đa phương tiện, phim và truyền hình

6,606,000 KRW

Nhạc kịch

Nhạc kịch

6,606,000 KRW

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

6,606,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Khoa học sinh học

5,872,000 KRW

Toán học

Vật lý

Hoá học

Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học

Kỹ thuật cơ điện tử sinh học

Công nghệ sinh học tích hợp

Kỹ thuật

Kỹ thuật hoá học

6,606,000 KRW

Kỹ thuật và khoa học vật liệu tiên tiến

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật dân dụng/ kiến trúc và kiến trúc cảnh quan

Kỹ thuật quản lý hệ thống

Kỹ thuật nano

Phần mềm

Phần mềm

6,606,000 KRW

Kỹ thuật điện và điện tử

Kỹ thuật điện và điện tử

6,606,000 KRW

Kiến trúc

Kiến trúc

6,606,000 KRW

Khoa học thể chất

Khoa học thể chất

5,872,000 KRW

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

3. Học bổng

Đại học Sungkyunkwan cấp nhiều suất học bổng cho sinh viên đạt thành tích học tập xuất sắc. Sinh viên quốc tế có GPA kỳ 1 nằm trong TOP 2 – 55% được miễn giảm học phí cho kỳ học tiếp theo. Đặc biệt, GPA học kỳ 1 của sinh viên thuộc TOP 2% toàn khoa sẽ được miễn 100% học phí.

Từ kỳ 2 đến kỳ 8, học bổng được trao cho sinh viên dựa trên điểm trung bình học tập, trong đó không có môn nào điểm F.

GPA đạt từ 3.0 – dưới 3.5: giảm 30% học phí kỳ học tiếp theo (Không dành cho sinh viên học khóa học chuyên sâu)
GPA đạt từ 3.5 – dưới 4.0: giảm 50% học phí kỳ học tiếp theo
GPA từ 0 trở lên: giảm 70% học phí kỳ học tiếp theo

4. Học bổng Samsung

Phân loại

Thông tin chi tiết

Điều kiện nhận học bổng

Là sinh viên quốc tế mới nhập học có thành tích nổi bật

Trải qua vòng phỏng vấn

Giá trị học bổng loại A

100% học phí 4 năm học (Đạt ít nhất 12 tín chỉ, GPA từ 3.7 trở lên và không có môn nào điểm F)

Sinh hoạt phí: 500,000 KRW (~ 8,700,000 VND)

Được ưu tiên ở trong kí túc xá và miễn chi phí ở kí túc

Tham gia chương trình hướng dẫn 1:1 với cựu sinh viên, giáo sư, chuyên gia trong lĩnh vực

Tham gia chương trình tư vấn độc quyền của Samsung

Giá trị học bổng loại B

100% học phí 4 năm học (Đạt ít nhất 12 tín chỉ, GPA từ 3.7 trở lên và không có môn nào điểm F)

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN HÀN QUỐC

1. Điều kiện nhập học

  • Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
  • Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
  • Đạt TOPIK 4 trở lên
  • Sinh viên học hệ tiếng Anh cần có: TOEFL 71, IELTS 5.5 trở lên

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 1,198,000 KRW

Lĩnh vực đào tạo

Chuyên ngành

Học phí/ kỳ

Nhân văn

Nghiên cứu Nho giáo, triết học phương Đông và triết học Hàn Quốc

6,741,000 KRW

Ngôn ngữ và văn học Hàn

Giáo dục tiếng Hàn

Ngôn ngữ và văn học Pháp

Ngôn ngữ và văn học Trung

Ngôn ngữ và văn học Đức

Ngôn ngữ và văn học Nga

Khởi nghiệp xã hội và tương lai nhân loại

Lịch sử

Khoa học xã hội

Khoa học chính trị

6,741,000 KRW

Xã hội học

Tâm lý học

Khoa học tiêu dùng

Nghệ thuật và thể thao

Thiết kế

8,075,000 –  9,236,000 KRW

Truyền thông đa phương tiện, phim và truyền hình

Thiết kế thời trang

Khoa học thể thao

Khoa học tự nhiên

Toán học (Khoa học tính toán bảo hiểm, Toán học)

8,038,000 – 8,656,000 KRW

Vật lý

Kỹ thuật cơ điện tử sinh học

Công nghệ sinh học tích hợp

Lý sinh học

Kỹ thuật

Kỹ thuật điện và máy tính

9,236,000 KRW

Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Kỹ thuật và khoa học máy tính

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật và khoa học vật liệu tiên tiến

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật hệ thống môi trường, kiến trúc và dân dụng

Kiến trúc

Kiến trúc cảnh quan

Kỹ thuật hệ thống trí tuệ thông minh

Robot thông minh

Y học

Y học (Khoa học y sinh)

8,075,000 KRW

3. Học bổng

Học bổng cho người có năng lực tiếng Hàn xuất sắc: Áp dụng cho những thí sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông ở nước ngoài, và đáp ứng trình độ tiếng Hàn theo yêu cầu dưới đây (chỉ áp dụng học kỳ đầu tiên).

Tiêu chuẩn & Mức học bổng:

  • Có TOPIK cấp 6 hoặc hoàn thành cấp 6 tại Viện Ngôn ngữ Sungkyun: Miễn 100% học phí
  • Có TOPIK cấp 5 hoặc hoàn thành cấp 5 hoặc khóa dự bị đại học tại Viện Ngôn ngữ Sungkyun: Miễn 50% học phí

Ứng viên: Áp dụng cho ứng viên có trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn dưới đây (chỉ áp dụng học kỳ đầu tiên)

  • Tiêu chuẩn & Mức học bổng:
    • IELTS 8.0 / TOEFL iBT 110 trở lên: Miễn 100% học phí

    • IELTS 7.0 / TOEFL iBT 95 trở lên: Miễn 50% học phí

Học bổng dựa trên thành tích học tập (Merit-Based Scholarships): Học bổng được cấp từ học kỳ 2 đến học kỳ 8, dựa trên xếp hạng thành tích học tập (GPA trung bình) của học kỳ trước.

Điều kiện

Mức học bổng

Ghi chú

Top 6% của học kỳ trước

Miễn 70% học phí

Người nhận học bổng được chia theo nhóm sinh viên năm nhất và sinh viên còn lại

Top từ 6% đến 18% của học kỳ trước

Miễn 50% học phí

Top từ 18% đến 30% của học kỳ trước

Miễn 30% học phí

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN HÀN QUỐC

1. E-House

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

  • Sức chứa: Khu chính (A): 304 sinh viên / Khu phụ (B): 101 sinh viên → Tổng cộng: 405 sinh viên
  • Số lượng phòng & Diện tích: 
    • Khu A: 153 phòng → Gồm: 2 phòng đơn, 151 phòng đôi
    • Khu B: 51 phòng → Gồm: 1 phòng đơn, 50 phòng đôi
    • Diện tích: khoảng 20–23m² mỗi phòng
  • Trang bị trong phòng: 2 giường đơn, 2 bàn học, 2 ghế, 2 tủ quần áo (A: 2 tủ nhỏ / B: 1 tủ lớn) Có điều hòa, nhà vệ sinh riêng và buồng tắm đứng trong mỗi phòng
  • Khu tiện ích chung: Phòng gym, phòng sinh hoạt chung, phòng nhận bưu phẩm, phòng tự học, phòng hội thảo, máy lọc nước, lò vi sóng, máy in (trả phí), máy giặt/sấy (trả phí), máy bán hàng tự động
  • Địa chỉ: 
    • Khu A (Tòa chính): 5, Yulgok-ro 29-gil, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc (Mã vùng: 03099)
    • Khu B (Tòa phụ): 257, Yulgok-ro, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc (03099)

2. G-House/Global Center

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

  • Sức chứa: 320 sinh viên (Chỉ dành cho nữ sinh viên)
  • Số lượng phòng & Diện tích: 
    • Tổng: 170 phòng
    • Loại phòng: 20 phòng đơn, 150 phòng đôi
    • Từ tầng 3 đến tầng 10: mỗi tầng 19 phòng
    • Tầng 11: có 18 phòng
    • Diện tích: khoảng 26m² mỗi phòng
  • Trang bị trong phòng: 2 giường đơn, 2 bàn học, 2 ghế, 2 tủ quần áo, điều hòa, nhà vệ sinh, và buồng tắm riêng
  • Khu tiện ích chung: Phòng gym, phòng sinh hoạt, phòng bưu phẩm, phòng học, phòng hội thảo, khu sáng tạo, máy lọc nước, lò vi sóng, máy in (trả phí), máy giặt (trả phí), máy bán hàng tự động
  • Địa chỉ: (03081) 171, Yulgok-ro, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc

3. K-House

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

  • Sức chứa: Tổng cộng: 248 sinh viên (Nữ sinh viên, bao gồm cả sinh viên trường Luật)
  • Số lượng phòng & Diện tích:
    • Tổng: 125 phòng
    • Loại phòng: 2 phòng đơn, 123 phòng đôi
    • Tầng 1 đến tầng 6: mỗi tầng 9 phòng
    • Diện tích: 24m² mỗi phòng
  • Trang bị trong phòng: 2 giường đơn, 2 bàn học, 2 ghế, 2 tủ quần áo, điều hòa, nhà vệ sinh và buồng tắm đứng
  • Khu tiện ích chung: Máy lọc nước, máy in (trả phí), máy giặt (trả phí), máy bán hàng tự động (trả phí), phòng gym
  • Địa chỉ: (03071) 35, Sungkyunkwan-ro 7-gil, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc

4. C-House

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

  • Sức chứa: Tổng cộng: 80 sinh viên (Nam sinh viên)
  • Số lượng phòng & Diện tích: 
    • Tổng: 34 phòng
    • Loại phòng: 28 phòng đôi, 6 phòng bốn người
    • Tầng: từ 1 đến 8
    • Diện tích mỗi phòng: khoảng 25m²
  • Trang bị trong phòng: 2 giường đơn, 2 bàn học, 2 ghế, 2 tủ quần áo, điều hòa, máy giặt trong phòng, nhà vệ sinh, và buồng tắm đứng
  • Khu tiện ích chung: Máy hút bụi, bếp chung (tầng 1), bàn ủi
  • Địa chỉ: (02845) 49, Bomun-ro 34-gil, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc

5. I-House

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

  • Sức chứa: 94 sinh viên + 23 khách → Tổng cộng: 117 người
  • Đối tượng sử dụng: Nữ sinh viên trao đổi và khách quốc tế
  • Số lượng phòng & Diện tích:
    • Tổng: 65 phòng
    • Ký túc xá: 47 phòng (phòng đôi)
    • Nhà khách: 18 phòng (gồm 13 phòng đơn, 5 phòng đôi)
    • Diện tích mỗi phòng: 27m²
  • Trang bị trong phòng: 2 giường siêu đơn, 2 bàn học, 2 ghế, 2 tủ quần áo, điều hòa, nhà vệ sinh, buồng tắm đứng, thùng rác
  • Khu tiện ích chung: 
    • Mỗi tầng: máy hút bụi, tủ lạnh
    • Tầng 1: bếp công cộng (tủ lạnh, nồi cơm, bát đĩa, bếp điện, lò vi sóng, máy khử trùng), phòng sinh hoạt chung
    • Tầng 3 & 6: phòng giặt (máy giặt/sấy), bàn ủi, máy lọc nước
  • Địa chỉ: (03073) 67, Sungkyunkwan-ro 5-gil, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc

6. M-House

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

Trường Đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc – 성균관대학교

  • Sức chứa: Khu A: 48 sinh viên, Khu B: 48 sinh viên → Tổng cộng: 96 sinh viên
  • Số lượng phòng & Diện tích:
    • Tổng: 16 phòng
    • Mỗi phòng chứa 6 người (chia thành 3 phòng nhỏ, mỗi phòng 2 người)
    • Tầng: 1–4
    • Diện tích: khoảng 81m²
  • Trang bị trong phòng: Giường tầng (kích thước lớn), bếp chung (lò vi sóng, máy lọc nước, bếp điện), bàn học, ghế, tủ quần áo, phòng giặt (máy giặt + giá phơi đồ), điều hòa, nhà vệ sinh + buồng tắm, Wi‑Fi
  • Tiện ích công cộng: Mỗi phòng đều có máy hút bụi riêng
  • Địa chỉ: 
    • Khu A: (03068) 20‑9, Hyehwa-ro 3-gil, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc
    • Khu B: (03068) 15, Hyehwa-ro 5-gil, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc

Với bề dày lịch sử, chất lượng đào tạo được khẳng định và môi trường học tập hiện đại, Đại học Sungkyunkwan xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các bạn sinh viên có mong muốn du học tại Hàn Quốc. Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Sungkyunkwan? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo