Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc - 한양대학교

Đại học Hanyang Hàn Quốc, top trường tư thục, nổi bật về kỹ thuật, công nghệ, có lịch sử lâu đời, cơ sở hiện đại và mạng lưới cựu sinh viên thành đạt, thu hút nhiều sinh viên trong và ngoài nước.


Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc - 한양대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC – 한양대학교

» Tên tiếng Anh: Hanyang University

» Tên tiếng Hàn: 한양대학교

» Năm thành lập: 1939

» Số lượng giảng viên: 4,467 giáo sư

» Số lượng sinh viên: 36,447 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 7,200,000 KRW/ năm (4 kỳ) 

» Địa chỉ:

  • Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc

  • ERICA Campus: 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc

» Website: hanyang.ac.kr

Xem thêm: Trường Đại học Korea Hàn Quốc – 고려대학교

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC

1. Tổng quan về trường Đại học Hanyang

Tiền thân của Đại học Hanyang là Học viện Công nghệ Đông Á, được thành lập vào ngày 1 tháng 7 năm 1939, trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật. Đây là cơ sở giáo dục tư nhân đầu tiên của Hàn Quốc cung cấp các chương trình về kỹ thuật và kiến trúc. Người sáng lập, Tiến sĩ Kim Lyun-joon, đã nhìn thấy tầm quan trọng của phát triển công nghiệp đối với việc tái thiết đất nước và đã thành lập trường với một tầm nhìn xa. 

Năm 1948, trường được công nhận là trường cao đẳng kỹ thuật hệ bốn năm đầu tiên của Hàn Quốc. Đến năm 1959, trường chính thức được nâng cấp thành trường đại học tổng hợp và đổi tên thành Đại học Hanyang. Tên "Hanyang" (한양; 漢陽) bắt nguồn từ tên cũ của thủ đô Seoul dưới triều đại Joseon.

Đại học Hanyang có hai cơ sở chính:

Cơ sở Seoul: Tọa lạc tại 222 Wangsimni-ro, quận Seongdong, Seoul. Cơ sở này có địa hình đồi núi với nhiều cầu thang và dốc. 

Cơ sở ERICA (Education Research Industry Cluster at Ansan): Nằm tại 55 Hanyangdaehak-ro, quận Sangnok, thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi. Được thành lập vào năm 1979 với tên gọi cơ sở Banwol, sau đó đổi tên thành ERICA vào năm 2009. Cơ sở này nằm trên một khu vực bằng phẳng và có các tiện ích như công viên hồ nước.

2. Một số thành tích nổi bật của trường Đại học Hanyang

Đại học Hanyang liên tục được xếp hạng trong số các trường đại học hàng đầu ở Hàn Quốc và trên thế giới.

  • Xếp hạng Thế giới QS (QS World University Rankings): Xếp hạng 162 trên thế giới vào năm 2025.
  • Xếp hạng Joong-Ang Ilbo: Năm 2016, cơ sở Seoul xếp thứ 2 và cơ sở ERICA xếp thứ 9 tại Hàn Quốc. 
  • Đánh giá Trường Kỹ thuật của Korea Economic Daily: Năm 2016, Đại học Hanyang được xếp hạng số 1. 
  • Các trường Đại học Sáng tạo nhất Thế giới của Reuters: Hanyang được vinh danh trong top 100 trường đại học sáng tạo nhất thế giới.
  • Trường được xếp hạng số 1 về số lượng cựu sinh viên giữ chức vụ CEO tại các công ty và doanh nghiệp liên doanh.

3. Cựu học viên nổi bật của trường Đại học Hanyang

Đại học Hanyang là nơi đào tạo ra nhiều nhân vật nổi tiếng trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Chính trị: Choo Mi-ae (cựu Bộ trưởng Tư pháp), Hong Nam-ki (cựu Bộ trưởng Kinh tế và Tài chính).

  • Kinh doanh: Chung Mong-koo (cựu Chủ tịch của Hyundai Motor Group).

  • Nghệ thuật và giải trí: Các diễn viên nổi tiếng như Lee Byung-hun, Jang Keun-suk, Ji Sung, Bae Doona, Jung Il-woo, và Choi Ji-woo.

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Tốt nghiệp THPT, Điểm GPA 3 năm > 7.0
  • Tốt nghiệp không quá 2 năm

2. Thông tin khóa học 2025

Thời gian học

1 tuần 20 giờ, từ thứ 2 đến thứ 6, 1 học kỳ gồm 10 tuần

Số kỳ học

4 học kỳ: Xuân, Hè, Thu, Đông

Số lượng sinh viên/lớp

15 học viên

Phí nhập học

150,000 KRW

Học phí

7,200,000 KRW/năm

Chương trình giảng dạy

Kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.

Kiến thức văn hóa, sinh hoạt, con người Hàn Quốc

Có mở lớp luyện thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK)

INVOICE TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC

3. Học bổng

Loại học bổng

Điều kiện

Số tiền hỗ trợ

Học bổng học thuật

Sinh viên có tỷ lệ chuyên cần tốt, điểm số và thái độ học tập xuất sắc ở mỗi cấp độ (100 suất mỗi học kỳ)

- Hạng 1: 400,000 KRW

- Hạng 2: 300,000 KRW

- Hạng 3: 200,000 KRW

Học bổng gia đình

Khi thành viên trong gia đình (anh chị em ruột hoặc vợ/chồng) cùng đăng ký học trong cùng một học kỳ

Giảm 10% học phí cho mỗi người (áp dụng mỗi học kỳ trong suốt thời gian học chung)

Học bổng làm việc

Dành cho sinh viên làm người hỗ trợ trên mạng xã hội (SNS), quảng bá cho Viện IIE, hỗ trợ dịch thuật

Trả lương theo số giờ làm việc và vai trò được phân công

IV. HỆ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm với GPA 6.0 trở lên
  • Đạt tối thiểu TOPIK 3 (với sinh viên học cơ sở ERICA), tối thiểu TOPIK 4 (với sinh viên học cơ sở Seoul)
  • Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
  • Sinh viên đăng kí khoa Quốc tế học cần: TOEFL 89 trở lên hoặc IELTS 6.5 trở lên
  • Sinh viên đăng kí khoa Sân khấu Điện ảnh; khoa Kinh tế Xã hội Toàn cầu học cần: TOPIK 5 trở lên

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 506,000 KRW

Ngành học

Chuyên ngành

(Cơ sở Seoul)

Chuyên ngành

(cơ sở ERICA)

Học phí mỗi kì

Khoa học xã hội và nhân văn

Nhân văn

Ngôn ngữ và văn hoá

6,583,000 KRW

Khoa học xã hội

Truyền thông

Luật

Kinh doanh và kinh tế

Kinh tế & Tài chính

 

Kinh doanh

 

Khoa học chính sách

 

Giáo dục

 

Khoa học tự nhiên và giáo dục thể chất

Điều dưỡng

Khoa học và Công nghệ hội tụ

5,993,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Thể thao và nghệ thuật

Sinh thái con người

 

Nghệ thuật biểu diễn và thể thao

 

Kỹ thuật

Kỹ thuật

Khoa học kỹ thuật

8,814,000 KRW

Nghiên cứu công nghiệp liên ngành

Điện toán

Máy tính thông minh

Máy tính thông minh

 

7,881,000 KRW

Mỹ thuật và âm nhạc

Giáo dục nghệ thuật và thể chất

Thiết kế

9,022,000 KRW

Giáo dục

Thể thao và Nghệ thuật

Âm nhạc

 

Dược học

Dược học

 

9,156,000 KRW

Y học

Y học

 

10,271,000 KRW

3. Học bổng

Dành cho sinh viên mới nhập học (Bậc Đại học)

Chương trình Học bổng Quốc tế Hanyang (HISP): Học bổng HISP được trao dựa trên thành tích học tập tổng thể trong hồ sơ hoặc tác phẩm nộp lúc đăng ký xét tuyển.

Loại học bổng

Quyền lợi

HISP 100%

Giảm 100% học phí

HISP 70%

Giảm 70% học phí

HISP 50%

Giảm 50% học phí

Thời gian nhận học bổng: 

  • Sinh viên năm nhất:  8 học kỳ

  • Sinh viên chuyển tiếp: 4 học kỳ

Điều kiện duy trì học bổng:

  • Sinh viên phải đạt GPA tối thiểu 2.5 mỗi học kỳ

Học bổng Xuất sắc trong Năng lực Tiếng Anh: Dành cho sinh viên đạt TOEFL iBT từ 90 trở lên hoặc IELTS từ 6.5 trở lên.

Quyền lợi: Giảm 30% học phí
Thời gian: Áp dụng chỉ trong học kỳ đầu tiên

Học bổng Xuất sắc trong TOPIK: Dành cho sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp độ cao.

Loại

Quyền lợi

TOPIK / TOPIK Speaking / TOPIK iBT cấp 5

Giảm 50% học phí

TOPIK / TOPIK Speaking / TOPIK iBT cấp 6

Giảm 100% học phí

Thời gian: Áp dụng chỉ trong học kỳ đầu tiên

Học bổng của Viện Giáo dục Quốc tế Hanyang (IIE): Dành cho sinh viên đã hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại IIE.

Loại học bổng

Quyền lợi

Hanyang IIE cấp độ 5

Giảm 50% học phí

Hanyang IIE cấp độ 6

Giảm 100% học phí

Thời gian: Áp dụng chỉ trong học kỳ đầu tiên

  • Lưu ý quan trọng:  
    • Nếu một sinh viên đủ điều kiện nhận nhiều hơn 2 loại học bổng, thì chỉ loại có giá trị lớn nhất sẽ được trao.
    • Chỉ những tài liệu được nộp trong thời gian đăng ký chính thức mới được xem xét cho học bổng.
  • Quá trình đăng ký:
    • Tất cả học bổng trên được xét tự động trong quá trình nhập học, không cần nộp đơn riêng.

Dành cho sinh viên đang theo học (Bậc Đại học)

Học bổng Xuất sắc Quốc tế Hanyang (HIEA): Học bổng HIEA được trao cho sinh viên quốc tế có tiến bộ nổi bật trong học tập tại Đại học Hanyang.

  • Điều kiện:
    • GPA tối thiểu 3.0 từ học kỳ trước
    • Có chứng chỉ TOPIK hợp lệ
    • Có bảo hiểm y tế hợp lệ
  • Quyền lợi:
    • Giảm học phí 100%, 70%, 50% hoặc 30% tùy kết quả đánh giá
  • Thời hạn học bổng: 1 học kỳ
  • Hồ sơ yêu cầu: Tham khảo thêm tại website OIA (Văn phòng Quan hệ Quốc tế)

Học bổng TOPIK

Yêu cầu đăng ký:

  1. Sinh viên quốc tế hiện đang theo học chương trình đại học chính quy (Campus Seoul) và đã đạt chứng chỉ TOPIK sau khi nhập học.

  2. Sinh viên nghỉ học hoặc kéo dài thời gian học không được nộp đơn.

  3. Có thể nhận đồng thời với các học bổng khác trong trường.

Nhóm lớp

Mức hỗ trợ

Trình độ TOPIK yêu cầu

Quy định nộp học bổng

Năm 1 - 2

500,000 KRW

Level 5 hoặc 6

Tối đa 2 lần nộp học bổng:

- Không được nộp 2 lần cho cùng 1 cấp độ.

- Ví dụ: nếu lần 1 nộp TOPIK cấp 5 → lần 2 chỉ được nộp cấp 6.

Năm 3 - 4

600,000 KRW

Level 5 hoặc 6

Không được nộp nếu lần đầu đã dùng TOPIK cấp 6.

Lưu ý thêm:

  • Chỉ nộp học bổng bằng điểm TOPIK cao nhất đạt được trong học kỳ (bao gồm kỳ nghỉ).
  • Chỉ sử dụng chứng chỉ TOPIK mới đạt được trong thời gian học.
  • Nếu bạn đã sử dụng TOPIK 6 ở lần 1 → sẽ không được nộp lại bằng điểm TOPIK nào nữa.

V. HỆ CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
  • Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
  • Đạt TOPIK 4 trở lên

2. Chuyên ngành

  • Phí nhập học: 1,030,000 KRW

Ngành học

Chuyên ngành

(Cơ sở Seoul)

Chuyên ngành

(cơ sở ERICA)

Học phí mỗi kì

Khoa học xã hội và nhân văn

Nhân văn

Ngôn ngữ và văn hoá

6,583,000 KRW

Khoa học xã hội

Truyền thông

Luật

Kinh doanh và kinh tế

Kinh tế & Tài chính

 

Kinh doanh

 

Khoa học chính sách

 

Giáo dục

 

Khoa học tự nhiên và giáo dục thể chất

Điều dưỡng

Khoa học và Công nghệ hội tụ

5,993,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Thể thao và nghệ thuật

Sinh thái con người

 

Nghệ thuật biểu diễn và thể thao

 

Kỹ thuật

Kỹ thuật

Khoa học kỹ thuật

8,814,000 KRW

Nghiên cứu công nghiệp liên ngành

Điện toán

Máy tính thông minh

Máy tính thông minh

 

7,881,000 KRW

Mỹ thuật và âm nhạc

Giáo dục nghệ thuật và thể chất

Thiết kế

9,022,000 KRW

Giáo dục

Thể thao và Nghệ thuật

Âm nhạc

 

Dược học

Dược học

 

9,156,000 KRW

Y học

Y học

 

10,271,000 KRW

2025 RACHIOS: Lễ hội Spring Festival tại Đại học Hanyang.

VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC

1. Kí Túc Xá Tại Cơ Sở Seoul

Giới tính

Tên KTX

Loại phòng

Chi phí (6 tháng)

Ghi chú

Nam

Techno

Phòng 2 người

1,200,000 KRW – 2,700,000 KRW

Đồ vật cố định và trang thiết bị: Tủ quần áo

Bàn

Giá sách

Ghế ngồi

Điều hòa

 

Phòng 3 người

 

Phòng 4 người

Residence Hall 1

Phòng 4 người

Nữ

Hannuri Hall

Phòng 1 người

 

Phòng 2 người

Gaenari Hall

Phòng 1 người

Residence Hall 1

Phòng 3 người

2. Kí Túc Xá Tại Cơ Sở ERICA

Tên KTX

Loại phòng

Chi phí (6 tháng)

Ghi chú

Injae #3

Phòng 1 người

1,100,000 KRW – 2,500,000 KRW

Trang thiết bị cho phòng đơn

 

Phòng 2 người

Trang thiết bị phổ thông

Changui Hall

Phòng 1 người

Trang thiết bị cho phòng đơn

 

Phòng 2 người

Trang thiết bị cho phòng đơn

Đại học Hanyang không chỉ là một ngôi trường danh tiếng mà còn là một môi trường học tập năng động và sáng tạo. Đây thực sự là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn theo đuổi đam mê, chinh phục tri thức và kiến tạo tương lai tại xứ sở kim chi. 

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Nữ Sookmyung? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

 

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo