Đại học Korea (고려대학교) không chỉ là một trong những ngôi trường có lịch sử lâu đời và danh giá nhất Hàn Quốc mà còn là một biểu tượng của nền giáo dục chất lượng cao, thu hút hàng ngàn sinh viên ưu tú trong nước và quốc tế mỗi năm.
I. ĐẠI HỌC KOREA HÀN QUỐC (고려대학교)
» Tên tiếng Hàn: 고려대학교
» Tên tiếng Anh: Korea University
» Năm thành lập: 1905
» Loại hình: Tư thục
» Biệt danh: Những con hổ Anam
» Số lượng giảng viên: 1.281 giáo sư và cán bộ giảng dạy
» Số lượng sinh viên: 37.380 sinh viên, 2.348 sinh viên quốc tế
» Học phí học tiếng Hàn: 7,200,000 KRW/ năm
» Địa chỉ: 145 Anam Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: korea.ac.kr

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
1. Tổng quan về trường Đại học Korea
Đại học Korea (고려대학교) được thành lập vào năm 1905, trường đã khẳng định vị thế của mình trong top 3 trường đại học danh giá nhất cả nước, thường được biết đến với tên gọi "SKY" cùng với Đại học Quốc gia Seoul và Đại học Yonsei.

Với hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, Đại học Korea đã có những đóng góp to lớn cho xã hội Hàn Quốc thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và các công trình nghiên cứu xuất sắc. Trường tự hào có đội ngũ giảng viên hùng hậu với hơn 1.500 giảng viên toàn thời gian, trong đó 95% có bằng Tiến sĩ hoặc tương đương.
Đại học Korea có quy mô ấn tượng với 81 khoa thuộc 15 trường thành viên và 75 viện nghiên cứu, cung cấp một loạt các chương trình đào tạo đa dạng. Trường đặc biệt có thế mạnh trong các lĩnh vực Luật, Kinh tế, Kỹ thuật và Y học. Khoảng 50% các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh bởi các giáo sư quốc tế, thể hiện cam kết mạnh mẽ của trường đối với việc quốc tế hóa giáo dục. Hiện tại, trường có hơn 37.000 sinh viên đang theo học, trong đó có hơn 1.700 sinh viên quốc tế, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và năng động.
2. Một số điểm nổi bật về trường
Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2026 Đại học Hàn Quốc xếp hạng #61 toàn cầu, và Top 10 châu Á.
Times Higher Education (THE) → Xếp hạng trong Top 150 đại học tốt nhất thế giới.
KUBS (Korea University Business School): Là trường kinh doanh đầu tiên ở Hàn Quốc được cấp cả ba chứng nhận quốc tế: AACSB, EQUIS, AMBA (Triple Crown Accreditation – rất hiếm trên thế giới).
Xếp hạng #1 MBA tại Hàn Quốc trong nhiều năm liền ([The Economist, QS EMBA]).
Thành viên của mạng lưới Universitas 21 (U21) – gồm các đại học nghiên cứu hàng đầu toàn cầu. Ký kết hợp tác với hơn 940 trường đại học ở 95 quốc gia, bao gồm: Harvard, Yale, Oxford, Cambridge...

Chương trình giáo dục quốc tế về khí hậu "Climate Corps Summer School" quy tụ 130 học giả cùng sinh viên đến từ 35 trường đại học thuộc 6 châu lục: Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Bắc Mỹ, Trung Nam Mỹ và Châu Đại Dương.
3. Cựu học viên nổi bật

Lee Myung-bak (이명박) Cựu Tổng thống Hàn Quốc (nhiệm kỳ 2008–2013)
Cho Yang-ho: Chủ tịch Korean Air
Sohn Kyung-shik: Chủ tịch CJ Group
Koo Bon-moo: Cựu Chủ tịch LG Group
Suho (EXO): Trưởng nhóm EXO
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
1. Điều kiện tuyển sinh
- Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
- Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình GPA > 7.5
- Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
2. Chương trình học
- Khoá học tiếng Hàn: 4 kỳ/ năm, nhập học vào tháng 3, 6, 9, 12
- Phí nhập học: 120,000 KRW
Khoá học | Lớp học | Cấp độ | Đối tượng | Nội dung chính | Học phí |
Khoá tiếng Hàn tổng quát (10 tuần/ kỳ) | Buổi sáng | Level 1~6 | Người Hàn ở nước ngoài & người nước ngoài có bằng THPT | Lớp tích hợp giao tiếp | Phí ghi danh: 120,000 KRW Học phí: 1,800,000 KRW |
Buổi chiều | Level 1~5 | Lớp tích hợp giao tiếp | Phí ghi danh: 120,000 KRW Học phí: 1,800,000 KRW |
Buổi chiều (Cao cấp) | Top Level | Học viên đã hoàn thành 6 cấp độ của General Korean Course | Học tiếng Hàn trong lĩnh vực chuyên môn | Phí ghi danh: 120,000 KRW Học phí: 1,800,000 KRW |
Khoá tiếng Hàn học thuật (10 tuần/ kỳ) | Buổi chiều | 1 - 6 | Người Hàn ở nước ngoài & người nước ngoài có bằng THPT và có nguyện vọng nộp hồ sơ vào đại học/cao học Hàn Quốc | Lớp giao tiếp tích hợp + thuyết trình, thảo luận, viết và luyện thi TOPIK | Phí ghi danh: 120,000 KRW Học phí: 1,800,000 KRW |

3.Lịch khai giảng & thời gian học – Chương trình tiếng Hàn tại KU
Năm | Kỳ học | Thời gian nộp đơn | Hạn chót thanh toán | Ngày khai giảng | Thời gian học |
2025 | Mùa xuân | - | - | 2025/03/13 | 2025/03/14 ~ 2025/05/28 |
2025 | Mùa hè | 2025/03/10 ~ 2025/04/30 | 2025/04/30 | 2025/06/11 | 2025/06/12 ~ 2025/08/22 |
2025 | Mùa thu | 2025/06/09 ~ 2025/07/30 | 2025/07/30 | 2025/09/09 | 2025/09/10 ~ 2025/11/26 |
2025 | Mùa đông | 2025/09/08 ~ 2025/10/29 | 2025/10/29 | 2025/12/11 | 2025/12/12 ~ 2026/02/27 |
2026 | Mùa xuân | 2025/12/08 ~ 2026/01/28 | 2026/01/28 | 2026/03/18 | 2026/03/19 ~ 2026/06/02 |
2026 | Mùa hè | 2026/03/09 ~ 2026/04/29 | 2026/04/29 | 2026/06/16 | 2026/06/17 ~ 2026/08/27 |
2026 | Mùa thu | 2026/06/08 ~ 2026/07/29 | 2026/07/29 | 2026/09/10 | 2026/09/11 ~ 2026/11/26 |
2026 | Mùa đông | 2026/09/07 ~ 2026/10/28 | 2026/10/28 | 2026/12/10 | 2026/12/11 ~ 2027/02/25 |
INVOICE CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
1. Điều kiện tuyển sinh
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc đại học với thành tích tốt.
- Khả năng tiếng:
- Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên
- Tiếng Anh: A. TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 (New TEPS 327) trở lên.
2. Chuyên ngành - Học phí
- Khóa học chuyên ngành: nhập học vào các tháng 3, 9 hàng năm
- Phí đăng kí:
- Nhân văn & Khoa học: 150,000 KRW
- Nghệ thuật & Thiết kế: 200,000 KRW
Khoa | Ngành học | Học phí mỗi kỳ |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 5,300,000 KRW |
Khoa học xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn | 5,300,000 KRW |
Ngôn ngữ & Văn học Đức |
Ngôn ngữ & Văn học Nhật |
Ngôn ngữ & Văn học Trung |
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
Ngôn ngữ & Văn học Pháp |
Ngôn ngữ & Văn học Nga |
Ngôn ngữ & Văn học Tây Ban Nha |
Văn học Đông Á |
Ngôn ngữ học |
Lịch sử Hàn Quốc |
Tâm lý học |
Triết học |
Xã hội học |
Thực phẩm và nguồn lực kinh tế |
Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
Kinh tế học |
Hành chính công |
Giáo dục | Giáo dục | 5,300,000 KRW |
Giáo dục ngôn ngữ Hàn |
Giáo dục ngôn ngữ Anh |
Địa lý |
Lịch sử |
Kinh tế gia đình |
Toán học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học tự nhiên | Khoa học đời sống | 6,200,000 KRW |
Công nghệ sinh học |
Toán |
Vật lý |
Hoá học |
Khoa học môi trường và Trái Đất |
Khoa học môi trường và kỹ thuật sinh thái |
Khoa học sinh học ẩm thực và công nghệ |
Thông tin học | Khoa học máy tính và kỹ thuật | 5,300,000 KRW |
Khoa học dữ liệu |
Trí tuệ nhân tạo |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 6,200,000 KRW |
Kỹ thuật | Khoa học & kỹ thuật vật liệu | 7,000,000 KRW |
Kỹ thuật máy móc |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật hoá học & sinh học |
Kỹ thuật quản lý công nghiệp |
Kỹ thuật môi trường, kiến trúc, dân sự |
Kiến trúc |
Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật năng lượng |
Nghệ thuật | Nghệ thuật và thiết kế | 7,100,000 KRW |
Quốc tế học | Quốc tế học | 5,300,000 KRW |
Nghiên cứu tiếng Hàn quốc tế |
Y học | Y học | |
Khoa học sức khoẻ | Kỹ thuật y sinh | 5,300,000 – 6,200,000 KRW |
Kỹ thuật y sinh và hệ thống y học |
Khoa học sức khoẻ và môi trường |
Chính sách và quản trị sức khoẻ |
Truyền thông phương tiện | Truyền thông phương tiện | 5,300,000 KRW |
Giải trí quốc tế |

3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Global Leader A | Xét tuyển đầu vào | Miễn 100% học phí 2 kỳ | GPA ≥ 3.5 sau kỳ 1 để giữ học bổng |
Global Leader B | Xét tuyển đầu vào | Miễn 50% học phí 2 kỳ | GPA ≥ 3.0 sau kỳ 1 |
Challenge C | TOPIK cấp 5–6 sau khóa tiếng Hàn tại KU | Hỗ trợ 300.000–500.000 KRW | Không cần đăng ký riêng |
Bright Futures B | Tài trợ bởi chính phủ nước ngoài (không được Global Leader A-B) | 1.000.000 KRW / 2 kỳ | GPA ≥ 3.0 |
Excellence A | GPA kỳ trước | Miễn 100% học phí 1 kỳ | GPA xuất sắc |
Excellence B | GPA kỳ trước | Miễn 65% học phí 1 kỳ | GPA xuất sắc |
Loại học bổng | Điều kiện | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
High Achievers | GPA 2 kỳ liên tiếp cao | Miễn 50% học phí 1 kỳ | GPA cao liên tiếp |
Challenge A | GPA kỳ trước tăng tiến | Miễn 30% học phí 1 kỳ | Có cải thiện GPA |
Challenge B | TOPIK cấp 6 (sau khi nhập học KU) | Hỗ trợ 300.000 KRW | Nộp đơn online qua KUPID |
Bright Futures A | Gặp khó khăn tài chính | Miễn 50% học phí 1 kỳ | GPA ≥ 2.75 |
Ghi chú chung:
- Tất cả sinh viên được tự động xét học bổng, không cần nộp đơn riêng (trừ Challenge B).
- Để duy trì học bổng, sinh viên cần đạt GPA yêu cầu sau mỗi kỳ.

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
1. Chuyên ngành - Học phí
- Phí đăng kí: 127,000 KRW
- Phí nhập học: 1,142,000 – 1,206,000 KRW
Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học xã hội và nhân văn | 5,237,000 |
Khoa học sức khoẻ | 6,866,000 |
Khoa học tự nhiên và giáo dục thể chất | 6,339,000 |
Kỹ thuật và nghệ thuật | 7,392,000 |
Y học | 9,267,000 |
Dược học | 8,340,000 |

3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng KU GSIS | Sinh viên quốc tế mới được nhận và GSIS. Học kỳ sau, sinh viên được Ủy ban Nghiên cứu quốc tế chọn theo yêu cầu nhất định. | Tùy theo quy định |
Học bổng Pony Chung – KU GSIS | Chỉ dành riêng cho sinh viên Việt Nam. Đăng ký trên 9 tín chỉ, GPA trên 4.0. | Học bổng toàn phần Hỗ trợ phí sinh hoạt: 900,000 KRW/ tháng |
Học bổng NIIED | Sinh viên quốc tế đạt kết quả học tập trong TOP 20%. | Miễn 100% học kỳ và hỗ trợ phí sinh hoạt |
Học bổng KOICA | Sinh viên nước ngoài được Chính phủ đề cử. | Học bổng toàn phần |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Ký túc xá KU
Thời gian ở | Phòng đơn (Single) | Phòng đôi (Double) |
3 tuần (19 đêm) | International House: 760,000 KRW | International House: 456,000 KRW Frontier: 437,000 KRW |
4 tuần (29 đêm) | International House: 1,087,500 KRW | International House: 652,500 KRW Frontier: 623,500 KRW |
- Ghi chú:
- Không có lựa chọn phòng đơn tại Frontier House.
- Phí ăn uống không bao gồm trong học phí ký túc xá.
1. CJ International House
Khu ký túc xá của Đại học Korea (Korea University) dành cho sinh viên quốc tế

Phòng giặt (Coin Laundromat – Tầng hầm B1F) | Hoạt động 24/24 Phí sử dụng: 1,000 ~ 2,000 KRW/lần Trang bị: máy giặt, máy sấy, bàn ủi, bàn để ủi đồ Có bán bột giặt và nước xả trong máy bán hàng tự động |
Phòng gym (Fitness Center – Tầng 2) | Giờ mở cửa: 06:00 – 22:00 |
Nhà tắm & nhà vệ sinh (Shower & Toilet) | Nhà vệ sinh và phòng tắm nằm trong khu phòng ở dạng suite, dùng chung với bạn cùng suite |
Nhà bếp (Kitchen) | Mỗi tầng có 2 khu bếp chung Có sẵn tủ lạnh |
Internet | Có sẵn cả mạng dây và Wi-Fi trong mỗi phòng |
Tiện ích khác | Phòng học, phòng hội thảo, máy bán hàng tự động, máy tính, ATM, v.v. |
2. Anam International House

Phòng giặt (Coin Laundromat – Tầng hầm B1) | Hoạt động 24/24 Phí sử dụng: 1,000 ~ 2,000 KRW/lần Trang bị: máy giặt, máy sấy, bàn ủi, bàn để ủi đồ Có bán bột giặt và nước xả trong máy bán hàng tự động |
Nhà tắm & nhà vệ sinh (Shower & Toilet) | Mỗi phòng đều có sẵn toilet và phòng tắm Dùng chung với bạn cùng phòng |
Nhà bếp (Kitchen) | Có bếp chung ở tầng 1 Có sẵn tủ lạnh |
Internet | Có Wi-Fi tại sảnh và trong từng phòng Có thể dùng mạng dây (LAN) nếu muốn |
Tiện ích khác | Phòng giặt, Trạm bảo vệ, Phòng đa năng, Khu bếp phụ, Phòng nhận/ gửi thư, Khu tắm, Phòng hội thảo (seminar) |
3.Frontier House

Phòng giặt (Tầng hầm B1) | Hoạt động 24/24 Phí sử dụng: 1,000 ~ 2,000 KRW/lần Có máy giặt, máy sấy, bàn ủi và bàn để ủi Có bán bột giặt và nước xả trong máy bán hàng tự động |
Nhà tắm & nhà vệ sinh (Shower & Toilet) | Mỗi phòng đều có sẵn toilet và phòng tắm Dùng chung với bạn cùng phòng |
Nhà bếp (Kitchen) | Do thay đổi chính sách, bếp sẽ không được sử dụng kể từ tháng 12. Hiện tại lò vi sóng và tủ lạnh dùng chung cũng không thể sử dụng |
Internet | Có Wi-Fi tại sảnh và trong từng phòng Có thể dùng mạng dây (LAN) nếu cần |
Tiện ích khác | Phòng học, Phòng hội thảo, Phòng Piano, Máy bán hàng tự động, Máy tính, Máy rút tiền (ATM) |
Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Korea? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA
Với lịch sử lâu đời, chất lượng đào tạo xuất sắc, môi trường học tập quốc tế và những đóng góp to lớn cho xã hội, Đại học Korea xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu cho sinh viên trong nước và quốc tế mong muốn theo đuổi con đường học vấn tại Hàn Quốc.