Đại học Kookmin (국민대학교), tọa lạc tại thủ đô Seoul, là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng và lâu đời nhất Hàn Quốc.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC –국민대학교
» Tên tiếng Hàn: 국민대학교
» Tên tiếng Anh: Kookmin University
» Năm thành lập: 1946
» Số lượng giảng viên: 1,715
» Số lượng sinh viên: 18,182
» Học phí tiếng Hàn: 6,400,000 KRW/ năm (2025)
» Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
» Website: kookmin.ac.kr

Xem thêm: Trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc
II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Đại học Kookmin được thành lập bởi các nhân vật chủ chốt trong Chính phủ lâm thời của Đại Hàn Dân Quốc, với mục tiêu đào tạo nhân tài để xây dựng đất nước sau thời kỳ thuộc địa. Tên gọi "Kookmin" (Quốc dân) thể hiện rõ tôn chỉ và sứ mệnh của trường là phụng sự quốc gia và dân tộc.
Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, năm 1959, trường được tập đoàn Ssangyong mua lại, mở ra một thời kỳ phát triển vượt bậc. Từ một trường đại học quy mô vừa, Kookmin đã không ngừng mở rộng, thành lập thêm nhiều khoa và chuyên ngành mới. Năm 1981, trường chính thức được nâng cấp thành trường đại học tổng hợp, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển.

Đại học Kookmin đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng, khẳng định uy tín và chất lượng đào tạo:
Thế mạnh đào tạo: Trường đặc biệt nổi tiếng với các ngành Kỹ thuật ô tô, Thiết kế, và Quản trị kinh doanh. Ngành Thiết kế của Kookmin được đánh giá ngang hàng với các trường hàng đầu tại Seoul như Đại học Hongik và Đại học Quốc gia Seoul. Đây cũng là trường đại học đầu tiên tại Hàn Quốc đào tạo ngành công nghệ ô tô.
Xếp hạng: Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2026, Đại học Kookmin được xếp trong nhóm 1001-1200 các trường đại học tốt nhất thế giới. Bảng xếp hạng Times Higher Education World University Rankings 2025 xếp trường vào nhóm 1201-1500.
Hợp tác doanh nghiệp: Trường có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều tập đoàn lớn như Hyundai, Samsung, LG, Microsoft, và Apple, tạo điều kiện cho sinh viên có cơ hội thực tập và làm việc tại các công ty toàn cầu.Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm đạt trên 80%.
Mạng lưới quốc tế: Đại học Kookmin hợp tác với hơn 435 trường đại học tại 60 quốc gia trên thế giới, mang đến nhiều cơ hội giao lưu và trao đổi học thuật cho sinh viên.
Xem thêm: Các Trường Đại Học Top 2% Hàn Quốc 2025
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
1. Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1,5 năm và không quá 23 tuổi
- Điểm cấp 3 hoặc GPA ≥ 7.5
- Học bạ 3 năm cấp 3 nghỉ không quá 9 buổi
- Học viên chưa từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc
2. Thông tin khoá học tiếng Hàn
Thời gian | 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ) |
Chương trình đào tạo | Giờ học: 4 tiếng / 1 ngày (buổi sáng: 9h-12h50; buổi chiều: 13h10-17h) Tổ chức các sự kiện trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc |
Học phí | 6,400,000 KRW/ năm |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Bảo hiểm y tế | 100,000 KRW |
KTX | 653,000 KRW |
INVOICE KHOÁ TIẾNG HÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN


IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
1. Điều kiện tuyển sinh
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Kookmin hoặc các trường đại học – cao đẳng khác tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 80 (CBT 210, PBT 550) hoặc IELTS 5.5.
2. Chuyên ngành - Học phí
- Phí xét tuyển: 120,000 – 150,000 KRW
Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ |
Nhân văn toàn cầu và Nghiên cứu khu vực | Ngôn ngữ và văn học Hàn | 4,511,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn học Anh |
Tiếng Trung |
Lịch sử Hàn Quốc |
Khoa học xã hội | Quản trị công | 4,511,000 – 4,824,000 KRW |
Khoa học chính trị và ngoại giao |
Xã hội học |
Quảng cáo và truyền thông |
Giáo dục |
Nghiên cứu Á - Âu và nước Nga |
Nhật Bản học |
Luật | Luật | 4,511,000 KRW |
Kinh tế thương mại | Kinh tế | 4,511,000 KRW |
Thương mại tài chính |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 4,824,000 KRW |
Quản trị kinh doanh toàn cầu |
Hệ thống thông tin quản lý |
Quản lý AI và Big Data |
Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế (English Track) | 6,289,000 KRW |
Kỹ thuật sáng tạo | Kỹ thuật vật liệu tiên tiến | 5,835,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật môi trường và dân dụng |
Kỹ thuật điện |
Khoa học máy tính | Phần mềm | 5,835,000 KRW |
AI |
Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | 5,835,000 KRW |
Phương tiện tương lai |
Khoa học và Công nghệ | Hệ thống, môi trường và lâm nghiệp | 5,220,000 – 5,456,000 KRW |
Công nghệ sinh học và sản phẩm rừng |
Nano và vật lý điện tử |
Hoá học ứng dụng |
Thực phẩm và dinh dưỡng |
Thông tin bảo mật, toán học và mật mã học |
Công nghệ và khoa học lên men |
Kiến trúc | Kiến trúc | 6,013,000 KRW |
Thiết kế | Thiết kế công nghiệp | 6,013,000 KRW |
Thiết kế truyền thông |
Trang sức và đồ kim loại |
Gốm sứ |
Thiết kế thời trang |
Thiết kế không gian |
Thiết kế giải trí |
Thiết kế vận chuyển và ô tô |
Thiết kế AI |
Nghệ thuật | Âm nhạc | 6,013,000 – 6,599,000 KRW |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật biểu diễn |
Giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất | 5,284,000 KRW |
Công nghiệp thể thao và giải trí |
Sức khoẻ và phục hồi |

3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 hoặc hoàn thành Level 3 chương trình tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ Kookmin | Giảm 30% học phí kỳ đầu |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 hoặc hoàn thành Level 4 chương trình tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ Kookmin | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 hoặc hoàn thành Level 5 chương trình tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ Kookmin | Giảm 70% học phí kỳ đầu |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 6 hoặc hoàn thành Level 6 chương trình tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ Kookmin | Giảm 100% học phí kỳ đầu |
Học bổng sinh viên đang theo học | Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 2.5 trở lên Hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ | Miễn giảm 30% – 100% học phí kỳ tiếp theo |
Sinh viên quốc tế có kết quả TOPIK cao hơn sau khi nhập học tại trường | 500,000 – 2,000,000 KRW |

V. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
1. Điều kiện tuyển sinh
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Kookmin hoặc các trường khác.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Kookmin hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 80 (CBT 210, PBT 550) hoặc IELTS 5.5.
2. Chuyên ngành - Học phí
- Phí xét tuyển: 110,000 – 140,000 KRW
- Phí nhập học: 1,029,000 KRW
Khoa đào tạo | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ | Học phí mỗi kỳ |
Khoa học xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn | Ngôn ngữ và văn học Hàn | 5,238,000 – 6,762,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn học Anh | Ngôn ngữ và văn học Anh |
Ngôn ngữ và văn học Trung | Ngôn ngữ và văn học Trung |
Lịch sử Hàn Quốc | Lịch sử Hàn Quốc |
Khu vực quốc tế | Khu vực quốc tế |
Quản trị công | Quản trị công |
Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế | Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế |
Xã hội học | Xã hội học |
Truyền thông | Truyền thông |
Quảng cáo và quan hệ công chúng | Quảng cáo và quan hệ công chúng |
Giáo dục | Giáo dục |
Giáo dục toàn cầu | Giáo dục toàn cầu |
Luật | Luật |
Kinh tế | Kinh tế |
Thương mại quốc tế | Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh | Quản lý quốc tế |
Kế toán | Kế toán |
Khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu |
Khoa học tự nhiên | Toán học | Toán học | 6,073,000 KRW |
Vật lý | Vật lý |
Hoá học | Hoá học |
Thực phẩm và dinh dưỡng | Thực phẩm và dinh dưỡng |
Công nghệ lên men sinh học | Công nghệ lên men sinh học |
Tài nguyên rừng | Tài nguyên rừng |
Công nghệ sinh học và sản phẩm rừng | Công nghệ sinh học và sản phẩm rừng |
Sinh dược hoá học | Sinh dược hoá học |
Kỹ thuật | Kỹ thuật và khoa học vật liệu | Kỹ thuật và khoa học vật liệu | 6,814,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật hệ thống cơ khí | Kỹ thuật hệ thống cơ khí |
Kỹ thuật môi trường dân dụng | Kỹ thuật môi trường dân dụng |
Kỹ thuật điện tử | Kỹ thuật điện tử |
Kỹ thuật hiển thị và bán dẫn | Kỹ thuật hiển thị và bán dẫn |
Khoa học máy tính | Khoa học máy tính |
Kiến trúc | Kiến trúc |
Nghệ thuật và Thể thao | Gốm sứ | Gốm sứ | 6,045,000 – 7,149,000 KRW |
Vật liệu kim loại và trang sức | Vật liệu kim loại và trang sức |
Thiết kế truyền thông | Thiết kế nội dung và giải trí |
Thiết kế nội dung và giải trí | Thiết kế không gian |
Thiết kế không gian | Thời trang |
Thời trang | Âm nhạc |
Thiết kế cơ động | Mỹ thuật |
Minh hoạ | Truyền thông đa phương tiện và nghệ thuật biểu diễn |
Âm nhạc | Giáo dục thể chất |
Mỹ thuật | |
Truyền thông đa phương tiện và nghệ thuật biểu diễn | |
Giáo dục thể chất | |

3. Học bổng
Phân loại | Khoa đào tạo | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Khoa học xã hội và Nghệ thuật | Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 | Giảm 30% học phí kỳ đầu tiên |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 | Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 6 | Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên |
Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật và Thể thao | Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 | Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 | Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 6 | Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên |
Học bổng sinh viên đang theo học | Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 trở lên sau khi nhập học tại trường Sinh viên hoàn thành từ 6 tín chỉ trở lên Sinh viên có GPA học kỳ trước từ 3.5 trở lên | Giảm 20% – 50% học phí kỳ tiếp theo |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC
Hệ đại học
KTX | Loại phòng | Phí KTX mỗi kỳ |
KTX sinh viên | Phòng 4 người | 705,600 KRW |
KTX Jeongneung số 1 | Phòng 4 người | 705,600 KRW |
KTX Jeongneung số 2 | Phòng 2 người | 968,800 KRW |
KTX Gilum | Phòng 2, 3, 4 người | 685,100 – 987,700 KRW |
Hệ sau đại học
KTX | Loại phòng | Phí KTX mỗi kỳ |
KTX sinh viên | Phòng 4 người | 786,240 KRW |

Ký túc xá của Trường Đại học Kookmin


Với lịch sử đáng tự hào, nền tảng giáo dục vững chắc và những bước tiến không ngừng trong đổi mới, Đại học Kookmin đã và đang khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường không chỉ là nơi đào tạo ra những thế hệ cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ tài năng, mà còn là một trung tâm nghiên cứu uy tín, đóng góp tích cực vào sự phát triển của quốc gia và vươn tầm quốc tế. Lựa chọn Đại học Kookmin chính là lựa chọn một tương lai rộng mở, nơi sinh viên được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và tầm nhìn để tự tin hội nhập và thành công trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Kookmin? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA