Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Tọa lạc tại trung tâm Hàn Quốc, Đại học Myongji (명지대학교) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng với lịch sử lâu đời và chất lượng giáo dục vượt trội.


Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC – 명지대학교

» Tên tiếng Hàn: 명지대학교

» Tên tiếng Anh: Myongji University

» Năm thành lập: 1948

» Số lượng giảng viên: 963

» Số lượng sinh viên: 24.547 sinh viên, 1.971 sinh viên quốc tế

» Học phí tiếng Hàn: 6,000,000 KRW/ năm (4 kỳ) 

» Địa chỉ: Myongji Univ., Namgajwa 2-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc

» Website: mju.ac.kr

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Xem thêm: Trường Đại học Kookmin Hàn Quốc 

II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC

1. Tổng quan về trường Đại học Myongji

Khởi đầu từ năm 1948, Đại học Myongji đã trải qua hơn 75 năm hình thành và phát triển. Ban đầu, trường được thành lập với mục tiêu đào tạo nhân tài dựa trên nền tảng tư tưởng Cơ đốc giáo. Qua nhiều thập kỷ, trường đã không ngừng mở rộng quy mô, thành lập thêm nhiều khoa và viện đào tạo sau đại học, phát triển thành một trường đại học tổng hợp uy tín với 11 trường đại học chuyên ngành và nhiều viện sau đại học Việc phát triển hai cơ sở chuyên biệt cho các khối ngành khác nhau là một minh chứng cho sự lớn mạnh và tầm nhìn chiến lược của trường.

2. Các cơ sở trường Đại học Myongji

Sự kiện quan trọng nhất là việc thành lập Cơ sở Yongin vào năm 1979. Nhận thấy sự cần thiết của một không gian rộng lớn hơn để phát triển các ngành khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật, ban lãnh đạo đã quyết định xây dựng một khuôn viên mới tại thành phố Yongin. Điều này đã khai sinh ra hệ thống hai cơ sở độc đáo của Myongji:

  • Cơ sở Seoul: Tập trung vào các ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn, Kinh doanh, Luật – những lĩnh vực đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ với trung tâm kinh tế, chính trị của thủ đô.
  • Cơ sở Yongin: Trở thành cái nôi của Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Kiến trúc, Nghệ thuật và Thể thao – những ngành cần không gian cho phòng thí nghiệm, xưởng thực hành và các cơ sở vật chất chuyên biệt.

Đến năm 1983, với sự phát triển vượt bậc về quy mô và chất lượng, Cao đẳng Myongji chính thức được nâng cấp thành Đại học Tổng hợp Myongji (Myongji University). Đây là sự công nhận cho những nỗ lực không mệt mỏi của nhà trường, mở ra một chương mới với việc thành lập các viện đào tạo sau đại học và các chương trình cấp bằng Thạc sĩ, Tiến sĩ.

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Cơ sở Seoul: 77 Jeongneung-ro, Seongbuk-gu, Seoul

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Cơ sở Yongin: 116 Myeongji-ro, Jungang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do

3. Điểm nổi bật của trường Đại học Myongji

Myongji là trường đại học đầu tiên tại Hàn Quốc thiết lập chương trình đào tạo Kiến trúc hệ 5 năm và đã nhận được chứng nhận quốc tế từ Viện Kiến trúc Hàn Quốc (KAAB), đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu. Khoa Kinh doanh của trường cũng được Viện Thẩm định Giáo dục Kinh doanh Hàn Quốc (KABEA) công nhận về chất lượng đào tạo xuất sắc.

Đại học Myongji đã xây dựng một mạng lưới đối tác rộng lớn với 278 trường đại học tại 50 quốc gia, thúc đẩy mạnh mẽ các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác nghiên cứu. Trường còn được công nhận là một cơ sở giáo dục có năng lực trong việc quản lý và thu hút sinh viên quốc tế, thể hiện qua việc liên tục được chính phủ lựa chọn tham gia các chương trình học bổng uy tín. Ngoài ra, danh tiếng của trường còn được nâng cao nhờ việc là nơi đào tạo ra nhiều nhân vật có ảnh hưởng lớn trong làng giải trí Hàn Quốc như diễn viên Park Bo-gum và nhiều thần tượng K-pop, giúp quảng bá hình ảnh của trường ra toàn thế giới.

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Diễn viên Park Bo-gum tốt nghiệp khoa diễn xuất và nhạc kịch trường Đại học Myongji

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm THPT từ 6.5 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc

2. Học phí

Phí đăng ký

50,000 KRW

Học phí (Cơ sở Seoul)

6,000,000 KRW/ năm

Học phí (Cơ sở Yongin)

5,000,000 KRW/ năm

Số lượng học viên

Mỗi lớp khoảng 15 người

Cấp học

Cấp 1 ~ cấp 6

Thời gian học

14:00 – 18:00: cấp 1, 09:00 – 13:00: cấp 2 đến cấp 6, thời gian học 200 giờ/ kỳ

INVOICE TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

3. Lịch đăng ký

Năm

Học kỳ

Ngày học 

(YYYY.MM.DD)

[Đợt 1] Thời gian đăng ký

[Đợt 1] Công bố kết quả

[Đợt 2] Thời gian đăng ký

[Đợt 2] Công bố kết quả

2025

Mùa Xuân

2025.03.11 (Thứ 3) ~ 2025.05.21 (Thứ 4)

2024.12.06 ~ 2024.12.31

2025.01.06

2025.01.01 ~ 2025.01.17

*2025.01.27

Mùa Hè

2025.06.09 (Thứ 2) ~ 2025.08.18 (Thứ 2)

2025.03.11 ~ 2025.03.31

2025.04.07

2025.04.01 ~ 2025.04.18

2025.04.21

Mùa Thu

2025.09.04 (Thứ 5) ~ 2025.11.20 (Thứ 5)

2025.06.09 ~ 2025.06.30

2025.07.07

2025.07.01 ~ 2025.07.18

2025.07.21

Mùa Đông

2025.12.08 (Thứ 2) ~ 2026.02.20 (Thứ 6)

2025.09.04 ~ 2025.09.26

2025.09.29

2025.10.01 ~ 2025.10.17

2025.10.27

2026

Mùa Xuân

2026.03.11 (Thứ 4) ~ 2026.05.20 (Thứ 4)

2025.12.08 ~ 2025.12.31

2026.01.05

2026.01.01 ~ 2026.01.16

2026.01.19

Mùa Hè

2026.06.09 (Thứ 3) ~ 2026.08.18 (Thứ 3)

2026.03.11 ~ 2026.03.31

2026.04.04

2026.04.01 ~ 2026.04.17

2026.04.20

Mùa Thu

2026.09.04 (Thứ 6) ~ 2026.11.18 (Thứ 4)

2026.06.09 ~ 2026.06.30

2026.07.06

2026.07.01 ~ 2026.07.17

2026.07.20

Mùa Đông

2026.12.07 (Thứ 2) ~ 2027.02.18 (Thứ 5)

2026.09.04 ~ 2026.09.30

2026.10.03

2026.10.01 ~ 2026.10.16

2026.10.19

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp THPT, hoặc cấp học tương đương
  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 khóa học tiếng Hàn tại Viện Ngôn Ngữ tiếng của các trường Đại học tại Hàn Quốc
    • Tiếng Anh: TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 trở lên.

2. Chuyên ngành - Học phí

Cơ sở đào tạo

Khoa đào tạo

Ngành

Học phí kỳ đầu (KRW)

Seoul

Nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

4,302,000

Ngôn ngữ và văn học Trung

Ngôn ngữ và văn học Nhật

Ngôn ngữ và văn học Anh

Lịch sử và hội hoạ

Khoa học thông tin và thư viện

Văn hoá toàn cầu

Tiếng Hàn toàn cầu

Nghiên cứu Ả Rập

Khoa học xã hội

Hành chính công

4,302,000

Khoa học chính trị và ngoại giao

Kinh tế

Kinh doanh quốc tế và thương mại

Thống kê ứng dụng

Luật

Truyền thông và Đời sống con người

Truyền thông số

4,302,000

Giáo dục trẻ và lãnh đạo

Giáo dục và phát triển trẻ em

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh

4,335,000

Kinh doanh quốc tế

Hệ thống thông tin quốc tế

Công nghệ thông tin và Phần mềm

Phần mềm ứng dụng

5,716,000

Khoa học dữ liệu

AI

Thiết kế dữ liệu số

Khoa học đời sống và Hoá học

Hoá học và khoa học phân tử

5,199,000

Năng lượng

Thực phẩm và dinh dưỡng

Hệ thống khoa học sinh học

Yongin

Kỹ thuật và Hệ thống thông minh

Kỹ thuật cơ khí

5,716,000

Kỹ thuật robot

Kỹ thuật môi trường và dân dụng

Kỹ thuật hệ thống môi trường

Kỹ thuật lưu động thông minh

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng thông minh

Kỹ thuật  hoá học

Kỹ thuật và khoa học vật liệu

Khoa học và Bán dẫn

Kỹ thuật bán dẫn

5,716,000

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật truyền thông và thông tin

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Giáo dục thể chất và nghệ thuật

Thiết kế truyền thông số

5,686,000

Thiết kế công nghiệp

Thiết kế hoạt hoạ

Thiết kế thời trang

Thiết kế nội thất

Giáo dục thể chất

Piano

Thanh nhạc

Phối nhạc

Phim và kịch

Biểu diễn âm nhạc

Kiến trúc

Kiến trúc

6,188,000

Kiến trúc truyền thống

Thiết kế không gian

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Giá trị học bổng

 

 

 

 

 

 

 

Học bổng tân sinh viên

Sinh viên quốc tế tốt nghiệp hệ tiếng Hàn tại Myongji hoặc có 1 trong các chứng chỉ như IELTS 5.5, TOEFL iBT 71

Tương đương 20% học phí kỳ đầu tiên

(Học bổng cung cấp dưới hình thức tiền sinh hoạt phí)

Sinh viên quốc tế đạt TOPIK 3 hoặc có 1 trong các chứng chỉ như IELTS 5.5, TOEFL iBT 71

Giảm 40% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên quốc tế đạt TOPIK 4 hoặc có 1 trong các chứng chỉ như IELTS 6.0, TOEFL iBT 79

Tương đương 60% học phí kỳ đầu tiên

(Giảm 40% học phí, 20% còn lại cung cấp dưới hình thức tiền sinh hoạt phí)

Sinh viên quốc tế đạt TOPIK 5 hoặc có 1 trong các chứng chỉ như IELTS 6.5, TOEFL iBT 87

Tương đương 70% học phí kỳ đầu tiên

(Giảm 40% học phí, 30% còn lại cung cấp dưới hình thức tiền sinh hoạt phí)

Sinh viên quốc tế đạt TOPIK 3 hoặc có 1 trong các chứng chỉ như IELTS 7.0, TOEFL iBT 95

Tương đương 80% học phí kỳ đầu tiên

(Giảm 40% học phí, 40% còn lại cung cấp dưới hình thức tiền sinh hoạt phí)

 

 

 

 

Học bổng sinh viên đang theo học

Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 2.5 trở lên

Tương đương 20% học phí kỳ tiếp theo

(Học bổng cung cấp dưới hình thức tiền sinh hoạt phí)

Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 3.0 trở lên

Giảm 40% học phí kỳ tiếp theo

Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 3.5 trở lên và có 1 trong các chứng chỉ như TOPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL iBT 79

Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo

Sinh viên có điểm GPA học kỳ trước từ 4.0 trở lên và có 1 trong các chứng chỉ như TOPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL iBT 79

Giảm 100% học phí kỳ tiếp theo

 

Học bổng TOPIK

Sinh viên có TOPIK 4 trở lên sau khi nhập học tại Myongji

(Điều kiện: Chứng chỉ TOPIK sau phải cao hơn TOPIK nộp khi nhập học)

Sinh hoạt phí 300,000 KRW

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học hoặc cấp học tương đương
  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4
    • Tiếng Anh: TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 trở lên

2. Chuyên ngành - Học phí

 

Cơ sở đào tạo

 

Khoa đào tạo

 

Hệ thạc sĩ

 

Hệ tiến sĩ

Học phí kỳ đầu

Hệ thạc sĩ

Hệ tiến sĩ

Seoul

Khoa học xã hội và nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

5,291,000 KRW

5,335,000 KRW

Ngôn ngữ và văn học Trung

Ngôn ngữ và văn học Trung

Ngôn ngữ và văn học Nhật

Ngôn ngữ và văn học Nhật

Ngôn ngữ và văn học Anh 

Ngôn ngữ và văn học Anh

Nghiên cứu Ả Rập

Nghiên cứu Ả Rập

Lịch sử

Lịch sử

Khoa học thông tin và thư viện

Khoa học thông tin và thư viện

Lịch sử hội hoạ

Lịch sử hội hoạ

Triết học

Triết học

Hành chính công

Hành chính công

Kinh tế

Kinh tế

Khoa học chính trị và ngoại giao

Khoa học chính trị và ngoại giao

Truyền thông số

Truyền thông số

Giáo dục và phát triển trẻ em

Giáo dục và phát triển trẻ em

Giáo dục trẻ và lãnh đạo

Giáo dục trẻ và lãnh đạo

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh

Kinh doanh quốc tế và thương mại

Bất động sản

Hệ thống thông tin quản lý

Kinh doanh quốc tế và thương mại

Luật

Hệ thống thông tin quản lý

 

Luật

Kỹ thuật

Công nghệ dữ liệu

Công nghệ dữ liệu

6,937,000 KRW

6,971,000 KRW

Phần mềm

 

Thiết kế kỹ thuật số

 

Yongin

Khoa học xã hội

Hành chính quận

Hành chính quận

5,291,000 KRW

5,335,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Toán học

Toán học

6,181,000 KRW

6,326,000 KRW

Vật lý

Vật lý

Hoá học

Hoá học

Thực phẩm và dinh dưỡng

Thực phẩm và dinh dưỡng

Khoa học sinh học

Khoa học sinh học

Khoa học sinh học - dược

Khoa học sinh học - dược

Kỹ thuật

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật hoá học

6,937,000 KRW

6,971,000 KRW

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật vật liệu và kỹ thuật

Kỹ thuật vật liệu và kỹ thuật

Kỹ thuật môi trường và năng lượng

Kỹ thuật môi trường và năng lượng

Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật môi trường và dân dụng

Kỹ thuật môi trường và dân dụng

Kỹ thuật vận chuyển

Kỹ thuật vận chuyển

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Công nghệ và khoa học năng lượng

Công nghệ và khoa học năng lượng

Kỹ thuật thông tin giao tiếp

Kỹ thuật thông tin giao tiếp

Kỹ thuật bán dẫn

Kỹ thuật bán dẫn

Giáo dục thể chất và nghệ thuật

Thiết kế

Thiết kế

6,181,000 – 6,937,000 KRW

6,326,000 – 6,971,000 KRW

Giáo dục thể chất

Giáo dục thể chất

Baduk

Baduk

Âm nhạc

Âm nhạc

Phim và nhạc kịch

Phim và nhạc kịch

Kiến trúc

Kiến trúc

Kiến trúc

6,937,000 KRW

6,971,000 KRW

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Giá trị học bổng

Học bổng tân sinh viên

Sinh viên quốc tế nhập học hệ sau đại học tại Myongji

Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên quốc tế có chứng chỉ TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0

Giảm 30% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên quốc tế có chứng chỉ TOPIK 5 hoặc IELTS 7.0

Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên quốc tế tham gia nghiên cứu cùng chủ nhiệm khoa

Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên

Học bổng sinh viên đang theo học

Sinh viên có GPA kỳ trước từ 3.5 trở lên và có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc IELTS 5.0

Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên có GPA kỳ trước từ 4.0 trở lên và có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc IELTS 5.0

Giảm 30% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên có GPA kỳ trước từ 4.2 trở lên và có chứng chỉ TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0

Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên tham gia nghiên cứu cùng chủ nhiệm khoa và có GPA kỳ trước từ 4.0 trở lên

Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên

VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC MYONGJI

  • Hệ đại học

KTX

Loại phòng

Phí KTX

Lưu ý

KTX cơ sở Seoul

Phòng 4 người

(16 tuần)

1,141,300 KRW

Không bao gồm bữa ăn

KTX cơ sở Yongin

Phòng 4 người

(16 tuần)

1,158,200 KRW

Bao gồm 50 phiếu ăn

  • Hệ sau đại học

KTX

Loại phòng

Phí KTX

Lưu ý

 

 

KTX cơ sở Seoul

Phòng 4 người

(16 tuần)

1,536,500 KRW

 

 

Không bao gồm bữa ăn

Phòng 4 người

(16 tuần)

1,141,300 KRW

 

 

KTX cơ sở Yongin

Phòng 4 người

(16 tuần)

1,533,400 KRW

 

 

Bao gồm 50 phiếu ăn

Phòng 4 người

(16 tuần)

1,158,200 KRW

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Ký túc xá ở Social Science Campus (Seoul)

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Ký túc xá ở Natural Science Campus (Yongin)

Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교Trường đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교

Đại học Myongji tự hào là trung tâm giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với lịch sử lâu đời, chương trình đào tạo đa dạng và cơ sở vật chất hiện đại. Trường không chỉ chú trọng trang bị kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn kiến tạo môi trường học tập năng động, quốc tế, khuyến khích sự phát triển toàn diện của sinh viên. Myongji cam kết là bệ phóng vững chắc, ươm mầm những tài năng tương lai, những công dân toàn cầu có trách nhiệm, sẵn sàng đóng góp tích cực vào xã hội.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Myongji? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Từ khoá:

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo