Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Đại học Kyonggi - KGU, một trong những trường đại học tư thục uy tín tại Hàn Quốc, có một lịch sử phát triển đầy dấu ấn, từ một ngôi trường sư phạm nhỏ trở thành một đại học tổng hợp đa ngành danh tiếng với hai cơ sở hiện đại tại Suwon và Seoul.


Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI HÀN QUỐC –경기대학교

» Tên tiếng Hàn: 경기대학교

» Tên tiếng Anh: Kyonggi University

» Năm thành lập: 1947

» Loại hình: Tư thục

» Số lượng giảng viên: 322 giáo sư và 1.256 cán bộ giảng dạy

» Số lượng sinh viên: 16.399 sinh viên, 1.693 sinh viên quốc tế

» Địa chỉ:

  • Suwon Campus: 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Korea
  • Seoul Campus: Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Korea

» Website: kyonggi.ac.kr

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Xem thêm: Các Trường Đại Học Top 2% Hàn Quốc 2025

II. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI HÀN QUỐC

1. Giới thiệu về trường Đại học Kyonggi

Được thành lập vào năm 1947, Đại học Kyonggi là một trong những trường đại học tư thục uy tín và có lịch sử lâu đời tại Hàn Quốc. Ban đầu với tên gọi Trường Sư phạm Mầm non Choyang, trường đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, chính thức trở thành trường đại học tổng hợp vào năm 1984. Với hơn 75 năm hình thành và phát triển, Kyonggi đã khẳng định vị thế là một trung tâm giáo dục đa ngành, đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.

Ngày nay, Đại học Kyonggi là một trường đại học tổng hợp hiện đại với khoảng 17.000 đến 20.000 sinh viên đang theo học tại hai cơ sở ở Suwon và Seoul. Trường có thế mạnh và danh tiếng trong các lĩnh vực như du lịch, quản trị khách sạn, tổ chức sự kiện, kinh doanh và thiết kế. Với môi trường học tập quốc tế năng động, Kyonggi đã thiết lập quan hệ đối tác với khoảng 250 trường đại học tại 40 quốc gia, thu hút hàng trăm sinh viên quốc tế mỗi năm. Trường cũng được biết đến với cơ sở vật chất tiên tiến, chương trình học bổng đa dạng và ký túc xá tiện nghi, tạo điều kiện học tập và sinh hoạt tốt nhất cho sinh viên.

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Đại Học Kyonggi – Ngôi Trường Hàng Đầu Về Du Lịch Khách Sạn

2. Cơ sở vật chất tại trường Đại học Kyonggi

Cơ sở Suwon: Tọa lạc tại thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, đây là cơ sở chính với khuôn viên rộng lớn và hiện đại, là nơi đặt trụ sở chính của trường. Cơ sở này tập trung đào tạo các khối ngành như nhân văn, xã hội, luật, khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nghệ thuật-thể thao.

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Là cơ sở chính của trường, khuôn viên Suwon tọa lạc dưới chân núi Gwanggyo, mang đến một không gian học tập trong lành và cảnh quan tươi đẹp. Với tổng diện tích rộng lớn, cơ sở này là nơi tập trung của hầu hết các khoa ngành và các công trình vật chất chủ đạo.

 Hệ thống giảng đường và phòng học: Trường có nhiều tòa nhà giảng đường như Jinri Hall, Sungshin/Aekyung Hall, Yeji Hall, Deokmungwan, Gwanggyo Hall, Jiphyeon/Yukyeonggwan, và Tòa nhà giảng đường chung hiện đại. Nhiều tòa nhà cũ đang trong quá trình cải tạo, và các phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị phục vụ giảng dạy. 

Thư viện trung tâm: Thư viện tại cơ sở Suwon có một bộ sưu tập khổng lồ với hơn 590.000 đầu sách, cùng nhiều tài liệu đa phương tiện và tạp chí học thuật, cung cấp không gian học tập và nghiên cứu lý tưởng với 2.000 chỗ ngồi.

Cơ sở Seoul: Nằm tại quận Seodaemun, thủ đô Seoul, thuận tiện cho việc di chuyển và tiếp cận các trung tâm văn hóa, kinh tế. Cơ sở Seoul nổi tiếng với thế mạnh đào tạo các ngành thuộc lĩnh vực du lịch và văn hóa, nghệ thuật.

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Tọa lạc tại quận Seodaemun, cơ sở Seoul có quy mô nhỏ hơn nhưng nằm ở vị trí đắc địa, dễ dàng di chuyển đến trung tâm thành phố. Cơ sở này là nơi đặt trụ sở của Trường Du lịch và Văn hóa, tập trung đào tạo các ngành nghệ thuật, du lịch, quản lý khách sạn và ẩm thực.

Cơ sở vật chất chuyên ngành: Mặc dù không gian hạn chế, cơ sở Seoul vẫn có các tòa nhà giảng đường, phòng thực hành và các trang thiết bị cần thiết cho các chuyên ngành đặc thù như diễn xuất, hoạt hình, truyền thông và âm nhạc ứng dụng. 

Thư viện và Trung tâm hỗ trợ: Thư viện tại cơ sở Seoul cũng được trang bị đầy đủ tài liệu chuyên ngành phục vụ cho sinh viên.

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Đã tốt nghiệp THPT hoặc các cấp học tương đương.
  • Học lực THPT trung bình 6.5 trở lên.
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2. Thông tin khoá học

Khoản thu

Chi phí

Phí nhập học

100,000 KRW

Học phí một năm

5,600,000 KRW

Phí ký túc xá (6 tháng)

900,000 KRW

Bảo hiểm (6 tháng)

70,000 KRW

INVOICE CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

 

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

3. Hoạt động ngoại khoá

Ngoài các giờ học trên lớp, sinh viên còn có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa do trường tổ chức.

  • Cuộc thi nói tiếng Hàn: Cơ hội cho sinh viên quốc tế rèn luyện kỹ năng tiếng Hàn và nhận giải thưởng.

  • Trải nghiệm văn hóa (Học kỳ mùa hè và mùa xuân): Tham quan miễn phí các địa điểm văn hóa, khu vui chơi nổi tiếng tại Hàn Quốc như Công viên giải trí Seoul Lotte World, Làng dân tộc Yongin, Công viên giải trí Everland, Bãi tắm Boryeong,…

  • Tết truyền thống Hàn Quốc: Do vào dịp Tết không có lớp học, nên sinh viên sẽ được tham gia các trò chơi vận động, sáng tạo nhằm giảm bớt căng thẳng trong quá trình học tập.

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Đã tốt nghiệp THPT/ Đại học hoặc các cấp học tương đương.
  • Học lực THPT 6.5 trở lên.
    • Khả năng tiếng: Tiếng Hàn: TOPIK 3 trở với bậc Đại học và TOPIK 4 với bậc Cao học
    • Tiếng Anh: TOEFL (PBT 530, CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên.

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 143,000 KRW

Học xá Suwon

Khoa

Chuyên ngành

Học phí (KRW)

Nhân văn

Ngôn ngữ văn học Hàn

3,390,000

Ngôn ngữ văn học Anh

Lịch sử

Khoa học thông tin và thư viện

Văn học và ngôn ngữ toàn cầu (Đức, Pháp, Nhật, Trung, Nga)

Nghệ thuật và Giáo dục thể chất

Nghệ thuật gốm sứ và điêu khắc

4,009,000 – 4,379,000

Thiết kế kinh doanh (Thiết kế truyền thông, Thiết kế công nghiệp, Thiết kế sắt và trang sức)

Mỹ thuật (Hội hoạ Hàn Quốc, Hội hoạ Phương Tây, Quản lý nghệ thuật, Thư pháp)

Giáo dục thể chất

Quản trị an ninh

Khoa học thể thao (Khoa học sức khoẻ và thể thao, Công nghiệp giải trí và thể thao)

Khoa học tích hợp

Toán học

4,379,000

Hoá học

Sinh học hội tụ (Khoa học đời sống, Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học)

Kỹ thuật sáng tạo

Kiến trúc

4,379,000

Kỹ thuật năng lượng và dân dụng

Kỹ thuật hệ thống cơ khí

Kỹ thuật điện tử (Nano bán dẫn, Hệ thống giao tiếp và thông tin)

Kỹ thuật hoá học và vật liệu tiên tiến (Kỹ thuật vật liệu tiên tiến, Kỹ thuật hoá học)

Kỹ thuật thành phố thông minh (Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật vận chuyển và đô thị)

Khoa học xã hội

Luật

3,390,000

Thương mại quốc tế

An ninh công cộng (Tâm lý pháp y hiệu chỉnh, Cảnh sát hành chính)

Dịch vụ con người (Phúc lợi xã hội, Nghiên cứu thanh thiếu niên)

Nguồn nhân lực (Quản trị công, Khoa học chính trị và ngoại giao)

Kinh tế (Kinh tế, Thống kê ứng dụng, Sở hữu trí tuệ)

Quản trị phần mềm

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Kế toán và thuế)

3,390,000 – 4,379,000

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật và khoa học máy tính AI (Kỹ thuật và khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo, An ninh và an toàn phần mềm, Phần mềm linh hoạt)

Học xá Seoul

Khoa

Chuyên ngành

Học phí

Du lịch và văn hoá

Truyền thông và nghệ thuật thị giác

3,400,000

Quản trị và phát triển du lịch

Du lịch và quản lý nội dung văn hoá

Quản trị nhà hàng và khách sạn (Quản trị nhà hàng và khách sạn, Quản trị ẩm thực và phục vụ)

Diễn xuất

Hoạt hoạ

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

3. Học bổng

Học bổng học kỳ đầu tiên

Học bổng

Điều kiện

Giá trị học bổng

Học bổng TOPIK

Sinh viên tốt nghiệp lớp 3 tại Viện tiếng Kyonggi

Hỗ trợ 20% phí sinh hoạt

Sinh viên có TOPIK 3 hoặc tốt nghiệp lớp 4 tại Viện tiếng Kyonggi

Hỗ trợ 30% phí sinh hoạt

Sinh viên có TOPIK 4 hoặc tốt nghiệp lớp 5 tại Viện tiếng Kyonggi

Hỗ trợ 30% phí sinh hoạt và 20% học phí

Sinh viên có TOPIK 5 hoặc tốt nghiệp lớp 6 tại Viện tiếng Kyonggi

Hỗ trợ 30% phí sinh hoạt và 40% học phí

Sinh viên có TOPIK 6

Hỗ trợ 30% phí sinh hoạt và 70% học phí

Học bổng từ học kỳ hai trở đi

Học bổng

Điều kiện

Giá trị học bổng

Học bổng theo thành tích

Sinh viên nằm trong Top 34% sinh viên tốt nhất

Giảm 20% học phí

Sinh viên nằm trong Top 8% sinh viên tốt nhất

Giảm 30% học phí

Sinh viên nằm trong Top 6% sinh viên tốt nhất

Giảm 50% học phí

Sinh viên nằm trong Top 2% sinh viên tốt nhất

Giảm 70% học phí

Học bổng hỗ trợ sinh viên có TOPIK

Sinh viên có TOPIK 4

Hỗ trợ 500,000 KRW

Sinh viên có TOPIK 5

Hỗ trợ 1,000,000 KRW

Sinh viên có TOPIK 6

Hỗ trợ 1,500,000 KRW

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI

1. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 888,000 KRW

Học xá Suwon

Khoa

Chuyên ngành

Học phí

Khoa học xã hội và nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn

4,995,000

Lịch sử

Khoa học thông tin và thư viện

Giáo dục mầm non

Quản trị công

Phúc lợi xã hội

Khoa học sức khoẻ

Tội phạm học

Quản trị kinh doanh

Tâm lý pháp y

Giáo dục

Tư vấn tâm lý

Kinh doanh toàn cầu

Quản trị và đầu tư bất động sản

Big data và an ninh công cộng

Khoa học tự nhiên

Hoá học

5,639,000

Khoa học đời sống

Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học

Khoa học máy tính

Kỹ thuật

Kỹ thuật dân dụng

6,304,000

Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật năng lượng môi trường

Kỹ thuật hệ thống và công nghiệp

Kỹ thuật  vật liệu tiên tiến

Kỹ thuật vận chuyển và đô thị

Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật cơ khí

Quản lý thảm hoạ và hoả hoạn

An toàn xây dựng

Kỹ thuật điện tử

An ninh và an toàn phần mềm

Nghệ thuật và giáo dục thể chất

Nghệ thuật

5,639,000 – 6,304,000

Khoa học thể thao

Quản trị an ninh và bảo vệ

Thiết kế công nghiệp

Mỹ thuật toàn cầu

Dịch vụ thiết kế hội tụ

Học xá Seoul

Khoa

Chuyên ngành

Học phí

Khoa học xã hội và nhân văn

Quản trị du lịch

4,995,000

Khoa học du lịch và giải trí

Quản trị nhà hàng và khách sạn

Quản lý và dịch vụ ẩm thực

Quản trị công nghiệp rượu

Sự kiện và hội nghị

Kinh doanh điện tử

Khuynh hướng nghề nghiệp

Văn hoá nghề nghiệp

Truyền thông

Trị liệu nghệ thuật

Quản lý và đầu tư bất động sản

Khoa học tự nhiên

Y học thay thế

5,639,000

Nghệ thuật và giáo dục thể chất

Diễn xuất

5,639,000 – 6,304,000

Hoạt hoạ

Âm nhạc ứng dụng

Nghệ thuật hình ảnh thị giác

Nghệ thuật trình diễn

Âm nhạc toàn cầu

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI

Ký túc xá có 6 tầng với 104 phòng và sức chứa 407 người.

Tiện ích trong phòng: internet, điều hòa, bàn học, tủ quần áo, giường và nhà vệ sinh, phòng tắm.

Tiện ích công cộng: nhà ăn, phòng gym, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt, quán café, khu nghỉ ngơi, văn phòng phẩm.

Phân loại

Phòng đơn

Phòng đôi

Thời gian

4 tháng

1,907,600 KRW

1,368,200 KRW

Học kỳ 1 (cuối tháng 2 ~ cuối tháng 6)

Học kỳ 2 (cuối tháng 8 ~ cuối tháng 12)

6 tháng

2,736,900 KRW

1,949,300 KRW

Học kỳ 1 (cuối tháng 2 ~ cuối tháng 8)

Học kỳ 2 (cuối tháng 8 ~ cuối tháng 12)

12 tháng

5,373,700 KRW

3,798,500 KRW

Cuối tháng 2 ~ cuối tháng 2 năm sau

Đã bao gồm tiền đặt cọc 100,000 KRW

Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc – 경기대학교

Trải qua hơn 75 năm hình thành và phát triển, Đại học Kyonggi đã khẳng định vững chắc vị thế của mình như một cơ sở giáo dục đại học uy tín, nơi kết hợp hài hòa giữa giá trị truyền thống và tầm nhìn hiện đại. Sự đầu tư không ngừng vào cơ sở vật chất tiên tiến cùng với việc đa dạng hóa các chuyên ngành đào tạo, đặc biệt là các ngành thế mạnh như du lịch và nghệ thuật, là minh chứng rõ ràng cho cam kết mang đến một môi trường học tập toàn diện. Với bề dày lịch sử đáng tự hào và một tương lai đầy hứa hẹn, Đại học Kyonggi xứng đáng là điểm đến lý tưởng cho những thế hệ sinh viên tài năng đang tìm kiếm bệ phóng vững chắc để kiến tạo sự nghiệp.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Kyonggi? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Từ khoá:

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo