Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

Tọa lạc tại Seoul sôi động, Đại học Sejong là trường tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc với lịch sử lâu đời, môi trường học quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại và giáo dục chất lượng hàng đầu. Điểm đến mơ ước cho sinh viên nội địa và quốc tế.


Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC – 세종대학교

» Tên tiếng Hàn: 세종대학교

» Tên tiếng Anh: Sejong University

» Loại hình: Tư thục

» Năm thành lập: 1940

» Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc

» Website: sejong.ac.kr

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

Xem thêm: Các Trường Đại Học Top 2% Hàn Quốc 2025

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Tổng quan về trường Đại học Sejong

Đại học Sejong khởi nguồn từ Học viện Nhân văn Kyung Sung năm 1940, sau đó trải qua nhiều lần đổi tên thành Học Quán Phụ nữ Seoul và Trường Đại học Sư phạm Phụ nữ Thủ đô. Bước ngoặt quan trọng đến vào năm 1978 khi trường chính thức mang tên Đại học Sejong, nhằm tôn vinh vị vua sáng tạo bảng chữ cái Hangeul. Trong giai đoạn này, trường đẩy mạnh quốc tế hóa, thiết lập quan hệ đối tác toàn cầu và được công nhận là cơ sở giáo dục đổi mới xuất sắc.

Ngày nay, Đại học Sejong là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc, nổi tiếng với các ngành thế mạnh như Quản trị Khách sạn và Du lịch, Quản trị kinh doanh, cùng nhiều lĩnh vực khác. Với lịch sử hơn 80 năm, trường đã khẳng định vị thế trên các bảng xếp hạng quốc tế uy tín, liên tục đầu tư vào nghiên cứu và hợp tác toàn cầu, đào tạo nên những thế hệ sinh viên tài năng và đóng góp tích cực cho xã hội.

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

Bản đồ của trường Đại học Sejong

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Sejong

Xếp hạng chung:

  • Top 10 trường đại học tốt nhất tại Seoul.
  • Đứng thứ 8 tại Hàn Quốc và nằm trong Top 300 các trường Đại học hàng đầu thế giới (theo The World University Rankings).
  • Xếp hạng thứ 2 toàn Hàn Quốc theo Bảng xếp hạng Leiden World University Rankings (2021).
  • Top 18 Đại học tốt nhất Châu Á.

Xếp hạng theo ngành:

  • Quản trị Du lịch và Khách sạn: Đây là ngành thế mạnh nhất của trường, xếp hạng 1 tại Hàn Quốc và hạng 40 trên toàn thế giới (QS World University Rankings, 2021).
  • Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Kế toán: Thuộc Top 3 các trường tốt nhất Hàn Quốc (Scimago Institutions Rankings, 2023).
  • Nghệ thuật và Thể chất: Các ngành như Múa, Hoạt hình và Thể dục nhịp điệu luôn được xếp hạng hàng đầu trong nước.
  • Khoa học xã hội và Khoa học tự nhiên: Các ngành khoa học xã hội nằm trong top 10 và các ngành khoa học tự nhiên trong top 15 tại Hàn Quốc

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

3. Cựu sinh viên nổi bật trường Đại học Sejong

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

Song Hye-kyo: Cô đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ các vai chính trong những bộ phim truyền hình Autumn in My Heart (2000), All In (2003), Full House (2004), That Winter, the Wind Blows (2013), Descendants of the Sun (2016), Encounter (2018), và The Glory (2022).

G-Dragon (Kwon Ji-yong): Kwon Ji-yong, được biết đến nhiều hơn với nghệ danh G-Dragon (지드래곤), là một rapper, ca sĩ, nhạc sĩ và doanh nhân Hàn Quốc, được mệnh danh là “Ông hoàng K-pop”. Sinh ra và lớn lên tại Seoul, Hàn Quốc, G-Dragon ra mắt vào năm 2006 và nhanh chóng nổi tiếng với vai trò thủ lĩnh của nhóm nhạc nam BigBang, nhóm đã trở thành một trong những boy band bán chạy nhất thế giới.

Shin Hye-sun: Cô ra mắt lần đầu trong bộ phim truyền hình School 2013. Cô cũng được biết đến nhiều qua các vai chính trong những bộ phim truyền hình Hàn Quốc khác như Still 17 (2018), Angel's Last Mission: Love (2019), Mr. Queen (2020–2021), See You in My 19th Life (2023), và Welcome to Samdal-ri (2023–2024).

Yoo Yeon-seok: Sau khi ra mắt diễn xuất vào năm 2003 với một vai nhỏ trong phim Oldboy, anh đã nối lại sự nghiệp diễn xuất vào năm 2008. Những tác phẩm tiêu biểu của anh bao gồm các bộ phim Re-encounter (2011), Architecture 101 (2012), A Werewolf Boy (2012), Whistle Blower (2014) và Love, Lies (2016), cũng như các bộ phim truyền hình Reply 1994 (2013), Dr. Romantic (2016), Mr. Sunshine (2018), Hospital Playlist (2020–2021), và When the Phone Rings (2024).

Lee Da-hee: Lee Da-hee là một người mẫu và diễn viên Hàn Quốc. Vai diễn đột phá của cô là trong bộ phim truyền hình pháp đình I Can Hear Your Voice (2013) của đài SBS. Cô cũng được biết đến với vai Kang Sa-ra trong The Beauty Inside (2018) và vai Cha Hyeon trong Search: WWW (2019).

Lee Junho: Lee Jun-ho, thường được biết đến với nghệ danh Junho, là một ca sĩ và diễn viên Hàn Quốc. Anh là thành viên của nhóm nhạc nam Hàn Quốc 2PM. Lee ra mắt diễn xuất trong bộ phim Cold Eyes (2013), và kể từ đó anh đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình nổi bật như Good Manager (2017), Rain or Shine (2017–2018), The Red Sleeve (2021) và King the Land (2023). 

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0

2. Thông tin khóa học

Phí đăng ký

100,000 KRW

Học phí

6,600,000 KRW/1 năm

Kỳ học

2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần

Thời gian học

400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

3. Học bổng

Học bổng

KRW

Học bổng Sejong

1,600,000

Học bổng học sinh xuất sắc

500,000

Học bổng học sinh giỏi

100,000

Sinh viên đại học, sau đại học

10% Học phí học tiếng

Lớp mục tiêu Đại học Sejong

Miễn 100% học phí và phí nhập học kỳ đầu tiên hệ Đại học Sejong

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh Viên Học Đại Học Bằng Tiếng Hàn

Các ngành

Sáng tạo học

Nghệ thuật

Thể dục

Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

Truyền thông

Quản trị kinh doanh

 

Các ngành khác

Điều kiện đầu vào

Chứng chỉ TOPIK

TOPIK 2

TOPIK 4

TOPIK 3

Hoàn thành khoá học tiếng Hàn tại Sejong

Hoàn thành cấp độ 3

Hoàn thành cấp độ 5

Hoàn thành cấp độ 5

  • Sinh Viên Học Đại Học Bằng Tiếng Anh
 

TOEFL

TEPS

NEW TEPS

IELTS

PBT

CBT

iBT

Tất cả các ngành (Trừ Âm nhạc)

550

210

80

600

326

5.5

Âm nhạc

497

170

60

491

262

5.0

2. Chuyên ngành - Học phí

Khối ngành

Các chuyên ngành

Học phí (KRW/kỳ)

 

 

 

 

 

 

 

Khoa học xã hội và Nhân văn

Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

 

 

 

 

 

 

 

4,556,000

Nghiên cứu Quốc tế

Lịch sử

Giáo dục

Lãnh đạo Toàn cầu (English Track)

Hành chính công (English Track)

Truyền thông và Truyền thông Đa phương tiện  (English Track)

Luật

 

 

 

Kinh doanh, Kinh tế, Du lịch và Khách sạn

Quản trị Kinh doanh (English Track)

 

 

 

4,556,000

Kinh tế học (English Track)

Quản lý Khách sạn và Du lịch

Quản lý Dịch vụ Khách sạn, Du lịch và Thực phẩm (English Track)

 

 

 

 

Khoa học tự nhiên và Khoa học đời sống

Toán học

 

 

 

 

5,387,000

Thống kê

Vật lý

Thiên văn học

Hoá học

Khoa học sinh học và Công nghiệp tích hợp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IT

Kỹ thuật Điện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,186,000

Hội tụ AI Kỹ thuật Điện tử

Kỹ thuật Hệ thống Bán dẫn

Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (English Track)

Bảo mật Máy tính và Thông tin

Phần mềm

Trí tuệ Nhân tạo và Robot học

Kỹ thuật Cơ điện tử Thông minh

Khoa học Dữ liệu

Trí tuệ Nhân tạo Khoa học Dữ liệu

Hội tụ Thông tin và Trí tuệ

Nghiên cứu Sáng tạo (English Track)

Trí tuệ Nhân tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Kỹ thuật Kiến trúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,186,000

Kiến trúc (5 năm)

Kỹ thuật Môi trường và Xây dựng Dân dụng

Địa tin học

Năng lượng và Môi trường

Kỹ thuật Môi trường

Kỹ thuật Địa chất và Tài nguyên Năng lượng

Kỹ thuật Hệ thống Hàng không vũ trụ

Kỹ thuật Cơ khí

Kỹ thuật Vật liệu Tiên tiến và Công nghệ Nano

Kỹ thuật Lượng tử và Hạt nhân

 

 

 

 

 

Nghệ thuật và Giáo dục thể chất

Hội hoạ

 

 

 

 

 

5,387,000 – 6,237,000

Thiết kế Thời trang

Âm nhạc (English Track)

Giáo dục Thể chất (English Track)

Khiêu vũ

Nghệ thuật Phim ảnh

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

3. Học bổng

Phân loại

Giá trị học bổng

Tiêu chí

A-1

80% học phí kỳ học đầu tiên

Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên:TOEFL PBT 647, CBT 273, IBT 112, IELTS 8.0, TEPS 865, NEW TEPS 498, TOPIK 6

A-2

50% học phí kỳ học đầu tiên

Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên: TOEFL PBT 600, CBT 250, IBT 100, IELTS 6.5, TEPS 719, NEW TEPS 398, TOPIK 5

B

100% học phí kỳ học đầu tiên

Đạt TOPIK 6 cùng với một trong số các chứng chỉ với các điểm số sau trở lên: TOEFL PBT 497, CBT 170, IBT 60, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262

 

D

 

20% – 30% học phí kỳ học đầu tiên

Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên sẽ nhận được học bổng 30% học phí: TOEFL PBT 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 600, NEW TEPS 326, TOPIK 4

Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên sẽ nhận được học bổng 20% học phí. TOEFL PBT 497, CBT 170, IBT 60, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOPIK 3

 

E

 

30% – 40% học phí kỳ học đầu tiên

Những sinh viên đã hoàn thành ít nhất 2 kỳ học tại Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và hoàn thành khóa học tiếng Hàn bậc 4 trở lên hoặc được Trưởng phòng Trung tâm giáo dục Quốc tế giới thiệu.

TOPIK 3: 30%; TOPIK 4: 40%

 

Thành tích xuất sắc

 

10% –20% – 30% học phí kỳ học đầu tiên

Học bổng dựa vào GPA học kỳ trước đó.

  • 3.0 – 3.5: 10% học phí
  • 3.5 – 4.0: 20% học phí
  • 4.0 trở lên: 30% học phí

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Sinh Viên Học Cao Học Bằng Tiếng Hàn

Nhân văn và Khoa học xã hội

Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật

Nghệ thuật và Thể chất

Chương trình ngắn hạn

TOPIK 4 trở lên

TOPIK 2 trở lên

  • Sinh Viên Học Cao Học Bằng Tiếng Anh

TOEFL

 

TEPS

 

IELTS

 

PTE-A

PBT

CBT

iBT

550

210

80

600

5.5

53

2. Chuyên ngành - Học phí

Trường

Ngành

Thạc sĩ

Tiến sĩ

Học phí (1kỳ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nghệ thuật tự do - Khoa học xã hội

Văn học và Ngôn ngữ Hàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,019,000 KRW

Văn học và Ngôn ngữ Anh

Văn học và Ngôn ngữ Nhật

Thương mại Trung Quốc

Lịch sử học

Sư phạm

Kinh tế

Hành chính công

Phương tiện truyền thông

Quản trị kinh doanh

Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch

6,508,000 KRW

 

 

 

Khoa học tự nhiên

Vật lý 

 

 

 

 

 

 

 

6,997,000 KRW

Hoá học

Thiên văn học & Khoa học không gian

Sinh học phân tử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật

Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7,821,000 KRW

Kỹ thuật và Khoa học máy tính

Kỹ thuật truyền thông - thông tin

Bảo mật thông tin & Máy tính

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật Kiến trúc

Kiến trúc

Kỹ thuật dân dụng và môi trường

Môi trường và Năng lượng

Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học

Kỹ thuật tài nguyên sinh học

Kỹ thuật tài nguyên sinh học

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Kỹ thuật quang học

Phần mềm

Kỹ thuật cơ điện tử thông tin

Trí tuệ nhân tạo

Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano

Kỹ thuật địa tin học

Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng

Kỹ thuật hạt nhân

 

 

 

 

 

 

Nghệ thuật & Giáo dục thể chất

Mỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

7,890,000 KRW

Đổi mới thiết kế

 

 

 

 

 

 

 

 

Âm nhạc

Nhảy

Thiết kế thời trang

Comics & Animation

Nghệ thuật phim ảnh

Giáo dục thể chất

6,997,000 KRW

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

3. Học bổng

Điều kiện

Quyền lợi

Được giới thiệu làm nghiên cứu viên (trợ lý nghiên cứu) cho một dự án nghiên cứu bên ngoài bởi nhà nghiên cứu hàng đầu (giáo sư SJU) của dự án

100% phí nhập học và học phí

Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau:

  • TOPIK 5
  • IETLS 5.5
  • TOEFL iBT 80
  • TEPS 550
  • New TEPS 326
  • PTE-A 53

 

 

30% học phí

TOPIK 4

20% học phí học kỳ đầu

 

Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Sejong (ILI)

  • Cấp 3: 10% học phí
  • Cấp 4: 20% học phí
  • Cấp 5: 30% học phí
  • Cấp 6: 40% học phí
  • Cấp 6 + Chứng chỉ tiếng Anh bằng hoặc cao hơn (ở dòng 2): 100% học phí

VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

Ký túc xá ĐH Sejong dành cho sinh viên quốc tế có sức chứa khoảng 150 sinh viên. Sinh viên đăng ký ở kí túc xá theo chu kỳ 6 tháng.

  • Ký túc xá Happy: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Đại học.
  • Ký túc xá Saimdang: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Sau Đại học. 
  • Ký túc xá chỉ cách học xá chính khoảng 3 phút đi bộ.
  • Cơ sở vật chất trong phòng: Giường đơn, bàn học, ghế, tủ sách, tủ quần áo, phòng tắm khép kín, máy sưởi, điều hòa, mạng LAN, wifi tốc độ cao.
  • Tiện ích chung: Phòng bếp, phòng thể chất, phòng giặt, sảnh. Phí ký túc xá: 1,600,000 KRW/6 tháng

Trường Đại học Sejong Hàn Quốc – 세종대학교

Trải qua hơn 80 năm hình thành và phát triển, Đại học Sejong đã chứng tỏ sự vươn lên mạnh mẽ, từ một học viện khiêm tốn trở thành một trung tâm giáo dục và nghiên cứu danh tiếng hàng đầu Hàn Quốc. Với việc kế thừa di sản sáng tạo của Vua Sejong và không ngừng đổi mới để hội nhập quốc tế, trường đã khẳng định vị thế vững chắc trên bản đồ học thuật toàn cầu. Những thành tựu nổi bật và cam kết về chất lượng đào tạo đã khiến Đại học Sejong trở thành một biểu tượng của sự phát triển giáo dục đại học tiên tiến tại Hàn Quốc.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Sejong? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Từ khoá:

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo