Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Đại học Quốc gia Incheon (INU), trường đại học công lập duy nhất ở Songdo, Incheon, là biểu tượng giáo dục hàng đầu thành phố. Hơn 40 năm phát triển, INU trở thành trung tâm đào tạo và nghiên cứu uy tín thu hút hàng ngàn sinh viên trong nước và quốc tế.


Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON HÀN QUỐC –인천대학교

» Tên tiếng Hàn: 인천대학교

» Tên tiếng Anh: Incheon National University

» Loại hình: Công lập

» Năm thành lập: 1979

» Địa chỉ: 119 Academy-ro, Songdo 1(il)-dong, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc

» Website: inu.ac.kr

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Xem thêm: Đại học Inha Hàn Quốc – 인하대학교

II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON

1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Incheon

Được thành lập vào năm 1979, Đại học Quốc gia Incheon ban đầu là một trường đại học tư thục. Tháng 2 năm 2013, trường chính thức được công nhận là trường đại học quốc gia và đổi tên thành Đại học Quốc gia Incheon (Incheon National University - INU). Đây là một sự kiện lịch sử, khẳng định vị thế và chất lượng hàng đầu của trường trong hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc. INU trở thành trường đại học quốc gia duy nhất tại thành phố Incheon.

Kể từ khi trở thành đại học quốc gia, INU đã không ngừng phát triển, tập trung vào việc nâng cao năng lực nghiên cứu, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và cung cấp một nền giáo dục tiên tiến. Trường đặt mục tiêu trở thành một trong 100 trường đại học hàng đầu thế giới. Hiện nay, INU là nơi học tập của hàng chục ngàn sinh viên, với cơ sở chính tại Songdo và các cơ sở vệ tinh tại Michuhol và Dohwa-dong. Với vị trí đắc địa gần sân bay quốc tế Incheon và trong lòng một thành phố quốc tế năng động, INU tiếp tục là một điểm đến hấp dẫn cho sinh viên trong nước và quốc tế.

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Toàn cảnh Đại học Quốc gia Incheon

2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Quốc gia Incheon

  • Một trong những thành tựu đáng tự hào nhất của INU là sự công nhận về năng lực đổi mới. Theo Bảng xếp hạng các trường đại học đổi mới sáng tạo thế giới (WURI) năm 2025, Đại học Quốc gia Incheon đã xuất sắc xếp hạng 9 toàn cầu và đứng đầu các trường đại học tại Hàn Quốc. Đây là một bước nhảy vọt so với vị trí thứ 13 của năm trước, cho thấy sự cải thiện liên tục và bền vững trong các hoạt động đổi mới của trường.
  • Times Higher Education (THE): Trường nằm trong nhóm 1201-1500 trong Bảng xếp hạng các trường Đại học Thế giới năm 2025. Đặc biệt, INU được xếp hạng trong nhóm 301-350 trong Bảng xếp hạng các trường Đại học Trẻ (Young University Rankings).
  • QS World University Rankings: INU được xếp hạng trong nhóm 461-470 các trường đại học hàng đầu châu Á.
  • Trường đứng thứ ba toàn quốc và đứng đầu trong số các trường đại học quốc gia về lĩnh vực khởi nghiệp, theo đánh giá của tờ JoongAng Ilbo năm 2022.

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON

1. Điều kiện xét tuyển

  • Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2. Học phí

Học phí

5,200,000 KRW/ năm

Phí nhập học

70,000 KRW

Kỳ nhập học

Xuân, Hạ, Thu, Đông

Thời gian

5 buổi/1 tuần (thứ 2 đến thứ 6) & 9:00 ~ 12:50

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Khuôn viên Đại học Quốc gia Incheon

3. Lịch học

Năm

Học kỳ

Thời gian học (10 tuần)

Thời gian đăng ký

Kiểm tra xếp lớp

 

 

 

2025

Mùa xuân

10.03.2025 ~ 21.05.2025

02.12.2024 ~ 03.01.2025

05.03.2025

Mùa hè

09.06.2025 ~ 14.08.2025

04.03.2025 ~ 04.04.2025

04.06.2025

Mùa thu

08.09.2025 ~ 20.11.2025

02.06.2025 ~ 04.07.2025

03.09.2025

Mùa đông

08.12.2025 ~ 13.02.2026

01.09.2025 ~ 02.10.2025

03.12.2025

 

 

 

2026

Mùa xuân

09.03.2026 ~ 19.05.2026

01.12.2025 ~ 02.01.2026

04.03.2026

Mùa hè

08.06.2026 ~ 13.08.2026

03.03.2026 ~ 03.04.2026

03.06.2026

Mùa thu

07.09.2026 ~ 18.11.2026

01.06.2026 ~ 03.07.2026

02.09.2026

Mùa đông

07.12.2026 ~ 17.02.2027

31.08.2026 ~ 02.10.2026

02.12.2026

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

4. Chương trình học

Sơ cấp 1

Level 1

Học bảng chữ cái, ngữ pháp cơ bản và câu giao tiếp đơn giản trong đời sống hằng ngày.

Sơ cấp 2

Level 2

Học bảng chữ cái, ngữ pháp cơ bản và câu giao tiếp đơn giản trong đời sống hằng ngày.

Trung cấp 1

Level 3

Viết đoạn văn ngắn, hiểu quảng cáo, thông báo, thành ngữ và ngày lễ Hàn Quốc.

Trung cấp 2

Level 4

Phân biệt tiếng nói/viết, học lịch sử – văn hóa, đọc báo, văn học và giao tiếp công sở.

Cao cấp 1

Level 5

Luyện nói/viết trong môi trường chính thức, học chính trị, kinh tế, xã hội, thuyết trình và báo cáo.

Cao cấp 2

Level 6

Học chuyên sâu cho đại học/cao học, viết luận văn, tài liệu chuyên ngành, nói/viết tự nhiên như người bản xứ.

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Chương trình hè quốc tế của Đại học Quốc gia Incheon

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON

1. Điều kiện xét tuyển

  • Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 4 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc INU hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
  • Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 75, IELTS 5.5, TOEIC 700, PETS Level 4.

2. Chuyên ngành - Học phí

Khoa đào tạo

Ngành học

Học phí mỗi kỳ

Nhân văn

Ngôn ngữ văn học Hàn

2,557,000 KRW

Ngôn ngữ văn học Anh

Ngôn ngữ văn học Đức

Ngôn ngữ văn học Pháp

Văn hoá khu vực Nhật Bản

Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc

Khoa học tự nhiên

Toán học

2,871,000 KRW

Vật lý

Hoá học

Công nghiệp thời trang

Khoa học hàng hải

Khoa học xã hội

Phúc lợi xã hội

2,557,000 KRW

Truyền thông

Khoa học thông tin và thư viện

Phát triển nguồn nhân lực

Thương mại và Quan hệ công chúng

Quản trị công

2,557,000 KRW

Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế

Kinh tế

Thương mại quốc tế

Khoa học tiêu dùng

Kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí

3,217,000 KRW

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật và khoa học vật liệu

Kỹ thuật an toàn

Kỹ thuật hoá học và năng lượng

Kỹ thuật robot và y sinh

Công nghệ và Thông tin

Kỹ thuật và khoa học máy tính

3,217,000 KRW

Kỹ thuật viễn thông và thông tin

Kỹ thuật hệ thống nhúng

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh

2,557,000 KRW

Khoa học dữ liệu

Kế toán và thuế

Nghệ thuật và Giáo dục thể chất

Mỹ thuật

2,871,000 – 3,217,000 KRW

Thiết kế

Nghệ thuật trình diễn

Khoa học thể thao

Khoa học vận động và sức khoẻ

Khoa học đô thị

Quản trị và chính sách đô thị

3,217,000 KRW

Kỹ thuật môi trường và dân dụng 

Kỹ thuật đô thị

Kiến trúc đô thị

Khoa học đời sống và Kỹ thuật sinh học

Khoa học đời sống

3,217,000 KRW

Kỹ thuật sinh học

Nghiên cứu Đông Bắc Á

Kỹ thuật Logistics thông minh

2,823,000 KRW

Kinh tế kinh doanh quốc tế (English Track)

Luật

Luật

2,557,000 KRW

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Giá trị học bổng

 

 

 

Học bổng tân sinh viên

Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 hoặc TOEFL iBT 82, IELTS 6.0, TOEIC 700

Giảm 30% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 hoặc TOEFL iBT 87, IELTS 6.5, TOEIC 750

Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên

Sinh viên quốc tế có TOPIK 6 hoặc TOEFL iBT 94, IELTS 7.0, TOEIC 800

Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên

 

 

 

Học bổng dành cho sinh viên đang theo học

Sinh viên đạt GPA học kỳ trước từ 3.0 trở lên

Giảm 30% học phí kỳ tiếp theo

Sinh viên đạt GPA học kỳ trước từ 3.5 trở lên

Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo

Sinh viên đạt GPA học kỳ trước từ 4.0 trở lên

Giảm 85% học phí kỳ tiếp theo

Sinh viên đạt GPA học kỳ trước từ 4.2 trở lên

Giảm 100% học phí kỳ tiếp theo

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Môi trường học tập hàng đầu tại Incheon

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON

1. Điều kiện xét tuyển

  • Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại INU hoặc các trường khác.
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 4 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc INU hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
  • Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TOEIC 700, TEPS 600 hoặc New TEPS 327.

2. Chuyên ngành - Học phí

  • Phí nhập học: 485,000 KRW

Khoa đào tạo

Hệ thạc sĩ

Hệ tiến sĩ

Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ

Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ

Khoa học xã hội & Nhân văn

Ngôn ngữ văn học Hàn

Ngôn ngữ văn học Hàn

3,140,000 KRW

3,342,000 KRW

Ngôn ngữ văn học Anh

Ngôn ngữ văn học Anh

Ngôn ngữ văn học Đức

Văn hoá khu vực Nhật Bản

Ngôn ngữ văn học Pháp

Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc

Văn hoá khu vực Nhật Bản

Giáo dục

Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc

Phúc lợi xã hội

Giáo dục

Quản trị công

Phúc lợi xã hội

Chính trị và quan hệ quốc tế

Đạo đức

Truyền thông đa phương tiện

Quản trị công

Luật

Quản lý và chính sách đô thị

Quản trị kinh doanh

Chính trị và quan hệ quốc tế

Thương mại quốc tế

Truyền thông đa phương tiện

Kinh tế

Khoa học thông tin và thư viện

Nghiên cứu Đông Bắc Á

Luật

Khoa học tiêu dùng

Quản trị kinh doanh

Chính sách quy hoạch đô thị

Thương mại quốc tế

Giáo dục mầm non

Kinh tế

 

Nghiên cứu Đông Bắc Á

 

Khoa học tiêu dùng

 

Khoa học tự nhiên

Toán học

Toán học

3,657,000 KRW

3,855,000 KRW

Vật lý

Vật lý

Hoá học

Hoá học

Khoa học đời sống

Khoa học đời sống

Khoa học hàng hải

Khoa học hàng hải

Dệt may

Dệt may

Quản lý và khoa học mỹ phẩm

Quản lý và khoa học mỹ phẩm

Kỹ thuật

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật cơ khí

4,149,000 KRW

4,203,000 KRW

Kỹ thuật cơ điện tử

Kỹ thuật cơ điện tử

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật quản lý và công nghiệp

Kỹ thuật và khoa học vật liệu

Kỹ thuật và khoa học vật liệu

An toàn kỹ thuật

An toàn kỹ thuật

Kỹ thuật hoá học và năng lượng

Kỹ thuật hoá học và năng lượng

Kỹ thuật và khoa học máy tính 

Kỹ thuật và khoa học máy tính 

Kỹ thuật viễn thông và thông tin

Kỹ thuật viễn thông và thông tin

Kỹ thuật hệ thống nhúng

Kỹ thuật hệ thống nhúng

Kỹ thuật môi trường và dân dụng

Kỹ thuật môi trường và dân dụng

Kỹ thuật năng lượng và môi trường

Kỹ thuật năng lượng và môi trường

Kỹ thuật xây dựng đô thị

Kỹ thuật nano và kỹ thuật sinh học

Kỹ thuật nano và kỹ thuật sinh học

Kỹ thuật bán dẫn thông minh

Kỹ thuật bán dẫn thông minh

AI

Nghệ thuật và Giáo dục thể chất

Khoa học chuyển động con người

Khoa học chuyển động con người

3,657,000 KRW

3,855,000 KRW

Nghệ thuật

Thiết kế

Thiết kế

 

Nghệ thuật trình diễn

 

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

3. Học bổng

Phân loại

Điều kiện

Giá trị học bổng

Học bổng đặc biệt

Đáp ứng điều kiện về GPA

Giảm 50% – 85% học phí kỳ tiếp theo

Học bổng toàn cầu

Có thư giới thiệu từ giáo sư và đáp ứng điều kiện về GPA

Miễn 100% học phí kỳ tiếp theo

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA INCHEON

1. Ký túc xá số 1

  • Khánh thành: Tháng 9/2009

  • Loại phòng: Phòng cho 1, 2, 3 người và phòng cho người khuyết tật

  • Số lượng phòng: 278

  • Sức chứa: 546 người

  • Tiện ích: Nhà ăn, cửa hàng tiện lợi, bếp nhỏ, phòng tập thể dục, v.v.

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

2. Ký túc xá số 2

  • Khánh thành: Tháng 1/2018

  • Loại phòng: Phòng cho 2 người  và phòng do người khuyết tật

  • Số lượng phòng: 565

  • Sức chứa: 1.130 người

  • Tiện ích: Nhà ăn, cửa hàng tiện lợi, bếp nhỏ, phòng chiếu phim, v.v.

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Khuôn viên ký túc xá của INU

3. Ký túc xá số 3

  • Khánh thành: Tháng 8/2020

  • Loại phòng: Phòng cho 2 người và phòng cho người khuyết tật

  • Số lượng phòng: 500

  • Sức chứa: 1.000 người

  • Tiện ích: Phòng nhận thư, phòng hội thảo, phòng đọc sách, v.v.

Trường Đại học Quốc gia Incheon Hàn Quốc – 인천대학교

Với lịch sử phát triển đầy năng động và những thành tựu vượt bậc đã đạt được, Đại học Quốc gia Incheon không chỉ là một biểu tượng giáo dục của thành phố cảng quốc tế mà còn là một ngôi sao đang lên trên bản đồ giáo dục đại học toàn cầu. Bằng việc không ngừng đổi mới, đẩy mạnh nghiên cứu và mở rộng hợp tác quốc tế, INU đang vững bước trên con đường thực hiện mục tiêu trở thành một trong 100 trường đại học hàng đầu thế giới. Đối với các sinh viên trong nước và quốc tế, đặc biệt là du học sinh Việt Nam, Đại học Quốc gia Incheon thực sự là một điểm đến lý tưởng để khởi đầu một tương lai vững chắc, nơi tri thức và cơ hội cùng hội tụ.

Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Quốc gia Incheon? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA

Từ khoá:

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0393 450 432 để gặp chuyên viên tư vấn của chúng tôi.

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề

Contact Me on Zalo