Tọa lạc tại thành phố cảng Incheon sôi động và chỉ cách Seoul khoảng 30 phút di chuyển, Đại học Inha là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc, đặc biệt nổi tiếng với thế mạnh về các ngành kỹ thuật, công nghệ và logistics.
I. ĐẠI HỌC INHA HÀN QUỐC – 인하대하교
» Tên tiếng Hàn: 인하대하교
» Tên tiếng Anh: Inha University
» Năm thành lập: 1954
» Số lượng sinh viên: 22,000 sinh viên
» Địa chỉ: 100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon 22212, Korea
» Website: inha.ac.kr

Xem thêm: Các Trường Đại Học Top 2% Hàn Quốc 2025
II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC INHA HÀN QUỐC
1. Thông tin chung
Trường được thành lập vào năm 1954 với tên gọi ban đầu là Viện Công nghệ Inha, theo sáng kiến của Tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc, Syngman Rhee. Mục tiêu khi đó là xây dựng một cơ sở giáo dục kỹ thuật hàng đầu, tương tự như Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) của Hoa Kỳ, để đào tạo nhân tài cho nền công nghiệp non trẻ của đất nước. Tên gọi "Inha" (인하) mang một ý nghĩa sâu sắc, là sự kết hợp giữa tên thành phố "Incheon" (인천) và "Hawaii" (하와이), nhằm ghi nhận và vinh danh những đóng góp tài chính quý báu từ cộng đồng người Hàn Quốc di cư tại Hawaii để gầy dựng nên ngôi trường này.
Từ những viên gạch đầu tiên đó, Inha đã có những bước phát triển vượt bậc để trở thành một trường đại học đa ngành uy tín như ngày nay. Một cột mốc quan trọng là vào năm 1968, khi Tập đoàn Hanjin (nổi tiếng với hãng hàng không Korean Air) tiếp quản và đầu tư mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho sự mở rộng. Đến năm 1972, trường chính thức được nâng cấp thành Đại học Inha, một trường đại học tổng hợp.
Trải qua hơn 70 năm, từ một viện công nghệ, Inha đã phát triển thành một trường đại học đa ngành uy tín với 12 trường đại học trực thuộc và hàng chục chuyên ngành đào tạo. Trường vẫn duy trì vị thế là một "cái nôi" đào tạo kỹ sư hàng đầu, đồng thời phát triển mạnh mẽ các lĩnh vực thế mạnh mới như logistics và thương mại quốc tế, khẳng định vị thế là một trong những đại học nghiên cứu tư thục hàng đầu của Hàn Quốc.

Một góc khuôn viên Đại học Inha
2. Một vài điểm nổi bật về trường
Inha được mệnh danh là "Viện Công nghệ Massachusetts của Hàn Quốc" nhờ vào chất lượng đào tạo vượt trội trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Trường luôn nằm trong TOP 10 đại học tốt nhất Hàn Quốc về khối ngành này, đặc biệt mạnh về Kỹ thuật Cơ khí và Hàng không Vũ trụ.
Tận dụng vị trí chiến lược tại thành phố cảng quốc tế Incheon, Inha là nơi đào tạo hàng đầu và uy tín nhất cả nước về lĩnh vực Logistics và Thương mại Quốc tế.
Trên trường quốc tế, Đại học Inha thường xuyên góp mặt trong các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings và Times Higher Education (THE), đặc biệt là ở các lĩnh vực thế mạnh như kỹ thuật, công nghệ và khoa học máy tính.
Được điều hành bởi tập đoàn sở hữu hãng hàng không Korean Air, sinh viên Inha có lợi thế lớn về cơ hội thực tập và việc làm trong một mạng lưới công nghiệp toàn cầu.

Một góc khuôn viên Đại học Inha
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC INHA
1. Điều kiện xét tuyển
- Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. Học phí
Khoản phí | Chi phí |
Phí nhập học | 100,000 KRW |
Học phí (1 năm) | 5,600,000 KRW |
Bảo hiểm | 200,000 KRW |
INVOICE TRƯỜNG ĐẠI HỌC INHA

3. Chương trình học
Sơ cấp 1 | Viết và phát âm các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Hàn. Nắm được kiến thức cơ bản: chào hỏi, giới thiệu bản thân, gọi món ăn, mua hàng. Viết và đọc được những câu đơn giản và cần thiết trong đời sống hằng ngày. |
Sơ cấp 2 | Học viết các đoạn văn ngắn về các chủ đề hằng ngày như: yêu cầu, đặt chỗ, đưa ra gợi ý, v.v. Sử dụng thành ngữ và tục ngữ đơn giản một cách hiệu quả và phù hợp. |
Trung cấp 1 | Biết bày tỏ ý kiến trong câu và phát triển vốn từ để sử dụng trong các tình huống đơn giản hằng ngày: yêu cầu & từ chối, xin lỗi (trang trọng/không trang trọng), và đưa lời khuyên. Giao tiếp với người khác bằng các cấu trúc ngữ pháp phù hợp, lưu ý đến người nói và người nghe. |
Trung cấp 2 | Giải thích hoặc mô tả các bối cảnh, tình huống gặp phải trong cuộc sống hằng ngày. Sử dụng đúng thuật ngữ chuyên môn và giải thích các vấn đề liên quan đến nhiệm vụ một cách cụ thể. |
Cao cấp 1 | Đọc và hiểu các tình huống thực tế và những vấn đề thời sự nổi bật trong xã hội ngày nay. Biết bày tỏ ý kiến và viết đoạn văn đầy đủ: mô tả, định nghĩa, quảng cáo, ví dụ, phân loại và giải thích chi tiết. |
Cao cấp 2 | Học cách tranh luận về các chủ đề khác nhau: đồng ý, phản đối, và thuyết phục. Suy luận sau khi đọc sách hoặc báo, đưa ý kiến, hiểu và đánh giá tác phẩm văn học. |

Chương trình nghiên cứu khu vực nước ngoài của Đại học Inha
4. Lịch chương trình học
Năm | Học kỳ | Bắt đầu học | Kết thúc học |
2025 | Mùa xuân | 17.03.2025 | 23.05.2025 |
Mùa hè | 16.06.2025 | 22.08.2025 |
Mùa thu | 15.09.2025 | 28.11.2025 |
Mùa đông | 15.12.2025 | 26.02.2026 |
2026 | Mùa xuân | 16.03.2026 | 22.05.2026 |
Mùa hè | 15.06.2026 | 20.08.2026 |
Mùa thu | 14.09.2026 | 25.11.2026 |
Mùa đông | 14.12.2026 | 23.02.2027 |

Sinh viên Đại học Inha tham gia Trải nghiệm văn hoá
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC INHA
1. Điều kiện xét tuyển
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 4 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Inha University hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5
2. Chuyên ngành - Học phí
- Phí tuyển sinh: 105,000 KRW
Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ |
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí | 5,308,000 KRW |
Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
Kỹ thuật biển và kiến trúc hải quân |
Kỹ thuật công nghiệp |
Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật và khoa học polyme |
Kỹ thuật khoa học vật liệu |
Kỹ thuật dân dụng |
Kỹ thuật môi trường |
Kỹ thuật thông tin địa lý |
Kiến trúc |
Kỹ thuật nguồn năng lượng |
Kỹ thuật điện và điện tử |
Kỹ thuật hệ thống bán dẫn |
Khoa học sinh học | Kỹ thuật sinh học | 4,933,000 – 5,308,000 KRW |
Khoa học sinh học |
Sinh dược tiên tiến |
Phần mềm hội tụ | Kỹ thuật AI | 5,308,000 KRW |
Khoa học dữ liệu |
Cơ động thông minh |
Công nghệ thiết kế |
Kỹ thuật máy tính |
Khoa học tự nhiên | Toán học | 4,933,000 KRW |
Thống kê |
Vật lý |
Hoá học |
Khoa học đại dương |
Thực phẩm và dinh dưỡng |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 4,133,000 KRW |
Tài chính và quản lý |
Logistics |
Thương mại quốc tế |
Khoa học xã hội | Quản trị công | 4,133,000 – 4,534,000 KRW |
Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế |
Truyền thông |
Kinh tế |
Khoa học tiêu dùng |
Nghiên cứu trẻ em |
Phúc lợi xã hội |
Nhân văn | Ngôn ngữ văn học Hàn | 4,133,000 KRW |
Ngôn ngữ và văn hoá Nhật |
Tiếng Anh và nhân học Châu Âu |
Nghiên cứu Trung Quốc |
Lịch sử |
Triết học |
Quản lý nội dung văn hoá |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 4,534,000 KRW |
Giáo dục | Giáo dục thể chất | 4,133,000 KRW |
Nghệ thuật và Thể thao | Mỹ thuật | 4,133,000 KRW |
Thiết kế |
Cơ động học |
Phim và kịch |
Dệt may và thiết kế thời trang |
SGCS (English Track) | Kinh doanh và thương mại quốc tế | 4,133,000 – 5,308,000 KRW |
Hệ thống kỹ thuật kết hợp |
Ngôn ngữ và văn hoá Hàn Quốc |

3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 | Giảm 30% học phí 1 kỳ |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 | Giảm 50% học phí 1 kỳ |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 6 hoặc Hoàn thành cấp độ 6 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Inha | Miễn 100% học phí 1 kỳ |
Học bổng tân sinh viên chương trình SGCS | Sinh viên có TOPIK 3 | Sinh viên có TOEFL iBT 90 hoặc IELTS 6.5 | Giảm 50% học phí 1 kỳ |
Sinh viên có TOEFL iBT 96 hoặc IELTS 7.0 | Miễn 100% học phí 1 năm |
Sinh viên có TOEFL iBT 106 hoặc IELTS 8.0 | Miễn 100% học phí 4 năm Sinh hoạt phí: 300,000 KRW/tháng |
Sinh viên có TOEFL iBT 115 hoặc IELTS 9.0 | Miễn 100% học phí 4 năm Miễn phí KTX Sinh hoạt phí: 300,000 KRW/tháng |
Sinh viên không có TOPIK 3 | Sinh viên có TOEFL iBT 90 hoặc IELTS 6.5 | Giảm 50% học phí 1 kỳ |
Sinh viên có TOEFL iBT 96 hoặc IELTS 7.0 | Miễn 100% học phí 1 kỳ |
Sinh viên có TOEFL iBT 106 hoặc IELTS 8.0 | Miễn 100% học phí 1 năm |
Sinh viên có TOEFL iBT 115 hoặc IELTS 9.0 | Miễn 100% học phí 2 năm |
Học bổng sinh viên đang theo học | Sinh viên đạt GPA kỳ trước từ 3.20 – 4.30 | Giảm 25% – 100% học phí kỳ tiếp theo |
Học bổng sinh viên đang theo học chương trình SGCS | Sinh viên đạt GPA kỳ trước từ 3.50 – 4.50 | Giảm 25% – 100% học phí kỳ tiếp theo |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC INHA
1. Điều kiện xét tuyển
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Inha hoặc các trường khác.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 4 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Inha hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, TOEIC 700 hoặc New TEPS 327.
2. Chuyên ngành - Học phí
- Phí tuyển sinh: 105,000 KRW
Khoa đào tạo | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ | Học phí mỗi kỳ |
Kỹ thuật | Kỹ thuật kiến trúc | Kỹ thuật kiến trúc | 7,451,000 KRW |
Kiến trúc | Kiến trúc |
Kỹ thuật thông tin địa lý | Kỹ thuật thông tin địa lý |
Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật công nghiệp | Kỹ thuật công nghiệp |
Kỹ thuật khoa học vật liệu | Kỹ thuật khoa học vật liệu |
Kỹ thuật tài nguyên năng lượng | Kỹ thuật tài nguyên năng lượng |
Kỹ thuật điện và máy tính | Kỹ thuật điện và máy tính |
Kỹ thuật đại dương và kiến trúc hàng hải | Kỹ thuật đại dương và kiến trúc hàng hải |
Kỹ thuật dân dụng | Kỹ thuật dân dụng |
Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
Kỹ thuật hoá học | Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường |
Khoa học tự nhiên | Điều dưỡng | Điều dưỡng | 6,914,000 KRW |
Vật lý | Vật lý |
Toán học | Toán học |
Giáo dục toán học | Thực phẩm và dinh dưỡng |
Thực phẩm và dinh dưỡng | Dệt may và thiết kế thời trang |
Dệt may và thiết kế thời trang | Y học |
Y học | Kỹ thuật hoá học |
Kỹ thuật hoá học | Khoa học đại dương |
Khoa học đại dương | |
Nghệ thuật và Thể thao | Khoa học vận động và sức khoẻ | Khoa học vận động và sức khoẻ | 6,914,000 – 7,451,000 KRW |
Thiết kế | Khoa học thể thao |
Công nghệ thiết kế | |
Khoa học thể thao | |
Khoa học xã hội và nhân văn | Quản trị kinh doanh (English Track) | Quản trị kinh doanh (English Track) | 5,754,000 KRW |
Kinh tế | Kinh tế |
Giáo dục | Giáo dục |
Ngôn ngữ Hàn | Ngôn ngữ Hàn |
Thương mại quốc tế | Thương mại quốc tế |
Tài chính và ngân hàng toàn cầu | Tài chính và ngân hàng toàn cầu |
Giáo dục đa văn hoá | Giáo dục đa văn hoá |
Truyền thông | Truyền thông |
Luật | Luật |
Lịch sử | Lịch sử |
Nghiên cứu trẻ em và tiêu dùng | Nghiên cứu trẻ em và tiêu dùng |
Ngôn ngữ văn hoá Nhật | Ngôn ngữ văn hoá Nhật |
Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế | Khoa học chính trị và quan hệ quốc tế |
Nghiên cứu Trung Quốc | Luật sở hữu trí tuệ |
Luật sở hữu trí tuệ | Ngôn trị công |
Ngôn ngữ văn học Hàn | Kế toán |
Quản trị công | |
Kế toán | |
Y học | Y học | Y học | 9,424,000 KRW |

3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Sinh viên có TOPIK 3 hoặc TOEFL iBT 71, TOEIC 700, IELTS 5.5 | Giảm 30% học phí và phí nhập học |
Sinh viên có TOPIK 4 hoặc TOEFL iBT 78, TOEIC 740, IELTS 6.0 | Giảm 50% học phí và phí nhập học |
Sinh viên có TOPIK 5 trở lên hoặc TOEFL iBT 92, TOEIC 820, IELTS 7.0 | Giảm 70% học phí và phí nhập học |
1 trong 2 trường hợp sau: Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 trở lên và 1 trong các chứng chỉ tiếng Anh sau: TOEFL iBT 71, TOEIC 700, IELTS 5.5, NEW TEPS 327 Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 trở lên và 1 trong các chứng chỉ tiếng Anh sau: TOEFL iBT 92, TOEIC 820, IELTS 7.0 | Miễn 100% học phí và phí nhập học |
Học bổng trợ lý phòng lab | Sinh viên được đề cử bởi giảng viên | 1,100,000 – 2,450,000 KRW |
Học bổng trợ giảng | 1,100,000 – 1,450,000 KRW |

VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC INHA
KTX | Loại phòng | Phí KTX | Tiện ích |
Ký túc xá hệ đại học | Phòng 4 người | 1,180,300 KRW | Bao gồm 1 bữa ăn trong ngày, sinh viên có thể chọn giữa bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối Bao gồm các tiện nghi cơ bản như giường, bàn ghế và nhà vệ sinh dùng chung. |
Ký túc xá hệ sau đại học | Phòng 4 người | 1,287,580 KRW | Bao gồm 1 bữa ăn trong ngày, sinh viên có thể chọn giữa bữa sáng, bữa trưa hoặc bữa tối Bao gồm các tiện nghi cơ bản như giường, bàn ghế và nhà vệ sinh dùng chung. |

Khu ký túc xá 1 tại đại học Inha

Khu ký túc xá 2, 3 tại đại học Inha

Sơ đồ vị trí các khu ký túc xá tại đại học Inha
Với một lịch sử hình thành độc đáo gắn liền với khát vọng phát triển quốc gia và một vị thế vững chắc trong top đầu các trường đại học tại Hàn Quốc, Đại học Inha đã chứng tỏ mình là một biểu tượng của chất lượng và sự đổi mới. Từ thế mạnh vượt trội về kỹ thuật và công nghệ đến vai trò tiên phong trong đào tạo logistics, Inha không chỉ cung cấp một nền tảng học thuật vững chắc mà còn mở ra cánh cửa sự nghiệp rộng mở cho sinh viên. Lựa chọn Inha chính là lựa chọn một môi trường giáo dục danh tiếng, một bệ phóng vững chắc để vươn tới thành công trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Bạn mong muốn tìm hiểu sâu hơn về điều kiện ký túc xá, chi phí sinh hoạt hay bất kỳ thông tin nào khác về trường Đại học Inha? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA