Top 5 Trường Đại Học Hàn Quốc Học Phí "Mềm" Cho Sinh Viên Quốc Tế 2025: Bí Kíp Du Học Tiết Kiệm!

Hàn Quốc, xứ sở kim chi, không chỉ nổi tiếng với làn sóng Hallyu mạnh mẽ mà còn là điểm đến du học hấp dẫn với nền giáo dục chất lượng cao, môi trường học tập quốc tế năng động và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, một trong những rào cản lớn nhất đối với sinh viên quốc tế khi lựa chọn du học Hàn Quốc chính là vấn đề học phí. Hiểu được nỗi lo này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn top 5 trường đại học Hàn Quốc có mức học phí "dễ thở" nhất cho năm 2025, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ du học tại đất nước xinh đẹp này. Bên cạnh đó, Trung tâm tư vấn du học GSA sẽ luôn đồng hành, hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuẩn bị và chinh phục hành trình du học.
1. Tiêu chí lựa chọn các trường đại học
Để đưa ra danh sách 5 trường đại học phù hợp nhất, chúng tôi đã dựa trên các tiêu chí quan trọng sau:
Học phí: Mức học phí trung bình cho chương trình cử nhân (được chia theo nhóm ngành nếu có sự khác biệt lớn). Ưu tiên các trường có mức học phí thấp hơn so với mặt bằng chung.
Học bổng: Các loại học bổng đa dạng dành cho sinh viên quốc tế (từ chính phủ, trường, các tổ chức, quỹ học bổng...).
Chi phí sinh hoạt: Ước tính chi phí sinh hoạt tại thành phố nơi trường tọa lạc, bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại và các chi phí phát sinh khác.
Chất lượng đào tạo: Dựa trên các bảng xếp hạng uy tín như QS World University Rankings, Times Higher Education, cũng như các ngành học thế mạnh của trường.
Vị trí địa lý: Xem xét ưu điểm của thành phố (giao thông thuận tiện, cơ hội việc làm thêm, môi trường sống...).
2. Danh sách 5 trường đại học có học phí "dễ thở" cho sinh viên quốc tế 2025
2.1. Đại học Quốc gia Pusan (Pusan National University - PNU): 부산대학교
Học phí:
Khoa học Xã hội và Nhân văn: Khoảng 2.000.000 - 2.500.000 KRW/kỳ (khoảng 36 - 45 triệu VND/kỳ).
Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y: Khoảng 2.500.000 - 3.500.000 KRW/kỳ (khoảng 45 - 63 triệu VND/kỳ).
So sánh: Học phí của PNU thấp hơn đáng kể so với các trường đại học quốc gia hàng đầu khác như Đại học Quốc gia Seoul (SNU).
Học bổng:
Học bổng PNU Global Scholarship: Hỗ trợ một phần hoặc toàn phần học phí, sinh hoạt phí.
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (KGSP/GKS): PNU có nhiều suất học bổng này cho sinh viên quốc tế xuất sắc.
Các học bổng từ các khoa, viện nghiên cứu của trường.
Chi phí sinh hoạt:
Ước tính: 800.000 - 1.200.000 KRW/tháng (khoảng 14 - 22 triệu VND/tháng), bao gồm chỗ ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài), ăn uống, đi lại và các chi phí khác. Busan là thành phố lớn thứ hai Hàn Quốc, nhưng chi phí sinh hoạt không quá đắt đỏ như Seoul.
Chất lượng đào tạo:
PNU thường xuyên nằm trong top 10 các trường đại học hàng đầu Hàn Quốc (theo QS Rankings).
Thế mạnh: Kỹ thuật (đặc biệt là kỹ thuật tàu thủy và hàng hải), khoa học tự nhiên, kinh doanh, khoa học xã hội.
Vị trí địa lý:
Busan là thành phố cảng lớn, trung tâm kinh tế, văn hóa và du lịch của khu vực Đông Nam Hàn Quốc.
Giao thông thuận tiện với hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt, sân bay quốc tế Gimhae.
Nhiều cơ hội việc làm thêm cho sinh viên trong các ngành dịch vụ, du lịch, nhà hàng, khách sạn.
Ưu điểm nổi bật:
Môi trường học tập quốc tế với nhiều sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới.
Cơ sở vật chất hiện đại, thư viện lớn, phòng thí nghiệm tiên tiến.
Website: https://www.pusan.ac.kr/eng/Main.do
2.2. Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University - KNU): 경북대학교
Học phí:
Khoa học Xã hội và Nhân văn: Khoảng 1.900.000 - 2.400.000 KRW/kỳ (khoảng 34 – 43 triệu VND/kỳ).
Khoa học Tự nhiên: Khoảng 2.300.000 - 2.800.000 KRW/kỳ (khoảng 41 – 50 triệu VND/kỳ).
Kỹ thuật: Khoảng 2.400.000 - 3.000.000 KRW/kỳ (khoảng 43 – 54 triệu VND/kỳ).
Y, Dược: Khoảng 2.800.000 - 3.600.000 KRW/kỳ (khoảng 50 – 65 triệu VND/kỳ).
So sánh: Học phí của KNU tương đương hoặc thấp hơn một chút so với PNU, và vẫn thấp hơn so với nhiều trường đại học tư thục danh tiếng khác ở Hàn Quốc.
Học bổng:
KNU President Scholarship: Học bổng toàn phần hoặc bán phần dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và tiềm năng lãnh đạo.
Global Korea Scholarship (GKS): KNU là một trong những trường có nhiều suất học bổng GKS (trước đây là KGSP) do chính phủ Hàn Quốc tài trợ.
Học bổng Silk Road Scholarship: Dành cho sinh viên đến từ các quốc gia thuộc Con đường Tơ lụa (trong đó có Việt Nam).
Học bổng từ các khoa/viện: Nhiều khoa và viện nghiên cứu của KNU cũng có các chương trình học bổng riêng.
Chi phí sinh hoạt:
Ước tính: 700.000 - 1.100.000 KRW/tháng (khoảng 12.5 – 20 triệu VND/tháng). Daegu là thành phố lớn thứ tư của Hàn Quốc, nhưng chi phí sinh hoạt ở đây vẫn "mềm" hơn so với Seoul hay Busan. Chi phí này bao gồm tiền thuê nhà (ký túc xá hoặc thuê ngoài), ăn uống, đi lại, và các chi phí cá nhân khác.
Chất lượng đào tạo:
KNU là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc, thường xuyên có mặt trong top 10-15 các trường đại học tốt nhất cả nước (theo QS World University Rankings và Times Higher Education).
Thế mạnh: KNU nổi tiếng với các ngành Kỹ thuật (đặc biệt là kỹ thuật điện, điện tử, cơ khí), Kinh doanh, Khoa học Tự nhiên (đặc biệt là vật lý, hóa học), và Y học.
Vị trí địa lý:
KNU tọa lạc tại Daegu, thành phố lớn thứ tư của Hàn Quốc, là trung tâm công nghiệp và kinh tế quan trọng của vùng Gyeongsangbuk-do.
Daegu có hệ thống giao thông công cộng phát triển, bao gồm tàu điện ngầm và xe buýt, giúp sinh viên dễ dàng di chuyển trong thành phố.
Thành phố cũng có nhiều khu công nghiệp, tạo cơ hội việc làm thêm cho sinh viên trong các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ.
Ưu điểm nổi bật:
Môi trường học tập đa văn hóa với sinh viên đến từ nhiều quốc gia.
Có nhiều chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học danh tiếng trên thế giới.
Cơ sở vật chất được đầu tư tốt, bao gồm thư viện hiện đại, phòng thí nghiệm trang bị đầy đủ, và ký túc xá tiện nghi.
Website: en.knu.ac.kr
2.3. Đại học Quốc gia Chonnam (Chonnam National University - CNU): 전남대학교
Học phí:
Khoa học Xã hội và Nhân văn: Khoảng 1.800.000 - 2.300.000 KRW/kỳ (khoảng 32 – 41 triệu VND/kỳ).
Khoa học Tự nhiên, Nông nghiệp, Thủy sản: Khoảng 2.200.000 - 2.700.000 KRW/kỳ (khoảng 39 – 48 triệu VND/kỳ).
Kỹ thuật: Khoảng 2.300.000 - 2.900.000 KRW/kỳ (khoảng 41 – 52 triệu VND/kỳ).
Y, Dược: Khoảng 2.700.000 - 3.500.000 KRW/kỳ (khoảng 48 – 63 triệu VND/kỳ).
So sánh: Học phí của CNU có xu hướng thấp hơn so với PNU và KNU, đặc biệt là ở các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
Học bổng:
CNU International Scholar Program: Học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt.
Global Korea Scholarship (GKS): CNU cũng tham gia chương trình học bổng GKS của chính phủ Hàn Quốc.
Học bổng từ các khoa, viện, trung tâm nghiên cứu của trường.
Chi phí sinh hoạt:
Ước tính: 600.000 - 1.000.000 KRW/tháng (khoảng 11 – 18 triệu VND/tháng). Gwangju là một thành phố có chi phí sinh hoạt tương đối phải chăng so với các thành phố lớn khác của Hàn Quốc.
Chất lượng đào tạo:
CNU là một trường đại học nghiên cứu hàng đầu ở khu vực phía Tây Nam Hàn Quốc, có uy tín trong các lĩnh vực nông nghiệp, khoa học đời sống, nghệ thuật và nhân văn.
Thế mạnh: Nông nghiệp, Khoa học Đời sống (sinh học, công nghệ sinh học), Nghệ thuật (âm nhạc, mỹ thuật), Khoa học Xã hội và Nhân văn.
Vị trí địa lý:
CNU tọa lạc tại Gwangju, thành phố lớn thứ sáu của Hàn Quốc, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và nghệ thuật phong phú.
Gwangju có hệ thống giao thông công cộng thuận tiện và chi phí sinh hoạt hợp lý.
Ưu điểm khác:
Khuôn viên rộng và đẹp
Nhiều hoạt động văn hoá, thể thao cho sinh viên
Website: jnu.ac.kr
2.4. Đại học Quốc gia Chungnam (Chungnam National University - CNU): 충남대학교
Học phí:
Khoa học Xã hội và Nhân văn: Khoảng 1.850.000 - 2.350.000 KRW/kỳ (khoảng 33 – 42 triệu VND/kỳ).
Khoa học Tự nhiên: Khoảng 2.250.000 - 2.750.000 KRW/kỳ (khoảng 40 – 49 triệu VND/kỳ).
Kỹ thuật, Công nghệ: Khoảng 2.350.000 - 2.950.000 KRW/kỳ (khoảng 42 – 53 triệu VND/kỳ).
Y, Dược: Khoảng 2.750.000 - 3.550.000 KRW/kỳ (khoảng 49 – 64 triệu VND/kỳ).
Học bổng:
CNU International Scholarship: Hỗ trợ học phí và/hoặc sinh hoạt phí cho sinh viên quốc tế.
Global Korea Scholarship (GKS): CNU cũng là một đối tác của chương trình GKS.
Học bổng từ các khoa/viện.
Chi phí sinh hoạt:
Ước tính: 700.000 - 1.100.000 KRW/tháng (khoảng 12.5 – 20 triệu VND/tháng). Daejeon là một thành phố khoa học và công nghệ, nhưng chi phí sinh hoạt không quá cao.
Chất lượng đào tạo:
CNU là một trường đại học nghiên cứu hàng đầu ở khu vực miền Trung Hàn Quốc, có thế mạnh về kỹ thuật, khoa học ứng dụng, y học và dược học.
Thế mạnh: Kỹ thuật (đặc biệt là kỹ thuật điện, điện tử, hóa học), Khoa học Ứng dụng, Y học, Dược học.
Vị trí địa lý:
CNU tọa lạc tại Daejeon, thành phố lớn thứ năm của Hàn Quốc, được mệnh danh là "Thung lũng Silicon của Hàn Quốc" với nhiều viện nghiên cứu và công ty công nghệ cao.
Ưu điểm nổi bật:
Môi trường nghiên cứu năng động, cơ hội thực tập và làm việc tại các công ty công nghệ.
Website: plus.cnu.ac.kr
2.5. Đại học Quốc gia Chungbuk (Chungbuk National University - CBNU): 충북대학교
Học phí:
Khoa học Xã hội và Nhân văn, Sư phạm: Khoảng 1.750.000 - 2.250.000 KRW/kỳ (khoảng 31 – 40 triệu VND/kỳ).
Khoa học Tự nhiên: Khoảng 2.150.000 - 2.650.000 KRW/kỳ (khoảng 39 – 48 triệu VND/kỳ).
Kỹ thuật: Khoảng 2.250.000 - 2.850.000 KRW/kỳ (khoảng 40 – 51 triệu VND/kỳ).
Y, Dược: Khoảng 2.650.000 - 3.450.000 KRW/kỳ (khoảng 48 – 62 triệu VND/kỳ).
So sánh: CBNU thường có mức học phí thấp nhất trong số 5 trường được liệt kê.
Học bổng:
CBNU Global Scholarship: Học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt.
Global Korea Scholarship (GKS).
Học bổng từ các khoa.
Chi phí sinh hoạt:
Ước tính: 600.000 - 900.000 KRW/tháng (khoảng 11 – 16 triệu VND/tháng). Cheongju là một thành phố có chi phí sinh hoạt rất phải chăng.
Chất lượng đào tạo:
CBNU là một trường đại học có uy tín ở khu vực miền Trung Hàn Quốc, đặc biệt nổi tiếng với các chương trình đào tạo sư phạm.
Thế mạnh: Sư phạm (giáo dục tiểu học, trung học), Khoa học Xã hội, Nhân văn.
Vị trí địa lý:
CBNU tọa lạc tại Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk-do, một thành phố yên bình và có chi phí sinh hoạt thấp.
Ưu điểm khác:
Môi trường học tập thân thiện, ít áp lực.
Website: chungbuk.ac.kr
3. Trung tâm tư vấn du học GSA - Người bạn đồng hành đáng tin cậy
Để giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học Hàn Quốc, Trung tâm tư vấn du học GSA luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn:
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: GSA có đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về hệ thống giáo dục Hàn Quốc, các trường đại học, chương trình học bổng và quy trình xin visa.
Dịch vụ hỗ trợ toàn diện
Tư vấn chọn trường, ngành học phù hợp với năng lực, sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ du học, bao gồm dịch thuật, công chứng, chuẩn bị thư giới thiệu, bài luận...
Hướng dẫn thủ tục xin visa du học Hàn Quốc một cách chi tiết và hiệu quả.
Tư vấn về các loại học bổng và hỗ trợ bạn chuẩn bị hồ sơ xin học bổng.
Cung cấp thông tin về cuộc sống, văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn chuẩn bị tâm lý và kỹ năng cần thiết để thích nghi với môi trường mới.
Hỗ trợ tìm kiếm nhà ở, đặt vé máy bay, đưa đón sân bay...
Cam kết: GSA cam kết mang đến cho bạn dịch vụ tư vấn chất lượng, tận tâm và hiệu quả, giúp bạn biến ước mơ du học Hàn Quốc thành hiện thực.
Thông tin liên hệ
Website: tuvanduhochan.com
Địa chỉ: 107 Phạm Văn Hai, Phường 3, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 0393 450 432
Hãy liên hệ ngay với Trung tâm tư vấn du học GSA để được tư vấn MIỄN PHÍ và bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc của bạn!
Du học Hàn Quốc không còn là giấc mơ xa vời với top 5 trường đại học có mức học phí "dễ thở" mà chúng tôi đã giới thiệu. Hãy nhớ rằng, việc lựa chọn trường đại học phù hợp là yếu tố quan trọng, nhưng sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, kiến thức và kỹ năng cũng đóng vai trò quyết định. Trung tâm tư vấn du học GSA sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức tại xứ sở kim chi. Chúc các bạn thành công!