Hướng dẫn giao dịch tiền tệ

Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Tệ Tại Hàn Quốc: "Từ A đến Z" Cho Du Học Sinh Việt Nam


Hướng dẫn giao dịch tiền tệ

Chào mừng các bạn du học sinh Việt Nam đến với Hàn Quốc! Quản lý tài chính là một kỹ năng quan trọng để có một hành trình trải nghiệm du học suôn sẻ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về hệ thống tiền tệ, ngân hàng và các phương pháp giao dịch khác nhau ở Hàn Quốc, giúp bạn an tâm và tự tin hơn trong hành trình khám phá xứ sở kim chi.

Phần 1: Hiểu Rõ Tiền Tệ Hàn Quốc (KRW - Korean Won - ₩)

1.1. Tổng Quan

  • Tên gọi: Korean Won (원)

  • Ký hiệu: ₩, KRW

  • Phát âm: "Won" (giống "oan" trong tiếng Việt)

1.2. Mệnh Giá Tiền Tệ

  • Tiền Giấy (Banknotes)

    • 1,000 Won (천 원 - Cheon Won): Màu xanh lam, hình ảnh học giả Toegye Yi Hwang.

    • 5,000 Won (오천 원 - Ocheon Won): Màu đỏ, hình ảnh học giả Yulgok Yi I.

    • 10,000 Won (만 원 - Man Won): Màu xanh lá cây, hình ảnh vua Sejong the Great.

    • 50,000 Won (오만 원 - Oman Won): Màu vàng cam, hình ảnh nghệ sĩ Shin Saimdang.

  • Tiền Xu (Coins):

    • 10 Won (십 원 - Sip Won): Đồng màu đồng, hình ảnh chùa Dabotap. (Ít sử dụng trong thực tế)

    • 50 Won (오십 원 - Osip Won): Đồng màu đồng, hình ảnh cây lúa.

    • 100 Won (백 원 - Baek Won): Đồng màu bạc, hình ảnh tướng Yi Sun-sin.

    • 500 Won (오백 원 - Obaek Won): Đồng màu bạc, hình ảnh chim hạc.

1.3. Lưu Ý Quan Trọng:

  • Kiểm tra tiền: Luôn kiểm tra kỹ tiền giấy để đảm bảo không phải tiền giả. Hãy chú ý đến hình mờ, sợi bảo an và chất liệu giấy.

  • Sẵn tiền lẻ: Luôn mang theo tiền lẻ (tiền xu và tiền giấy mệnh giá nhỏ) vì một số cửa hàng nhỏ, máy bán hàng tự động, hoặc phương tiện công cộng có thể không chấp nhận tiền lớn.

  • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá Won so với Đồng Việt Nam (VND) thay đổi liên tục. Bạn có thể tham khảo tỷ giá trên Naver hoặc các trang web tài chính, hoặc tại ngân hàng.

  • Đổi tiền: Nên đổi tiền Việt sang Won trước khi sang Hàn Quốc hoặc đổi tại các ngân hàng, sân bay, hoặc các quầy đổi tiền được cấp phép ở Hàn Quốc. Tránh đổi tiền ở chợ đen hoặc những nơi không rõ nguồn gốc.

Phần 2: Mở Tài Khoản Ngân Hàng Tại Hàn Quốc - Hướng Dẫn Từng Bước

2.1. Tại Sao Cần Mở Tài Khoản Ngân Hàng?

  • Nhận tiền hỗ trợ: Dễ dàng nhận tiền học bổng, trợ cấp từ trường học hoặc chính phủ, nhận tiền sinh hoạt phí của phụ huynh từ quê nhà gửi sang.

  • Thanh toán tiện lợi: Thanh toán các hóa đơn (điện, nước, internet, điện thoại), mua sắm trực tuyến, sử dụng các dịch vụ công cộng.

  • Giao dịch an toàn: An toàn hơn so với việc mang nhiều tiền mặt.

  • Làm thêm: Nhận lương từ công việc làm thêm.

2.2. Các Ngân Hàng Phổ Biến Cho Người Nước Ngoài

  • Kookmin Bank (KB 국민은행 - KB Kookmin Bank):

    • Ưu điểm: Mạng lưới chi nhánh rộng khắp, ứng dụng di động dễ sử dụng, nhiều dịch vụ cho người nước ngoài.

    • Nhược điểm: Đôi khi thủ tục hơi phức tạp.

  • Woori Bank (우리은행 - Woori Bank):

    • Ưu điểm: Có chương trình liên kết với nhiều trường đại học, thủ tục đơn giản hơn.

    • Nhược điểm: Ứng dụng di động có thể khó sử dụng đối với người mới.

  • Hana Bank (하나은행 - Hana Bank):

    • Ưu điểm: Dịch vụ ngoại hối tốt, có nhiều chi nhánh ở khu vực trung tâm.

    • Nhược điểm: Ít chi nhánh hơn so với KB và Woori.

  • Shinhan Bank (신한은행 - Shinhan Bank):

    • Ưu điểm: Ngân hàng hiện đại, ứng dụng di động thân thiện, nhiều chương trình khuyến mãi.

    • Nhược điểm: Yêu cầu về hồ sơ có thể khắt khe hơn.

2.3. Hồ Sơ Cần Thiết (Có thể thay đổi tùy theo ngân hàng)

  • Bắt buộc

    • Hộ chiếu (Passport): Bản gốc và bản sao.

    • Thẻ cư trú người nước ngoài (Alien Registration Card - ARC): Bản gốc và bản sao. (Nếu chưa có ARC, bạn có thể sử dụng giấy chứng nhận đã nộp đơn xin ARC).

    • Giấy chứng nhận nhập học (Certificate of Enrollment): Bản gốc và bản sao.

    • Số điện thoại Hàn Quốc: Bắt buộc phải có số điện thoại đăng ký chính chủ.

  • Có thể yêu cầu thêm

    • Giấy tờ chứng minh địa chỉ (ví dụ: hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước).

    • Giấy giới thiệu từ trường học (nếu có).

    • Mục đích mở tài khoản (ví dụ: nhận học bổng, trả tiền nhà).

2.4. Quy Trình Mở Tài Khoản:

  1. Chọn ngân hàng và chi nhánh: Nên chọn chi nhánh gần trường học hoặc nơi ở của bạn.

  2. Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.

  3. Đến ngân hàng: Đến chi nhánh ngân hàng trong giờ làm việc (thường từ 9:00 đến 16:00, từ thứ Hai đến thứ Sáu).

  4. Lấy số thứ tự: Lấy số thứ tự và chờ đến lượt.

  5. Gặp nhân viên: Trình bày yêu cầu mở tài khoản và cung cấp hồ sơ.

  6. Điền đơn: Điền đơn đăng ký mở tài khoản (nhân viên ngân hàng sẽ hướng dẫn).

  7. Nộp tiền: Nộp một khoản tiền tối thiểu vào tài khoản (tùy theo quy định của từng ngân hàng).

  8. Nhận sổ/thẻ: Nhận sổ tiết kiệm (nếu mở tài khoản tiết kiệm) và thẻ ngân hàng. Thường thẻ sẽ được gửi đến địa chỉ của bạn sau vài ngày.

  9. Kích hoạt thẻ: Kích hoạt thẻ ATM tại cây ATM của ngân hàng.

  10. Đăng ký Internet Banking: Đăng ký dịch vụ internet banking để quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch trực tuyến.

2.5. Các Loại Tài Khoản Ngân Hàng Phổ Biến:

  • Tài khoản thanh toán (입출금 통장 - Ipchulgeum Tongjang): Tài khoản dùng để nhận và chuyển tiền, thanh toán hóa đơn.

  • Tài khoản tiết kiệm (적금 통장 - Jeokgeum Tongjang): Tài khoản dùng để tiết kiệm tiền, có lãi suất.

2.6. Phí Dịch Vụ:

  • Phí duy trì tài khoản: Một số ngân hàng có thể thu phí duy trì tài khoản nếu số dư không đạt mức tối thiểu.

  • Phí chuyển khoản: Phí chuyển khoản khác ngân hàng hoặc chuyển khoản liên ngân hàng.

  • Phí rút tiền: Phí rút tiền tại ATM khác ngân hàng.

2.7. Lưu Ý Quan Trọng:

  • Học tiếng Hàn: Nếu bạn chưa thành thạo tiếng Hàn, hãy nhờ người quen biết hoặc nhân viên tư vấn du học đi cùng để được hỗ trợ.

  • Bảo mật thông tin: Không chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng, mật khẩu, hoặc mã OTP cho bất kỳ ai.

  • Báo mất thẻ: Báo mất thẻ ngân hàng ngay lập tức nếu bạn bị mất thẻ.

  • Đóng tài khoản: Khi bạn rời Hàn Quốc, hãy đóng tài khoản ngân hàng để tránh phát sinh các khoản phí không cần thiết.

Phần 3: Các Hình Thức Giao Dịch Tiền Tệ Phổ Biến Tại Hàn Quốc

3.1. Tiền Mặt:

  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, không cần thủ tục phức tạp.

  • Nhược điểm: Không an toàn, bất tiện khi mua sắm trực tuyến.

  • Lưu ý: Nên mang theo đủ tiền mặt cho những ngày đầu mới đến Hàn Quốc và sử dụng khi cần thiết.

 

3.2. Thẻ Ngân Hàng (Thẻ Thanh Toán, Thẻ Tín Dụng)

  • Thẻ thanh toán (체크카드 - Chekeukadeu): Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, bạn chỉ có thể sử dụng số tiền có trong tài khoản.

  • Thẻ tín dụng (신용카드 - Sinyongkadeu): Cho phép bạn chi tiêu trước và trả sau, có hạn mức tín dụng nhất định. (Thường khó làm thẻ tín dụng nếu bạn là du học sinh mới đến).

  • Ưu điểm: Tiện lợi, an toàn, được chấp nhận rộng rãi tại hầu hết các cửa hàng, nhà hàng, và các địa điểm dịch vụ.

  • Nhược điểm: Cần quản lý chi tiêu cẩn thận, có thể bị tính lãi nếu không thanh toán đúng hạn (đối với thẻ tín dụng).

3.3. Chuyển Khoản Ngân Hàng (계좌이체 - Gyejwaiche)

  • Ưu điểm: An toàn, nhanh chóng, có thể thực hiện trực tuyến hoặc tại cây ATM.

  • Nhược điểm: Có thể mất phí chuyển khoản, cần có thông tin tài khoản của người nhận.

  • Cách thực hiện:

    • Chuyển khoản trực tuyến (Internet Banking): Đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến, chọn mục chuyển khoản, nhập thông tin tài khoản người nhận và số tiền cần chuyển.

    • Chuyển khoản tại cây ATM: Cho thẻ vào cây ATM, chọn ngôn ngữ, chọn mục chuyển khoản, nhập thông tin tài khoản người nhận và số tiền cần chuyển.

3.4. Ứng Dụng Thanh Toán Di Động:

  • Samsung Pay: Chỉ dành cho điện thoại Samsung, cho phép thanh toán bằng cách chạm điện thoại vào máy POS.

  • Kakao Pay: Liên kết với tài khoản KakaoTalk, cho phép thanh toán trực tuyến và tại các cửa hàng chấp nhận Kakao Pay.

  • Naver Pay: Liên kết với tài khoản Naver, cho phép thanh toán trực tuyến và tại các cửa hàng chấp nhận Naver Pay.

  • Ưu điểm: Tiện lợi, nhanh chóng, nhiều chương trình khuyến mãi, tích điểm thưởng.

  • Nhược điểm: Cần có điện thoại thông minh, cần liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng, có thể không được chấp nhận rộng rãi như thẻ ngân hàng.

Phần 4: Chuyển Tiền Từ Việt Nam Sang Hàn Quốc - So Sánh Các Phương Pháp

4.1. Chuyển Khoản Qua Ngân Hàng

  • Ưu điểm: An toàn, uy tín, được kiểm soát bởi ngân hàng nhà nước.

  • Nhược điểm: Thủ tục phức tạp, yêu cầu nhiều giấy tờ chứng minh mục đích chuyển tiền, phí chuyển khoản cao, thời gian chuyển tiền lâu (2-5 ngày làm việc).

  • Các ngân hàng hỗ trợ: Vietcombank, BIDV, Techcombank, ACB...

  • Lưu ý:

    • Bạn cần cung cấp thông tin chi tiết về ngân hàng và tài khoản của người nhận tại Hàn Quốc (tên ngân hàng, chi nhánh, số tài khoản, SWIFT code).

    • Ngân hàng có thể yêu cầu bạn chứng minh mục đích chuyển tiền (ví dụ: giấy báo học phí, hóa đơn tiền nhà).

4.2. Dịch Vụ Chuyển Tiền Quốc Tế

  • Ưu điểm: Nhanh chóng, tiện lợi, thủ tục đơn giản hơn so với chuyển khoản qua ngân hàng, phí chuyển khoản cạnh tranh hơn.

  • Nhược điểm: Cần tìm hiểu kỹ về uy tín và độ an toàn của dịch vụ, có thể có giới hạn về số tiền được chuyển.

  • Các dịch vụ phổ biến:

    • Western Union: Mạng lưới rộng khắp, có thể nhận tiền mặt tại nhiều địa điểm ở Hàn Quốc.

    • MoneyGram: Tương tự như Western Union.

    • Remitly: Dịch vụ chuyển tiền trực tuyến, phí thấp, thời gian chuyển tiền nhanh.

    • Wise (TransferWise): Dịch vụ chuyển tiền trực tuyến, tỷ giá tốt, phí minh bạch.

  • Lưu ý:

    • So sánh phí và tỷ giá của các dịch vụ khác nhau trước khi quyết định sử dụng.

    • Đảm bảo bạn cung cấp chính xác thông tin của người nhận tại Hàn Quốc.

    • Giữ lại biên lai chuyển tiền để đối chiếu khi cần thiết.

4.3. Chuyển Tiền Qua Ứng Dụng Chuyển Tiền:

  • Một số ứng dụng ngân hàng Việt Nam (ví dụ: TPBank QuickPay) hoặc các ví điện tử (ví dụ: MoMo) có hỗ trợ chuyển tiền quốc tế.

  • Ưu điểm: Tiện lợi, nhanh chóng, có thể thực hiện trên điện thoại.

  • Nhược điểm: Phí chuyển khoản có thể cao hơn so với các dịch vụ khác.

4.4. Nhờ Người Thân/Bạn Bè Chuyển Tiền:

  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí (nếu không tính phí dịch vụ).

  • Nhược điểm: Cần có sự tin tưởng tuyệt đối, có thể gặp rủi ro (ví dụ: mất tiền, chậm trễ).

  • Lưu ý: Chỉ nên nhờ người thân hoặc bạn bè thân thiết và đáng tin cậy.

Phần 5: Mẹo Tiết Kiệm Tiền Bạc Khi Du Học Tại Hàn Quốc

5.1. Lập Ngân Sách

  • Ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu hàng tháng.

  • Xác định những khoản chi tiêu không cần thiết và cắt giảm.

  • Đặt mục tiêu tiết kiệm cụ thể.

5.2. Tìm Chỗ Ở Giá Rẻ

  • Ký túc xá trường học: Thường là lựa chọn rẻ nhất.

  • Goshiwon: Phòng trọ siêu nhỏ, giá rẻ, nhưng ít tiện nghi.

  • Share house: Thuê một căn hộ rồi chia sẻ với nhiều người.

  • One-room: Phòng trọ nhỏ gọn, có phòng tắm và bếp riêng.

5.3. Nấu Ăn Tại Nhà

  • Mua thực phẩm tại các siêu thị địa phương hoặc chợ truyền thống.

  • Học nấu các món ăn Việt Nam hoặc Hàn Quốc đơn giản.

  • Ăn trưa tại trường học hoặc mang cơm đi làm thêm.

Bữa trưa tại nhà ăn của trường Đại học Namseoul

5.4. Sử Dụng Phương Tiện Công Cộng

  • Mua thẻ giao thông (T-money hoặc Cashbee) để được giảm giá khi sử dụng xe buýt và tàu điện ngầm.

  • Đi xe đạp hoặc đi bộ nếu có thể.

5.5. Tận Dụng Các Ưu Đãi Cho Sinh Viên

  • Mang theo thẻ sinh viên khi mua sắm, ăn uống, xem phim, hoặc tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.

  • Tìm kiếm các chương trình khuyến mãi dành cho sinh viên trên các trang web hoặc ứng dụng.

5.6. Tìm Việc Làm Thêm

  • Tìm việc làm thêm tại các nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, hoặc trung tâm gia sư.

  • Đảm bảo bạn có visa

Contact Me on Zalo